Câu hỏi đuôi thường có dạng:
Auxilary verb (Động từ giúp đỡ) + Subject (Chủ ngữ) + ?
Ví dụ:
* He is coming, isn't he? (Anh ấy sắp đến, phải không?)
* She speaks English fluently, doesn't she? (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy, đúng không?)
Tuy nhiên, trong tiếng Anh, thường sử dụng các dạng câu hỏi đuôi sau:
* is/are + không/đúng không:
+ Các câu hỏi đuôi với động từ "is" thường sử dụng "isn't" để tạo câu hỏi đuôi:
- My mother is cooking dinner, isn't she? (Mẹ tôi đang nấu bữa tối, đúng không?)
+ Các câu hỏi đuôi với động từ "are" thường sử dụng "aren't" để tạo câu hỏi đuôi:
- They are playing football, aren't they? (Họ đang chơi bóng đá, đúng không?)
* does/does + không/đúng không:
- My brother is playing tennis, doesn't he? (Em trai tôi đang chơi quần vợt, đúng không?)
- These apples are sweet, don't they? (Những quả táo này ngọt, đúng không?)
* can/can't + không/đúng không:
- My sister can speak Japanese fluently, can't she? (Chị tôi có thể nói tiếng Nhật trôi chảy, đúng không?)
* will/won't + không/đúng không:
- My friends will come to my birthday party, won't they? (Bạn bè tôi sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi, đúng không?)
* have/has + không/đúng không:
- My parents have been to Paris, haven't they? (Bố mẹ tôi đã đến Paris, đúng không?)
Tuy nhiên, trong tiếng Việt, chúng ta thường dịch câu hỏi đuôi thành "đúng không", "phải không", "không đúng không" v.v.
Ví dụ:
* Anh ấy đã đến lớp học, đúng không? (He has come to the class, hasn't he?)
* Cô ấy không thích ăn đồ ngọt, phải không? (She doesn't like sweets, does she?)