câu 5. Dưới đây là những gợi ý giúp bạn trả lời các câu hỏi trong đề ôn thi vào lớp 10 năm 2025 dựa trên văn bản "Tiếng mẹ đẻ - nguồn giải phóng các dân tộc bị áp bức" của Nguyễn An Ninh.
### 1. Xác định kiểu văn bản và phương thức biểu đạt chính trong văn bản
- Kiểu văn bản: Văn bản nghị luận.
- Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận (tác giả trình bày quan điểm, lập luận về vai trò của tiếng mẹ đẻ trong việc giải phóng các dân tộc bị áp bức).
### 2. Văn bản "Tiếng mẹ đẻ - nguồn giải phóng các dân tộc bị áp bức" của Nguyễn An Ninh có thể được triển khai thành mấy luận điểm chính?
- Văn bản có thể được triển khai thành 3 luận điểm chính:
1. Sự mù quáng trong việc từ bỏ tiếng mẹ đẻ và văn hóa cha ông.
2. Vai trò quan trọng của tiếng mẹ đẻ trong việc bảo vệ nền độc lập và giải phóng dân tộc.
3. Sự cần thiết phải biết tiếng nước ngoài nhưng không được từ bỏ tiếng mẹ đẻ.
### 3. Tác giả đã đưa ra những bằng chứng nào để khẳng định: tiếng nước ta không nghèo nàn?
- Tác giả đã đưa ra các bằng chứng sau:
- Ngôn ngữ của Nguyễn Du không thể coi là nghèo nàn, vì ông đã sáng tác những tác phẩm vĩ đại.
- Người An Nam có khả năng dịch các tác phẩm từ tiếng Trung Quốc sang tiếng Việt, cho thấy ngôn ngữ Việt Nam có khả năng diễn đạt phong phú.
- Việc sử dụng từ ngữ trong tiếng mẹ đẻ không chỉ dựa vào từ thông dụng mà còn cần sự sáng tạo và tư duy của con người.
### 4. Chỉ ra mối quan hệ giữa luận đề, luận điểm và luận cứ được thể hiện trong văn bản
- Luận đề: Tiếng mẹ đẻ là nguồn giải phóng các dân tộc bị áp bức.
- Luận điểm: Các luận điểm được đưa ra để hỗ trợ cho luận đề, như việc từ bỏ tiếng mẹ đẻ là từ chối tự do, tiếng mẹ đẻ không nghèo nàn, và việc cần thiết phải biết tiếng nước ngoài nhưng không được từ bỏ tiếng mẹ đẻ.
- Luận cứ: Các bằng chứng, ví dụ cụ thể mà tác giả đưa ra để chứng minh cho các luận điểm, từ đó củng cố cho luận đề.
### 5. Chỉ ra và nêu tác dụng của các câu hỏi tu từ được sử dụng trong văn bản
- Câu hỏi tu từ: "Ngôn ngữ của Nguyễn Du nghèo hay giàu?", "Phải quy lỗi cho sự nghèo nàn của ngôn ngữ hay sự bất tài của con người?".
- Tác dụng: Các câu hỏi tu từ này không chỉ tạo ra sự tương tác với người đọc mà còn khuyến khích họ suy nghĩ sâu sắc về vấn đề. Chúng giúp nhấn mạnh quan điểm của tác giả rằng sự nghèo nàn không nằm ở ngôn ngữ mà ở sự thiếu hiểu biết và sáng tạo của con người.
Hy vọng những gợi ý trên sẽ giúp bạn hoàn thành tốt bài ôn thi của mình!
câu 6. i. Đọc hiểu:
* Kiểu văn bản và phương thức biểu đạt chính: Văn bản thuộc kiểu nghị luận xã hội, sử dụng phương thức biểu đạt chính là nghị luận.
* Luận điểm chính: Có thể xác định hai luận điểm chính:
* Luận điểm 1: Tiếng Việt là ngôn ngữ giàu đẹp, phong phú, đủ sức diễn đạt mọi tư tưởng, khái niệm.
* Luận điểm 2: Việc từ bỏ tiếng mẹ đẻ là hành động phản bội dân tộc, cản trở quá trình giải phóng đất nước.
* Bằng chứng: Tác giả đưa ra nhiều bằng chứng để khẳng định tiếng Việt không nghèo nàn:
* Nguyễn Du - tác giả của Truyện Kiều, một kiệt tác văn học bằng thơ lục bát, đã sử dụng ngôn ngữ tinh tế, giàu hình ảnh, biểu cảm.
* Ngôn ngữ của Nguyễn Du không hề nghèo nàn so với ngôn ngữ Trung Quốc, thậm chí còn phong phú hơn.
* Người An Nam có thể dịch những tác phẩm Trung Quốc sang tiếng An Nam, điều đó chứng tỏ ngôn ngữ An Nam rất giàu có và đa dạng.
* Sự cần thiết phải biết một ngôn ngữ châu Âu không đồng nghĩa với việc từ bỏ tiếng mẹ đẻ. Ngược lại, việc học ngoại ngữ phải nhằm mục đích làm giàu cho ngôn ngữ nước mình.
* Mối quan hệ giữa luận đề, luận điểm và luận cứ:
* Luận đề: Tiếng Việt là ngôn ngữ giàu đẹp, phong phú, đủ sức diễn đạt mọi tư tưởng, khái niệm; việc từ bỏ tiếng mẹ đẻ là hành động phản bội dân tộc, cản trở quá trình giải phóng đất nước.
* Luận điểm 1: Tiếng Việt là ngôn ngữ giàu đẹp, phong phú, đủ sức diễn đạt mọi tư tưởng, khái niệm.
* Luận điểm 2: Việc từ bỏ tiếng mẹ đẻ là hành động phản bội dân tộc, cản trở quá trình giải phóng đất nước.
* Luận cứ: Các dẫn chứng cụ thể, logic, thuyết phục được đưa ra để chứng minh cho mỗi luận điểm.
* Thái độ của tác giả: Thái độ của tác giả thể hiện qua đoạn trích là sự phê phán gay gắt đối với những người An Nam thích bập bẹ vài ba tiếng Tây, coi đó là dấu hiệu của tầng lớp quý tộc, và cho rằng việc sử dụng tiếng Pháp là biểu tượng của văn minh châu Âu. Tác giả cho rằng việc từ bỏ tiếng mẹ đẻ là hành động phản bội dân tộc, cản trở quá trình giải phóng đất nước.