Câu 33: If you don't send her to the hospital, she may die. (Nếu bạn không đưa cô ấy đến bệnh viện, cô ấy có thể chết.)
Yêu cầu: Chọn câu đồng nghĩa với câu đã cho.
- A. Unless they send her to the hospital, she is likely to die.Ý nghĩa: Trừ khi họ đưa cô ấy đến bệnh viện, nếu không cô ấy có khả năng sẽ chết.
- "Unless" có nghĩa là "trừ khi", diễn tả một điều kiện cần thiết để một việc gì đó không xảy ra.
- B. It is possible that she may die if she goes to the hospital.Ý nghĩa: Có khả năng cô ấy sẽ chết nếu cô ấy đến bệnh viện.
- Câu này không đồng nghĩa vì nó diễn tả một tình huống ngược lại.
- C. She may die before you send her to the hospital.Ý nghĩa: Cô ấy có thể chết trước khi bạn đưa cô ấy đến bệnh viện.
- Câu này không đồng nghĩa vì nó diễn tả thời điểm khác.
- D. If you don't send her to the hospital, she is sure to die.Ý nghĩa: Nếu bạn không đưa cô ấy đến bệnh viện, cô ấy chắc chắn sẽ chết.
- Câu này mang tính khẳng định cao hơn so với câu gốc.
Vậy đáp án đúng là A.
Câu 34: Although the weather was bad, the farmers kept on working in the fields. (Mặc dù thời tiết xấu, những người nông dân vẫn tiếp tục làm việc trên đồng ruộng.)
Câu 34: Although the weather was bad, the farmers kept on working in the fields.
Yêu cầu: Chọn câu tương đương (paraphrase) đúng nhất.
Đáp án đúng là: A.
"In spite of the bad weather, the farmers kept on working in the fields."
👉 Giải thích:
- "Although" và "in spite of" đều diễn tả sự đối lập (contrast).
- Cấu trúc:
- "Although + mệnh đề"
- "In spite of + danh từ/cụm danh từ/động từ thêm -ing"
⟹ Câu gốc dùng "Although + mệnh đề", câu A dùng "In spite of + danh từ" → chuyển đổi đúng và giữ nguyên ý nghĩa.
Câu 35: Jane worked hard, so she passed the final exam. (Jane đã học hành chăm chỉ, vì vậy cô ấy đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)
Yêu cầu: Chọn câu đồng nghĩa với câu đã cho.
- A. Because Jane worked hard, she passed the final exam.Ý nghĩa: Vì Jane đã học hành chăm chỉ, cô ấy đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ.
- "Because" diễn tả nguyên nhân, tương tự như "so".
- B. Although Jane worked hard, she didn't pass the final exam.Ý nghĩa: Mặc dù Jane đã học hành chăm chỉ, cô ấy đã không vượt qua kỳ thi cuối kỳ.
- Câu này không đồng nghĩa vì nó diễn tả một kết quả ngược lại.
- C. Jane worked hard, but she didn't pass the final exam.Ý nghĩa: Jane đã học hành chăm chỉ, nhưng cô ấy đã không vượt qua kỳ thi cuối kỳ.
- Câu này không đồng nghĩa vì nó diễn tả một kết quả ngược lại.
- D. Jane worked hard, because she passed the final exam.Ý nghĩa: Jane đã học hành chăm chỉ, vì cô ấy đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ.
- Câu này diễn tả một mối quan hệ nhân quả ngược lại so với câu gốc.
Vậy đáp án đúng là A.
Câu 36: Chau says life on a farm is more livable than in the city. (Châu nói rằng cuộc sống ở nông trại đáng sống hơn ở thành phố.)
Yêu cầu: Chọn câu đồng nghĩa với câu đã cho.
- A. Life on a farm is always more livable than Chau says.Ý nghĩa: Cuộc sống ở nông trại luôn đáng sống hơn những gì Châu nói.
- Câu này không đồng nghĩa vì nó so sánh mức độ đáng sống thực tế với lời nói của Châu.
- B. Chau says life on a farm is as livable as it is in the city.Ý nghĩa: Châu nói rằng cuộc sống ở nông trại đáng sống ngang với cuộc sống ở thành phố.
- Câu này không đồng nghĩa vì nó diễn tả sự ngang bằng, không phải sự hơn kém.
- C. For Chau, life in the city is not as livable as it is on a farm.Ý nghĩa: Đối với Châu, cuộc sống ở thành phố không đáng sống bằng cuộc sống ở nông trại.
- Câu này đồng nghĩa với câu gốc.
- D. For Chau, life in the city is more livable than on a farm.Ý nghĩa: Đối với Châu, cuộc sống ở thành phố đáng sống hơn cuộc sống ở nông trại.
- Câu này không đồng nghĩa vì nó diễn tả một ý ngược lại.
Vậy đáp án đúng là C.
Câu 37: The more / read / interesting / the book /
Yêu cầu: Sắp xếp các từ/cụm từ đã cho thành một câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp.
- A. The more I read, the more interesting the book was.Ý nghĩa: Tôi càng đọc nhiều, cuốn sách càng trở nên thú vị hơn.
- Đây là cấu trúc so sánh kép: "The more..., the more..." (Càng...càng...).
- B. The more I read the book, I find it very interesting.Ý nghĩa: Tôi càng đọc cuốn sách, tôi càng thấy nó rất thú vị.
- Câu này không sử dụng cấu trúc so sánh kép.
- C. The more to read, the more interesting the book was.Câu này sai ngữ pháp vì "the more to read" không có nghĩa.
- D. The more I read, the most interesting the book was.Câu này sai ngữ pháp vì sử dụng "the most interesting" (so sánh nhất) không phù hợp trong cấu trúc so sánh kép.
Vậy đáp án đúng là A.
Câu 38: tell me / who/go/order/get/right information?
Yêu cầu: Sắp xếp các từ/cụm từ đã cho thành một câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp.
- A. Do you tell me who to go in order to get the right information?Ý nghĩa: Bạn có thể cho tôi biết ai cần đi để lấy được thông tin chính xác không?
- Câu này không tự nhiên và hơi gượng gạo.
- B. Can you tell me who is going in order to get right information?Ý nghĩa: Bạn có thể cho tôi biết ai sẽ đi để lấy thông tin chính xác không?
- Câu này có vẻ đúng ngữ pháp và có nghĩa.
- C. Can you tell me who to go to in order to get the right information?Ý nghĩa: Bạn có thể cho tôi biết ai cần đi đến đâu để lấy được thông tin chính xác không?
- Câu này có nghĩa, nhưng sử dụng "to go to" có thể không cần thiết.
- D. Could you tell me who to go order to get the right information?Câu này sai ngữ pháp vì "who to go order" không có nghĩa.
Vậy đáp án đúng là B.
Câu 39: When / arrive/guide/tell / story / a cruel king.
Yêu cầu: Sắp xếp các từ/cụm từ đã cho thành một câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp.
- A. When arrived, the guide was telling the story about a cruel king.Câu này sai ngữ pháp vì thiếu chủ ngữ sau "when".
- B. When we arrived, the guide was telling the story about a cruel king.Ý nghĩa: Khi chúng tôi đến, người hướng dẫn đang kể câu chuyện về một vị vua tàn ác.
- Câu này đúng ngữ pháp và có nghĩa.
- C. When we were arriving, the guide told the story about a cruel king. Sai vì "arrive" là hành động ngắn, không dùng thì tiếp diễn.
- D. When to arrive, a guide was telling the story about a cruel king.Câu này sai ngữ pháp vì "when to arrive" không phù hợp trong cấu trúc câu.
Vậy đáp án đúng là B
Yêu cầu: Sắp xếp các từ/cụm từ đã cho thành một câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp.
- A. I wish many small children learn how swimming/well.Câu này sai ngữ pháp vì thiếu động từ ở dạng quá khứ hoặc "to".
- B. I wish many small children learned how to swim well.Ý nghĩa: Tôi ước nhiều trẻ nhỏ đã học cách bơi giỏi.
- Câu này đúng ngữ pháp và có nghĩa. "Wish" đi với động từ ở thì quá khứ để diễn tả một điều ước không có thật ở hiện tại.
- C. I wish many small children didn't learn to swim well.Ý nghĩa: Tôi ước nhiều trẻ nhỏ đã không học cách bơi giỏi.
- Câu này diễn tả một điều ước ngược lại.
- D. I wish many small children can learn to swim well.Câu này sai ngữ pháp vì "can" không phù hợp sau "wish".
Vậy đáp án đúng là B.