i:
- Biện pháp tu từ: Ẩn dụ "những mái ấm" - ẩn dụ cho con người, ngôi nhà bị tàn phá bởi thiên tai.
- Phân tích hiệu quả nghệ thuật:
+ Gợi hình: Hình ảnh "mái ấm" gợi lên sự bình yên, hạnh phúc, ấm áp của cuộc sống thường nhật.
+ Gợi cảm: Biện pháp ẩn dụ khiến người đọc cảm nhận sâu sắc nỗi đau mất mát, sự bất lực trước sức mạnh tàn bạo của thiên nhiên.
+ Tăng sức biểu đạt: Câu thơ trở nên giàu tính biểu cảm, thể hiện rõ nét tâm trạng xót xa, tiếc nuối của tác giả trước thảm họa thiên nhiên.
Kết luận:
Việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ đã góp phần nâng cao giá trị biểu đạt của đoạn thơ, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với nỗi đau mất mát của nhân dân miền Bắc sau trận bão Yagi năm 2024. Đồng thời, câu thơ cũng khơi gợi ý thức về trách nhiệm bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu của mỗi cá nhân.
ii:
Nguyễn Đình Chiểu là một nhà thơ lớn của Việt Nam. Ông đã để lại nhiều tác phẩm có giá trị như "Truyện Lục Vân Tiên", "Chạy giặc"... Bài thơ "Chạy giặc" được tác giả viết sau khi thực dân Pháp tấn công vào thành Gia Định. Đoạn thơ đầu tiên đã làm nổi bật lên khung cảnh khi giặc đến.
Hai câu đề đã gợi mở lên một khung cảnh yên bình của làng quê xưa kia:
"Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây,
Một bàn cờ thế phút sa tay."
Cảnh họp chợ báo hiệu một cuộc sống yên bình, ấm no của con người, thì tiếng súng Tây vang lên lại khiến cho mọi người phải hoảng loạn, sợ hãi. Tiếng súng Tây chính là kẻ thù xâm lược, bọn cướp nước. Chúng đột ngột đến và phá tan đi cuộc sống thanh bình, đẩy người dân vào hoàn cảnh phải chạy trốn. Phép ẩn dụ "bàn cờ thế phút sa tay" để nói về tình hình đất nước lúc bấy giờ. Tác giả đã ví Tổ quốc như một bàn cờ, thế mà phút giây bị sa cơ, tức là rơi vào tay của kẻ thù. Hai câu thơ trên đã tái hiện lại một cách chân thực về cảnh tượng đất nước bị xâm lược, đồng thời cũng thể hiện được tâm trạng lo lắng của nhà thơ.
Đến hai câu thực, đó là cảnh tượng khi giặc đến:
"Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy,
Mất ổ bầy chim dáo dác bay."
Giặc đến, con người phải bỏ nhà để chạy trốn, họ mang theo cả những đứa trẻ thơ ngây. Bầy chim bên ngoài cũng hoảng loạn, chúng mất ổ nên phải bay dáo dác để tìm chỗ trú ẩn mới. Hình ảnh bầy chim bay đi tìm chỗ trú ẩn mới cũng là hình ảnh ẩn dụ để chỉ những người dân phải chạy trốn để bảo vệ mạng sống của mình. Các từ láy lơ xơ, dáo dác giúp miêu tả một cách rõ nét hơn sự tan nát, hoang sơ khi lũ giặc kéo đến.
Hai câu luận đã vẽ lên cảnh tượng khi giặc đến:
"Bến Nghé của tiền tan bọt nước,
Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây."
Khi bị xâm lược, những nơi vốn dĩ nhộn nhịp, đông vui là vậy, nhưng chỉ trong chốc lát đã trở nên tan hoang. Bến Nghé hay Đồng Nai đều trở thành chiến trường của cuộc chiến. Tiền tài, của cải của những con người lương thiện bỗng nhiên biến mất, nó không còn thuộc về họ nữa. Họ mất tất cả chỉ trong chớp mắt khi lũ giặc xâm lăng. Nhà thơ đã sử dụng phép đối rất tài tình giữa "Bến Nghé" với "Đồng Nai", giữa "của tiền tan bọt nước" với "tranh ngói nhuốm màu mây" để khắc họa sâu sắc về sự tàn phá nặng nề của thiên nhiên khi bị xâm lược.
Hai câu cuối cùng đã thể hiện tâm trạng lo lắng của nhà thơ trước vận mệnh của đất nước:
"Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng,
Nỡ để dân đen mắc nạn này?"
Nhà thơ đã đặt ra một câu hỏi, rằng những người đứng lên đấu tranh vì chính nghĩa, vì mục đích bảo vệ đất nước nay đã ở đâu. Tại sao lại để cho lũ dân đen phải chịu cảnh khốn cùng, lầm than như vậy? Câu hỏi tu từ ấy vừa thể hiện được nỗi lo lắng cho vận mệnh của đất nước, vừa thể hiện được tấm lòng nhân hậu, luôn lo nghĩ cho nhân dân của nhà thơ.
Như vậy, đoạn thơ đầu tiên của bài thơ "Chạy giặc" đã thể hiện được lòng yêu nước nồng nàn của nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu. Nghệ thuật ẩn dụ, câu hỏi tu từ đã góp phần làm nổi bật lên tư tưởng của tác phẩm.