i:
câu 1. Đoạn trích sử dụng phương thức biểu đạt nghị luận để bàn về tầm quan trọng của tư tưởng tích cực trong cuộc sống. Luận điểm chính của đoạn trích là "sống trên đời cần phải có trí tuệ" và "dùng tư tưởng lạc quan, khoáng đạt và thấu hiểu để nhìn nhận vấn đề".
Phân tích:
- Luận điểm: Đoạn trích khẳng định rằng tư tưởng tích cực đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên thành công và hạnh phúc trong cuộc sống. Tư tưởng tích cực giúp con người nhìn nhận vấn đề một cách khách quan, lạc quan, từ đó đưa ra những quyết định đúng đắn và hiệu quả hơn.
- Lí lẽ: Tác giả đưa ra nhiều lí lẽ thuyết phục để chứng minh cho luận điểm của mình:
+ "Tư tưởng khác nhau thì đánh giá đối với sự việc xảy ra cũng hoàn toàn khác nhau": Lí lẽ này nhấn mạnh tầm quan trọng của tư tưởng tích cực trong việc thay đổi cách nhìn nhận vấn đề. Khi có tư tưởng tích cực, con người sẽ dễ dàng tìm ra giải pháp cho những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
+ "Dùng tư tưởng bi quan, hẹp hòi, hà khắc để nhìn nhận vấn đề, bạn sẽ thấy thế giới này toàn một màu u ám.": Lí lẽ này so sánh giữa tư tưởng tích cực và tiêu cực, cho thấy tác động của tư tưởng đến cảm xúc và suy nghĩ của con người.
+ "Dùng tư tưởng lạc quan, khoáng đạt và thấu hiểu để nhìn nhận vấn đề, bạn sẽ nhìn ra được mặt tốt đẹp của sự vật.": Lí lẽ này khẳng định sức mạnh của tư tưởng tích cực trong việc khám phá và phát huy những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
- Bằng chứng: Bằng chứng được đưa ra là hình ảnh hai tù nhân cùng bị giam cầm nhưng có cách nhìn nhận khác nhau về thế giới bên ngoài. Người tù nhân thứ nhất nhìn thấy bầu trời đầy sao, đẹp đẽ, trong khi người tù nhân thứ hai chỉ thấy bùn lầy và rác rưởi. Điều này cho thấy rõ ràng tầm quan trọng của tư tưởng tích cực trong việc tạo nên tâm trạng và cảm xúc của con người.
Kết luận:
Đoạn trích đã sử dụng lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén và bằng chứng cụ thể để khẳng định tầm quan trọng của tư tưởng tích cực trong cuộc sống. Tác giả đã khéo léo kết hợp giữa lí lẽ và dẫn chứng để làm nổi bật ý nghĩa của tư tưởng tích cực, đồng thời khơi gợi lòng tin vào bản thân và tinh thần lạc quan cho người đọc.
câu 2. Đoạn văn (2) chủ yếu sử dụng thao tác lập luận so sánh. Tác giả đã so sánh hai cách nhìn nhận về cuộc sống của hai tù nhân bị giam cầm trong cùng một nhà lao. Một người nhìn thấy những điều tích cực, tươi đẹp từ khung cảnh bên ngoài ô cửa sắt nhỏ bé, trong khi người kia chỉ thấy những thứ tầm thường, bẩn thỉu. Sự khác biệt trong cách nhìn nhận này phản ánh rõ ràng tư tưởng và tâm lý của từng cá nhân.
câu 3. Đoạn trích sử dụng biện pháp tu từ lặp cấu trúc trong câu văn "Dùng tư tưởng bi quan, hẹp hòi, hà khắc để nhìn nhận vấn đề, bạn sẽ thấy thế giới này toàn một màu u ám. Dùng tư tưởng lạc quan, khoáng đạt và thấu hiểu để nhìn nhận vấn đề, bạn sẽ nhìn ra được mặt tốt đẹp của sự vật."
* Cấu trúc lặp lại: "Dùng tư tưởng ... để nhìn nhận vấn đề"
* Tác dụng:
* Nhấn mạnh tầm quan trọng của tư tưởng tích cực hay tiêu cực trong cách nhìn nhận vấn đề.
* Tạo nhịp điệu đều đặn, tăng tính thuyết phục cho lập luận.
* Làm nổi bật sự tương phản giữa hai loại tư tưởng, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được ý nghĩa của từng loại tư tưởng.
câu 4: Đoạn trích "Cảnh thiên, đừng lựa chọn an nhàn khi còn trẻ" của Cảnh Thiên nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một tư tưởng tích cực và lạc quan trong cuộc sống. Mục đích chính của tác giả là khuyến khích độc giả thay đổi suy nghĩ tiêu cực thành những suy nghĩ tích cực hơn, từ đó tạo nên một cuộc sống ý nghĩa và đáng sống. Tác giả muốn truyền tải thông điệp rằng, dù gặp khó khăn hay thử thách nào, hãy luôn giữ vững tinh thần lạc quan và tìm kiếm niềm vui trong mọi tình huống.
câu 5. Em đồng tình với ý kiến: "Đối diện với gian nan khốn khổ không thể tránh khỏi, nghĩ thấu chính là thiên đường, nghĩ quẩn chính là địa ngục". Bởi lẽ, cuộc sống luôn tồn tại những khó khăn thử thách mà con người bắt buộc phải vượt qua. Nếu như chúng ta suy nghĩ tích cực, tìm kiếm giải pháp để thoát khỏi nghịch cảnh đó thì mọi thứ sẽ trở nên tươi sáng hơn. Ngược lại, nếu như cứ mãi chìm đắm trong những suy nghĩ tiêu cực, lo lắng, sợ hãi thì chắc chắn rằng bản thân sẽ chẳng bao giờ có thể bước chân ra khỏi vùng an toàn của chính mình.
ii:
câu 1. - Nguyễn Bính là nhà thơ tiêu biểu cho nền thi ca Việt Nam giai đoạn 1930 – 1945. Thơ ông mang đậm chất quê hương, dân dã, mộc mạc, giản dị nhưng chân thành, đằm thắm. Ông có biệt tài trong việc miêu tả tâm trạng, tình cảm của con người bằng những hình ảnh ẩn dụ tinh tế, giàu sức gợi. Đoạn thơ trên trích trong bài thơ “Tương tư” là một ví dụ điển hình cho phong cách sáng tác của Nguyễn Bính.
- Tố Hữu là nhà thơ lớn của nền thơ ca cách mạng Việt Nam. Thơ ông mang đậm tính chất trữ tình chính trị, phản ánh chân thực cuộc sống, chiến đấu của quân và dân ta. Đoạn thơ trên trích trong bài thơ “Việt Bắc” là một minh chứng cho tài năng sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh của Tố Hữu.
- Hai đoạn thơ đều thể hiện nỗi nhớ da diết, khắc khoải của nhân vật trữ tình dành cho người yêu. Tuy nhiên, mỗi đoạn thơ lại có những nét độc đáo riêng biệt.
- Trong đoạn thơ thứ nhất, Nguyễn Bính đã sử dụng biện pháp so sánh để thể hiện nỗi nhớ da diết của chàng trai dành cho cô gái. Hình ảnh “thôn Đoài”, “thôn Đông” được đặt cạnh nhau, tạo nên sự đối lập, đồng thời cũng là sự hòa quyện, gắn bó mật thiết. Cụm từ “nhớ gì như nhớ người yêu” đã khẳng định mức độ mãnh liệt, sâu sắc của nỗi nhớ. Những hình ảnh thiên nhiên như “trăng”, “nắng”, “mưa” được sử dụng để tạo nên khung cảnh lãng mạn, gợi tả nỗi nhớ sâu sắc.
- Trong đoạn thơ thứ hai, Tố Hữu đã sử dụng biện pháp hoán dụ để thể hiện tình cảm gắn bó, thủy chung của người dân Việt Bắc dành cho cán bộ kháng chiến. Hình ảnh “người thương”, “bếp lửa” là những hình ảnh quen thuộc, gần gũi, gắn liền với cuộc sống của người dân Việt Bắc. Cụm từ “sớm khuya” diễn tả thời gian dài đằng đẵng, thể hiện sự chờ đợi mòn mỏi của nhân vật trữ tình. Hình ảnh “người thương đi về” là hình ảnh ẩn dụ cho niềm tin tưởng, hy vọng vào ngày mai tươi sáng.
- Cả hai đoạn thơ đều sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, mỗi đoạn thơ lại có những nét độc đáo riêng biệt, góp phần tạo nên dấu ấn riêng cho phong cách sáng tác của mỗi tác giả.
- Tóm lại, hai đoạn thơ trên là những ví dụ điển hình cho phong cách sáng tác của Nguyễn Bính và Tố Hữu. Qua đó, chúng ta thấy được tài năng sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh của hai nhà thơ, đồng thời cũng thấy được những nét độc đáo riêng biệt trong phong cách sáng tác của họ.