- : Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích trên là nghị luận.
- : Trong đoạn trích, tác giả đã đề cập đến hai vấn đề chính:
+ Vấn đề thứ nhất: Sự cần thiết phải có sự đồng thuận giữa cha mẹ và con cái về việc lựa chọn nghề nghiệp. Tác giả cho rằng đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo thành công trong tương lai của con cái.
+ Vấn đề thứ hai: Vai trò của gia đình trong việc định hướng nghề nghiệp cho con cái. Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe ý kiến của con cái và tôn trọng sở thích cá nhân của họ.
- : Câu chủ đề của đoạn trích là "Sự đồng thuận giữa cha mẹ và con cái về việc lựa chọn nghề nghiệp là điều vô cùng quan trọng". Câu này thể hiện rõ ràng quan điểm của tác giả về vai trò của sự đồng thuận trong việc định hướng nghề nghiệp cho con cái.
- : Đoạn trích đưa ra những lợi ích khi cha mẹ và con cái thống nhất với nhau về việc lựa chọn nghề nghiệp như:
+ Giúp con cái cảm thấy tự tin hơn vào quyết định của mình.
+ Tạo động lực cho con cái phấn đấu và nỗ lực hết mình vì mục tiêu đã đặt ra.
+ Giảm thiểu mâu thuẫn và tranh cãi trong gia đình.
- : Để thuyết phục người khác đồng tình với quan điểm của mình, chúng ta cần lưu ý những điều sau:
+ Đưa ra những lập luận logic và bằng chứng cụ thể để củng cố cho quan điểm của mình.
+ Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng tiếp nhận, tránh sử dụng những từ ngữ mang tính chất xúc phạm hoặc gây tổn thương.
+ Thể hiện thái độ tôn trọng và sẵn sàng lắng nghe ý kiến phản hồi từ phía người khác.
câu 5: Bài thơ "Việt Nam đất nước ta ơi" của Nguyễn Đình Thi là một tác phẩm tiêu biểu thể hiện tình yêu và tự hào về đất nước Việt Nam. Bài thơ được viết theo thể thơ lục bát, mang đậm chất trữ tình, lãng mạn.
Mở đầu bài thơ, tác giả đã sử dụng hình ảnh thiên nhiên để miêu tả vẻ đẹp của đất nước Việt Nam. Hình ảnh "biển lúa", "cánh cò bay lả rập rờn", "mây mờ che đỉnh Trường Sơn" gợi lên một khung cảnh thanh bình, yên ả, đầy sức sống. Những hình ảnh này cũng ẩn dụ cho sự giàu đẹp, trù phú của đất nước Việt Nam.
Tiếp theo, tác giả đã ca ngợi con người Việt Nam với những đức tính tốt đẹp. Hình ảnh "gái trai cũng một áo nâu nhuộm bùn đất nghèo" thể hiện sự cần cù, chịu khó, lam lũ của người dân Việt Nam. Hình ảnh "anh hùng chìm trong máu lửa lại vùng đứng lên đạp quân thù xuống đất đen" thể hiện tinh thần bất khuất, kiên cường của người dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do.
Cuối cùng, tác giả đã khẳng định tình yêu và niềm tự hào đối với đất nước Việt Nam. Câu thơ "đất trăm nghề của trăm vùng/khách phương xa tới lạ lùng tìm xem" thể hiện sự đa dạng, phong phú của các ngành nghề truyền thống ở Việt Nam. Câu thơ "nước bâng khuâng những chuyến đò đêm đêm còn vọng câu hò Trương Chi" thể hiện nét đẹp văn hóa truyền thống của Việt Nam.
Bài thơ "Việt Nam đất nước ta ơi" là một bài thơ hay, giàu ý nghĩa. Bài thơ đã góp phần khơi dậy lòng yêu nước, tự hào dân tộc trong mỗi người dân Việt Nam.
câu 1. Thể thơ lục bát, vì có 1 dòng 6 tiếng và 1 dòng 8 tiếng xen kẽ nhau.
câu 2. Bài thơ "Việt Nam quê hương ta" của Nguyễn Đình Thi đã sử dụng nhiều hình ảnh để khắc họa vẻ đẹp thiên nhiên Việt Nam, tạo nên bức tranh phong cảnh tươi đẹp và đầy sức sống.
* Hình ảnh về đất nước: "Đất nước bốn nghìn năm/ Vất vả và gian lao". Hình ảnh này thể hiện sự trường tồn, kiên cường của dân tộc Việt Nam qua bao thăng trầm lịch sử. Đất nước được ví như một người mẹ tần tảo, chịu thương chịu khó, luôn vững vàng trước mọi thử thách.
* Hình ảnh về con người: "Con người vất vả in sâu/ Gánh gạo nuôi chồng, tiếng hát ngọt ngào". Hình ảnh này gợi lên cuộc sống lao động cần cù, chịu thương chịu khó của người nông dân Việt Nam. Họ không chỉ chăm lo cho gia đình mà còn giữ gìn nét đẹp truyền thống, tinh thần lạc quan, yêu đời.
* Hình ảnh về thiên nhiên: "Biển lúa mênh mông", "Núi xanh xa vời", "Sông dài, trời rộng, biển rộng mênh mông". Những hình ảnh này miêu tả khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ của Việt Nam. Biển lúa mênh mông tượng trưng cho sự trù phú, giàu có; núi xanh xa vời biểu thị sự hùng vĩ, uy nghi; sông dài, trời rộng, biển rộng mênh mông thể hiện sự bao la, rộng lớn của đất nước.
* Hình ảnh về cuộc sống: "Chim bay dọc biển đem tin cá", "Cá bạc biển Đông lặng lẽ", "Lưới giăng muôn luồng sáng". Những hình ảnh này mô tả cuộc sống bình dị, thanh bình của người dân ven biển. Chim bay trên bầu trời, cá bơi dưới dòng nước, lưới giăng ánh sáng lung linh tạo nên bức tranh sinh động, ấm áp.
Tóm lại, bài thơ "Việt Nam quê hương ta" đã sử dụng các hình ảnh cụ thể, sinh động để khắc họa vẻ đẹp thiên nhiên Việt Nam, đồng thời thể hiện tình yêu quê hương tha thiết của tác giả. Bài thơ mang đến cho người đọc cảm giác tự hào về đất nước, con người Việt Nam.
câu 3. Trong đoạn thơ, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để miêu tả con đường làng quê. Cụ thể, tác giả đã sử dụng các động từ chỉ hành động của con người như "lắng nghe", "thở dài" cho con đường.
* "Con đường làng tôi": Con đường được ví như một thực thể có tâm hồn, biết lắng nghe những âm thanh cuộc sống xung quanh nó.
* "Lặng lẽ thở dài": Con đường được nhân hóa với hành động "thở dài", gợi lên cảm giác buồn man mác, tiếc nuối về thời gian trôi qua nhanh chóng.
Tác dụng của phép nhân hóa:
* Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt, giúp con đường trở nên sinh động, gần gũi với con người hơn.
* Thể hiện tình cảm yêu mến, trân trọng của tác giả đối với con đường làng quê, đồng thời tạo nên không khí trầm mặc, suy tư cho bài thơ.
câu 4. Bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng đã thể hiện rõ nét những đặc trưng văn hóa, phong tục tập quán của vùng Tây Bắc Việt Nam. Bài thơ không chỉ khắc họa hình ảnh người lính Tây Tiến với tinh thần lạc quan, dũng cảm mà còn phản ánh sâu sắc đời sống tâm hồn, tình cảm của con người nơi đây.
* Nghề nghiệp: Bài thơ đề cập đến nghề nghiệp của người dân Tây Bắc như nông dân, thợ thủ công, nghệ nhân,... Họ là những người lao động cần cù, chịu khó, gắn bó với thiên nhiên và cuộc sống làng quê. Hình ảnh những người phụ nữ dệt vải, những chàng trai đánh cá, những người già ngồi bên bếp lửa,... được tác giả miêu tả rất sinh động, tạo nên bức tranh cuộc sống bình dị nhưng đầy sức sống.
* Văn hóa truyền thống: Bài thơ cũng thể hiện rõ nét văn hóa truyền thống của đồng bào Tây Bắc qua những chi tiết như:
* Trang phục: Những bộ trang phục thổ cẩm sặc sỡ, những chiếc khăn piêu, vòng bạc,... là biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của người dân Tây Bắc.
* Ẩm thực: Những món ăn đặc sản như cơm lam, thịt trâu gác bếp, rượu cần,... được tác giả nhắc đến trong bài thơ, gợi lên hương vị đậm đà, độc đáo của ẩm thực Tây Bắc.
* Lễ hội: Bài thơ cũng đề cập đến những lễ hội truyền thống của đồng bào Tây Bắc như lễ hội xuống đồng, lễ hội mừng lúa mới,... Đây là những hoạt động văn hóa mang ý nghĩa tâm linh, góp phần gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc.
Như vậy, bài thơ "Tây Tiến" không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc mà còn là một tài liệu quý giá để tìm hiểu về nghề nghiệp và văn hóa truyền thống của vùng Tây Bắc Việt Nam. Qua đó, chúng ta thêm yêu mến và trân trọng những giá trị văn hóa độc đáo của dân tộc.
câu 5. Câu thơ mà tôi ấn tượng nhất trong bài thơ "Mùa xuân nho nhỏ" của Thanh Hải là:
> "Ta làm con chim hót
> Ta làm một cành hoa
> Ta nhập vào hòa ca
> Một nốt trầm xao xuyến."
Câu thơ này thể hiện khát vọng sống cao đẹp, cống hiến cho đời của tác giả. Tác giả muốn hóa thân thành những hình ảnh giản dị nhưng mang ý nghĩa sâu sắc như con chim, cành hoa để góp phần tạo nên bản hòa ca chung của cuộc sống. Hình ảnh "nốt trầm xao xuyến" gợi lên sự khiêm tốn, lặng lẽ nhưng lại vô cùng quan trọng và ý nghĩa. Nó thể hiện mong ước được đóng góp một phần nhỏ bé của mình vào cuộc sống chung, vào dòng chảy bất tận của thời gian. Câu thơ đã khơi gợi trong lòng người đọc niềm tin yêu cuộc sống, khát khao được cống hiến và sống trọn vẹn với tuổi trẻ.