09/06/2025
09/06/2025
09/06/2025
Thì hiện tại đơn diễn tả:
Một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại: Ví dụ: "I always drink coffee in the morning."
Một sự thật hiển nhiên, một quy luật tự nhiên: Ví dụ: "The sun rises in the east."
Một lịch trình, thời gian biểu cố định: Ví dụ: "The train leaves at 7 a.m."
09/06/2025
Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) (S + V s/es/nguyên mẫu + O ; S + do/does not + V nguyên mẫu + O ; Do/Does + S + V nguyên mẫu + O?) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả:
⇒ Sự thật hiển nhiên, chân lý
Là những điều đúng trong mọi hoàn cảnh, không thay đổi theo thời gian.
Ví dụ: The Earth goes around the Sun.
⇒ Thói quen, hành động lặp đi lặp lại theo chu kỳ
Là những việc bạn thường làm hằng ngày, hằng tuần, hay theo một lịch trình quen thuộc.
Ví dụ: I go to school every day.
⇒ Lịch trình, thời khóa biểu, sự kiện đã định trước
Dùng để nói về các sự kiện xảy ra theo kế hoạch, như giờ tàu chạy, chương trình truyền hình, hoặc các buổi học.
Ví dụ: The bus arrives at 7 a.m.
⇒ Cảm xúc, trạng thái, suy nghĩ hiện tại
Dùng cho các động từ chỉ cảm xúc, nhận thức hoặc trạng thái không thường dùng ở thì tiếp diễn.
Ví dụ: I love reading books.
09/06/2025
Thì hiện tại đơn (present simple tense) dùng để diễn tả:
Cấu trúc của thì hiện tại đơn:
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời