Huy Cận là một trong những cây bút xuất sắc nhất của phong trào Thơ Mới. Ông luôn mang đến cho độc giả những cảm xúc sâu lắng, chân thành và đậm chất trữ tình. Trong số đó, bài thơ "Thuyền Đi" là một ví dụ điển hình cho tài năng sáng tác của ông. Được sáng tác vào năm 1939, bài thơ này phản ánh cuộc sống khó khăn, vất vả của người dân lao động trên sông nước. Qua từng câu chữ, chúng ta có thể cảm nhận được nỗi buồn, sự cô đơn và khao khát tự do của họ.
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh hoàng hôn buông xuống, ánh nắng tắt dần, tạo nên một khung cảnh u buồn, ảm đạm. Trên nền trời tối đen, con thuyền lặng lẽ xuôi mái chèo trên dòng sông, mang theo bao nỗi niềm riêng tư của thi nhân.
Bâng khuâng đứng giữa hai dòng nước
Chọn một dòng hay để nước cuốn trôi?
Hình ảnh "thuyền đi" và "sông nước" được đặt cạnh nhau, tạo nên mối quan hệ tương đồng giữa hai đối tượng. Thuyền là phương tiện di chuyển trên mặt nước, còn sông nước là nơi thuyền lướt qua. Sự kết hợp này gợi lên hình ảnh con thuyền đang lênh đênh trên dòng sông, không biết đâu là bến bờ.
Câu thơ "Sầu ta theo nước, tràng giang lững lờ" thể hiện nỗi buồn man mác của thi nhân khi nhìn thấy cảnh vật xung quanh. Dòng sông lững lờ chảy, mang theo những đám mây trắng bồng bềnh, tạo nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp nhưng cũng đầy u buồn. Nỗi buồn ấy dường như lan tỏa khắp không gian, khiến cho cả con người và cảnh vật đều trở nên trầm mặc, lặng lẽ.
Tiếp nối mạch cảm xúc, khổ thơ thứ hai tiếp tục miêu tả cảnh vật u buồn, ảm đạm với hình ảnh "trăng lên" và "gió về". Tuy nhiên, con thuyền vẫn tiếp tục hành trình của mình, nhưng không còn thấy bóng dáng của bến bờ.
Trăng lên trong lúc đang chiều,
Thuyền người đi một tuần trăng,
Gió về trong lúc ngọn triều mới lên.
Sầu ta theo nước, tràng giang lững lờ.
Thuyền đi, sông nước ưu phiền;
Tiễn đưa đôi nuối đợi chờ - buồm treo.
Ráng đỏ giong miền viễn khơi,
Nhớ nhung mong ngóng lòng người ai hay!
Hình ảnh "buồn thiu" và "lòng quê" thể hiện nỗi nhớ nhà, nỗi buồn da diết của thi nhân. Con thuyền lênh đênh trên dòng sông, mang theo bao nỗi niềm riêng tư, khiến cho lòng người càng thêm nặng trĩu.
Khép lại bài thơ là hình ảnh "cửa biển" và "hơi lạnh buồn", nhấn mạnh sự cô đơn và lạc lõng của con người trước thiên nhiên rộng lớn.
Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long.
Trời khôn mặt, non lồng bóng xế.
Mây nồng nàn, hương quyến rũ bay.
Lửa thần, hiu hắt tinh anh còn?
Hay đâu gió thổi đời qua đó,
Lòng quê chơi vơi biết mấy buồn!
Con thuyền nhỏ bé giữa biển khơi bao la, chỉ có thể dựa vào ánh sao trời để soi sáng đường đi. Tiếng sóng vỗ rì rào, tiếng gió thổi vi vu, tất cả tạo nên một âm thanh du dương, êm ái nhưng cũng đầy bí ẩn và huyền ảo.
Như vậy, bài thơ "Thuyền Đi" của Huy Cận đã khắc họa thành công nỗi buồn, sự cô đơn và khao khát tự do của con người trong xã hội cũ. Bằng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu sức gợi hình, gợi cảm, cùng với việc sử dụng biện pháp tu từ so sánh, ẩn dụ, nhân hóa,... tác giả đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ, hùng vĩ nhưng cũng đầy u buồn, khắc khoải.