: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích trên là tự sự. Đoạn trích kể lại cuộc trò chuyện giữa hai nhân vật "tôi" và "bạn".
: Trong đoạn trích, tác giả đã miêu tả cảnh tượng thiên nhiên ở vùng cao nguyên đá Hà Giang qua những chi tiết như: "Gió thổi ào ào", "Nắng vàng rực rỡ", "Mây trắng bồng bềnh", "Rừng cây xanh ngát". Những hình ảnh này tạo nên bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng, đầy sức sống.
: Tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu văn "Những con đường uốn lượn mềm mại như dải lụa đào vắt ngang lưng chừng núi" là làm cho hình ảnh con đường trở nên sinh động, gợi cảm hơn. So sánh con đường với dải lụa đào giúp người đọc dễ dàng hình dung ra vẻ đẹp mềm mại, uyển chuyển của nó. Đồng thời, phép so sánh còn góp phần thể hiện tình cảm yêu mến, trân trọng của tác giả đối với khung cảnh thiên nhiên nơi đây.
: Câu văn "Tôi nhớ mãi cái cảm giác lâng lâng khi đứng trên đỉnh núi cao, phóng tầm mắt nhìn xuống thung lũng bên dưới" thể hiện tâm trạng say sưa, thích thú của nhân vật "tôi" trước vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên. Cảm giác lâng lâng là cảm xúc khó diễn tả bằng lời, nhưng nó cho thấy sự choáng ngợp, ngỡ ngàng trước khung cảnh rộng lớn, bao la. Câu văn cũng bộc lộ niềm vui sướng, hạnh phúc của nhân vật khi được chiêm ngưỡng vẻ đẹp tuyệt vời của thiên nhiên.
câu 1. Dấu hiệu hình thức thể hiện đặc điểm của ngôn ngữ thân mật trong đoạn trích "Tôi thấy mình đã khôn lớn" là việc sử dụng các từ ngữ, cách diễn đạt mang tính chất gần gũi, tự nhiên và không trang trọng. Tác giả sử dụng những cụm từ như "tôi", "chúng tôi", "bọn chúng tôi", "mấy đứa chúng tôi",... để tạo cảm giác gần gũi, thân thiết với độc giả. Bên cạnh đó, tác giả còn sử dụng các từ ngữ quen thuộc, đời thường như "chơi đùa", "leo trèo", "đùa nghịch",... nhằm tạo nên sự gần gũi, dễ hiểu cho người đọc. Những yếu tố này góp phần làm tăng tính chân thực, sinh động cho bài viết, đồng thời giúp độc giả cảm nhận được tình cảm ấm áp, vui tươi của tuổi thơ.
câu 2. Trong đoạn trích "Bà Khía", tác giả đã sử dụng nhiều chi tiết để miêu tả tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật chính - bà Khía. Những chi tiết này được thể hiện qua các hành động, cử chỉ và lời nói của bà, giúp người đọc hiểu rõ hơn về nội tâm phức tạp của nhân vật.
* Hành động: Bà Khía thường xuyên đi lại, lo lắng, bồn chồn, không yên lòng. Bà luôn tay chân hoạt động, như muốn tìm kiếm điều gì đó hoặc giải quyết vấn đề nào đó. Hành động này cho thấy sự bất an, lo lắng của bà khi đối mặt với cuộc sống khó khăn.
* Cử chỉ: Bà Khía thường xuyên thở dài, lắc đầu, ánh mắt buồn bã, thất thần. Cử chỉ này phản ánh nỗi buồn, sự mệt mỏi và sự tuyệt vọng của bà trước những khó khăn trong cuộc sống.
* Lời nói: Bà Khía thường xuyên than vãn, trách móc số phận, nhưng cũng có lúc bà tỏ ra lạc quan, hy vọng vào tương lai tốt đẹp hơn. Lời nói của bà thể hiện sự mâu thuẫn giữa niềm tin và thực tế, giữa khát khao hạnh phúc và thực tại đầy khổ đau.
Những chi tiết trên cho thấy bà Khía là một nhân vật giàu cảm xúc, dễ bị tổn thương bởi những biến cố trong cuộc sống. Bà luôn mong muốn tìm kiếm hạnh phúc, nhưng lại phải đối mặt với những thử thách nghiệt ngã. Tâm trạng của bà được thể hiện qua từng hành động, cử chỉ và lời nói, tạo nên một bức tranh sinh động về con người bà Khía.
câu 3. Trong đoạn trích trên, tác giả đã sử dụng điểm nhìn bên ngoài để miêu tả tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật Sèn. Điểm nhìn này giúp độc giả hiểu rõ hơn về nỗi lo lắng, sợ hãi của Sèn khi phải đối mặt với việc bố phát hiện ra sự thật về mối quan hệ giữa mẹ và em trai.
* Miêu tả chi tiết: Tác giả sử dụng các từ ngữ như "nơm nớp", "lo", "sợ" để thể hiện trực tiếp cảm xúc của Sèn. Đồng thời, tác giả cũng miêu tả cụ thể hành động của Sèn như "không dám đi lấy chồng", "sợ mình đi lấy chồng rồi thì không còn ai bênh mẹ, bênh em".
* Tạo nên sự đồng cảm: Việc sử dụng điểm nhìn bên ngoài giúp độc giả dễ dàng đồng cảm với nỗi lo lắng của Sèn. Độc giả có thể hình dung được áp lực mà Sèn đang phải chịu đựng và lý do tại sao cô lại có thái độ như vậy.
* Thể hiện tính cách nhân vật: Qua việc miêu tả tâm trạng của Sèn, tác giả đã khắc họa thành công tính cách của nhân vật. Sèn là một người con gái hiếu thảo, luôn lo lắng cho gia đình, sẵn sàng hy sinh hạnh phúc cá nhân để bảo vệ mẹ và em trai.
Nhìn chung, việc sử dụng điểm nhìn bên ngoài đã góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao cho đoạn trích, giúp độc giả hiểu sâu sắc nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.
câu 4. Trong đoạn trích trên, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ liệt kê để miêu tả hành động của nhân vật bà Kìa. Tác giả đã liệt kê các hành động của bà Kìa như "kéo chăn lên", "nhắm chặt mắt" và "thở thật chậm". Việc liệt kê những hành động này giúp cho người đọc hình dung rõ ràng hơn về tâm trạng lo lắng, sợ hãi của bà Kìa khi nghe thấy tiếng súng nổ. Bà Kìa đang cố gắng che giấu nỗi sợ hãi của mình bằng cách nhắm mắt lại và thở thật đều đặn.
Ngoài ra, việc sử dụng biện pháp tu từ liệt kê còn góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật cho đoạn trích. Nó giúp cho đoạn trích trở nên sinh động, hấp dẫn hơn, đồng thời cũng thể hiện được sự tinh tế trong cách miêu tả tâm lý nhân vật của tác giả.
câu 5. Từ đoạn trích trên, tôi nhận thấy rằng việc giữ gìn và phát triển ngôn ngữ dân tộc là vô cùng quan trọng. Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn phản ánh bản sắc văn hóa, lịch sử và tư duy của mỗi quốc gia. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của tiếng Việt giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc, truyền thống và tinh thần của dân tộc. Đồng thời, nó cũng góp phần xây dựng hình ảnh đất nước trong mắt cộng đồng quốc tế.
Tuy nhiên, để thực hiện điều này, cần có sự chung tay của cả xã hội. Nhà trường, gia đình và các tổ chức xã hội nên tạo ra môi trường thuận lợi cho việc học tập và sử dụng tiếng Việt. Các cơ quan chức năng cần đưa ra những chính sách hỗ trợ và khuyến khích mọi người tham gia vào việc bảo vệ và phát triển ngôn ngữ dân tộc. Mỗi cá nhân cũng cần có trách nhiệm tự giác học hỏi, rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ và tôn trọng giá trị văn hóa của quê hương mình.