Viết bài văn Nghị luận văn học:(YÊU CẦU:ĐỦ Ý, CHI TIẾT, HAY, KHÔNG DÙNG MANG/AI) 1.Chứng minh nhận định:"Thơ là hiện thực, là cuộc đời, thơ còn là thơ nữa" qua các tác phẩm thơ đã học, đã đọc 2.Khát v...

ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Ho Do Do
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

10/06/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo

Bài văn nghị luận văn học:

Thơ ca là tiếng nói của tâm hồn, là nơi gửi gắm những cảm xúc sâu kín nhất của con người. Thơ không chỉ phản ánh hiện thực mà còn là tiếng lòng của thi nhân, là sự kết hợp hài hòa giữa cái đẹp và cái chân thật. Nhận định "Thơ là hiện thực, là cuộc đời, thơ còn là thơ nữa" đã khẳng định vai trò của thơ ca trong việc phản ánh hiện thực và thể hiện tình cảm của nhà thơ.

Trước hết, thơ là hiện thực, là cuộc đời. Hiện thực là chất liệu, là nguồn cảm hứng bất tận cho thơ ca. Nhà thơ phải sống gắn bó với cuộc đời, phải trải nghiệm, phải thấu hiểu những vui buồn, sướng khổ của con người để tạo nên những vần thơ chân thực, giàu cảm xúc. Ví dụ, trong bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh, hình ảnh làng chài ven biển được miêu tả sinh động, chân thực, thể hiện tình yêu quê hương tha thiết của tác giả. Hay trong bài thơ "Đoàn thuyền đánh cá" của Huy Cận, khung cảnh lao động hăng say, hào hùng của ngư dân được khắc họa đầy ấn tượng, thể hiện niềm vui, niềm tự hào của nhà thơ đối với cuộc sống mới.

Tuy nhiên, thơ không chỉ đơn thuần là hiện thực mà còn là thơ nữa. Thơ là nghệ thuật ngôn từ, là sự sáng tạo độc đáo của nhà thơ. Thơ phải có tính thẩm mỹ, phải có giá trị nghệ thuật. Nhà thơ phải biết sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, âm thanh,... một cách tinh tế, tài hoa để tạo nên những vần thơ đẹp, giàu sức biểu cảm. Ví dụ, trong bài thơ "Mùa xuân nho nhỏ" của Thanh Hải, hình ảnh mùa xuân được miêu tả bằng những ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng lại rất giàu sức gợi, thể hiện tâm hồn lạc quan, yêu đời của nhà thơ. Hay trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng, hình ảnh người lính Tây Tiến được khắc họa bằng những ngôn ngữ mạnh mẽ, dữ dội, thể hiện khí phách hào hùng của người chiến sĩ.

Như vậy, thơ là hiện thực, là cuộc đời, đồng thời cũng là thơ nữa. Hai yếu tố này bổ sung cho nhau, tạo nên vẻ đẹp trọn vẹn của thơ ca. Thơ phải phản ánh hiện thực một cách chân thực, đồng thời phải có tính thẩm mỹ, phải có giá trị nghệ thuật. Chỉ khi đó, thơ mới thực sự trở thành tiếng nói của tâm hồn, là tiếng lòng của con người.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Lan huongg

25/06/2025

Ho Do Do

Đề 1. Chứng minh nhận định: “Thơ là hiện thực, là cuộc đời, thơ còn là thơ nữa” qua các tác phẩm thơ đã học, đã đọc.

Thơ, tự thuở khai sinh đến nay, luôn gắn liền với cảm xúc và cuộc sống con người. Người làm thơ không chỉ là người biết rung động trước cái đẹp, mà còn là người có thể lắng nghe âm vang của cuộc đời, để rồi gửi gắm nó vào ngôn từ. Có lẽ bởi thế mà có ý kiến cho rằng: “Thơ là hiện thực, là cuộc đời, thơ còn là thơ nữa”. Nhận định ngắn gọn mà sâu sắc ấy đã chỉ ra bản chất kép của thơ ca: vừa phản ánh hiện thực đời sống, vừa mang tính nghệ thuật cao – cái làm nên bản sắc riêng biệt của thơ.

Trước hết, thơ là hiện thực, là cuộc đời. Không giống như một bản báo cáo khô khan, thơ ca phản ánh hiện thực bằng những rung cảm, cảm xúc và cái nhìn đầy nhân văn. Hiện thực trong thơ không đơn thuần là sự tái hiện khách quan, mà là hiện thực đã được chắt lọc qua lăng kính tâm hồn thi sĩ. Chính vì thế, mỗi bài thơ đều là một lát cắt chân thực về xã hội, về con người, về thời đại.

Chúng ta có thể thấy rõ điều này trong bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu. Bài thơ không tô vẽ chiến tranh bằng những hình ảnh hào nhoáng, mà ngược lại, nó khắc họa một cách chân thật cuộc sống gian khổ nơi chiến trường: “Áo anh rách vai / Quần tôi có vài mảnh vá”. Qua đó, tác giả đã khéo léo cho người đọc thấy được sự khốc liệt của chiến tranh, đồng thời tôn vinh tình đồng chí, đồng đội – một giá trị nhân văn sâu sắc của người lính Cách mạng.

Tương tự, trong “Tây Tiến” của Quang Dũng, hiện thực chiến tranh được tái hiện với đầy đủ cả sự hào hùng lẫn mất mát: “Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc / Quân xanh màu lá dữ oai hùm”. Không né tránh sự khắc nghiệt, nhà thơ đối diện thẳng thắn với hiện thực, từ đó làm nổi bật vẻ đẹp bi tráng của người lính.

Tuy nhiên, nếu thơ chỉ là hiện thực thì đó không phải là thơ đúng nghĩa. Thơ còn là thơ nữa – tức là thơ phải mang tính nghệ thuật, phải được thăng hoa bằng ngôn từ, cảm xúc và trí tưởng tượng. Chính sự tinh luyện trong ngôn từ, sự bay bổng trong cảm xúc đã khiến cho thơ không chỉ là sự ghi chép đời sống mà còn là nghệ thuật cảm xúc độc đáo.

Trong bài thơ “Tràng giang”, Huy Cận không chỉ vẽ nên một bức tranh thiên nhiên rộng lớn, mà còn gửi vào đó những nỗi niềm sâu kín: “Lòng quê dợn dợn vời con nước / Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà”. Nếu như không có những câu thơ ấy, nỗi cô đơn, nỗi nhớ quê hương sẽ không thể chạm tới trái tim người đọc một cách tinh tế đến thế. Chính vẻ đẹp ngôn từ đã nâng tầm hiện thực thành nghệ thuật.

Thơ của Xuân Diệu cũng là một ví dụ điển hình. Những bài thơ tình yêu của ông như “Vội vàng” hay “Yêu” không chỉ phản ánh một thời kỳ khát khao sống, yêu thương cuồng nhiệt mà còn gây ấn tượng bởi lối nói mới mẻ, sáng tạo: “Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất”. Đó là hiện thực khát khao, là cuộc sống gấp gáp, và hơn hết là nghệ thuật tràn đầy cảm xúc, rất “thơ”.

Từ những phân tích trên, ta có thể khẳng định rằng: thơ là sự kết hợp hài hòa giữa hiện thực và nghệ thuật. Nếu thiếu đi hiện thực, thơ sẽ trở nên phiêu du, xa rời đời sống. Nếu thiếu đi chất thơ, thơ sẽ trở thành những bản tường thuật vô hồn. Chính sự dung hòa hai yếu tố ấy đã tạo nên sức sống bền bỉ và giá trị đích thực của thơ ca trong lòng người đọc mọi thời đại.

Kết luận, nhận định “Thơ là hiện thực, là cuộc đời, thơ còn là thơ nữa” là một quan điểm sâu sắc, vừa nhấn mạnh vai trò phản ánh đời sống của thơ, vừa khẳng định vị thế nghệ thuật của nó. Những bài thơ hay chính là nơi dung chứa cả thế giới hiện thực và thế giới tâm hồn – nơi mà người đọc có thể soi chiếu chính mình và rung động trong từng câu chữ.

Đề 2:

Trong dòng chảy không ngừng nghỉ của cuộc đời, khát vọng luôn được xem là ngọn lửa âm ỉ cháy, nuôi dưỡng sức mạnh tinh thần bên trong mỗi con người. Dù hoàn cảnh có khắc nghiệt đến đâu, khát vọng vẫn là thứ duy nhất níu giữ con người không rơi vào vực sâu tuyệt vọng. Bởi vậy, Keith D. Harrell từng khẳng định: “Khát vọng chính là nguồn động lực có sức mạnh vô biên, tiềm tàng bên trong mỗi con người. Động lực này được thể hiện qua những hoạt động không ngơi nghỉ, để con người không bao giờ từ bỏ ước mơ, không bao giờ khuất phục trước hoàn cảnh.” Nhận định ấy không chỉ mang ý nghĩa triết lý sống sâu sắc mà còn giúp ta thấu hiểu và cảm nhận rõ hơn những con người bé nhỏ nhưng giàu nghị lực trong các tác phẩm văn học hiện thực Việt Nam trước 1945, tiêu biểu là Hai đứa trẻ của Thạch Lam và Chí Phèo của Nam Cao.

Khát vọng – theo nghĩa sâu xa – không chỉ là mong muốn hay ước mơ đơn thuần mà còn là động lực sống mạnh mẽ từ bên trong, thôi thúc con người hành động, vượt qua số phận. Đó là thứ duy trì sự sống tinh thần trong nghịch cảnh, làm nên bản lĩnh, lòng can đảm và khơi nguồn mọi cố gắng. Trong văn học, khát vọng của con người nghèo khổ, yếu thế lại càng được khắc họa rõ nét và giàu tính nhân văn. Bởi chính nơi đáy cùng của xã hội, khi người ta tưởng như đã tuyệt vọng, thì khát vọng lại hiện lên như một ánh sáng le lói – yếu ớt nhưng chưa từng tắt.

Hai đứa trẻ của Thạch Lam là một truyện ngắn đầy chất thơ nhưng cũng thấm đẫm hiện thực. Trong không gian tịch mịch, buồn tẻ của phố huyện nghèo trước Cách mạng, cuộc sống của những con người như chị em Liên hiện ra như một vòng lặp tẻ nhạt và cam chịu. Tuy nhiên, trong cái khung cảnh uể oải ấy, vẫn có một điểm sáng len lỏi: đó là khát vọng hướng tới một điều gì đó lớn lao, tươi đẹp hơn. Hình ảnh hai đứa trẻ thức đợi đoàn tàu đi qua là một biểu tượng giàu sức gợi. Con tàu không chỉ là một phương tiện di chuyển, mà còn là biểu tượng của ánh sáng, của thế giới đô hội, sôi động, đối lập hoàn toàn với sự tù đọng của phố huyện. Liên không nói ra, nhưng việc em lặng lẽ ngồi nhìn đoàn tàu vụt qua trong bóng tối là hành động thể hiện một ước vọng thầm kín. Đó là khát vọng vươn ra khỏi bóng tối số phận, một mong ước được đổi đời dù chưa rõ hình hài. Thạch Lam không lý tưởng hóa nhân vật, nhưng ông đã gửi gắm một cách tinh tế thông điệp về nghị lực sống, về niềm tin và khát vọng của những con người dù nhỏ bé nhưng chưa từng buông xuôi số phận.

Nếu như Hai đứa trẻ là bức tranh u sầu nhưng vẫn vương chút hy vọng, thì Chí Phèo của Nam Cao lại là một hành trình khốc liệt của con người đi tìm lại chính mình. Chí là đại diện cho tầng lớp nông dân bị tha hóa, bị xã hội đẩy xuống đáy sâu nhất của kiếp người. Từ một người lương thiện, Chí bị Bá Kiến đẩy vào tù, trở về làng trong hình hài của một “con quỷ dữ”. Nhưng ngay cả khi tưởng như đã mất hết nhân tính, Nam Cao vẫn để nhân vật bừng lên tia sáng của khát vọng được sống như một con người đúng nghĩa. Cuộc gặp gỡ với Thị Nở là bước ngoặt cảm động: lần đầu tiên sau bao nhiêu năm sống kiếp lưu manh, Chí được chăm sóc, được cảm nhận hơi ấm từ một con người khác. Anh thức dậy và thấy lòng mình “mơ hồ buồn”, khát khao được sống lương thiện, được trở về làm người như xưa. Đó chính là khát vọng sâu thẳm mà bất cứ ai cũng mang trong mình, bất chấp sự chà đạp, tha hóa của xã hội. Tuy nhiên, trong hoàn cảnh thực tế đen tối ấy, khát vọng của Chí không thể được thực hiện, dẫn tới bi kịch đau đớn: Chí giết Bá Kiến và tự sát. Cái chết của Chí là minh chứng rõ ràng nhất cho sức mạnh cũng như sự bi thương của khát vọng sống — khi nó không thể tìm được lối ra.

Hai nhân vật – Liên và Chí Phèo – sống trong hai hoàn cảnh khác nhau, nhưng đều mang trong mình một khát vọng sống mãnh liệt. Nếu như Liên âm thầm gửi gắm ước mơ vào ánh sáng đoàn tàu, thì Chí Phèo vùng dậy đòi lại quyền làm người. Dù hiện thực mà họ đối mặt là tăm tối, khắc nghiệt, thì điều khiến họ trở nên đáng trân trọng chính là không đánh mất khát vọng và bản ngã.

Như vậy, văn học đã khẳng định một chân lý: khát vọng sống không chỉ là điểm tựa tinh thần, mà còn là động lực lớn lao giúp con người vượt lên số phận. Trong một xã hội đầy rẫy bất công, chính những nhân vật mang trong mình khát vọng đã trở thành biểu tượng của tinh thần con người, của lòng tin và nghị lực không khuất phục.

Kết luận, nhận định của Keith D. Harrell là một lời khẳng định sâu sắc về giá trị của khát vọng – một nguồn lực vô hình nhưng bền bỉ, giúp con người giữ lại phẩm giá và động lực sống trong nghịch cảnh. Văn học Việt Nam trước Cách mạng, đặc biệt qua Hai đứa trẻChí Phèo, đã chứng minh rằng: chính khát vọng là điểm sáng trong bóng tối, là điều cuối cùng còn lại để con người được làm người – dù nghèo đói, đau khổ hay bị chà đạp đến tột cùng.

Đề 3. Cảm nhận về đoạn thơ:

"...Nếu tất cả đường đời đều trơn láng

Chắc gì ta đã nhận được ra ta?

Ai trong đời cũng có thể tiến xa

Nếu có thể tự mình đứng dậy

Hạnh phúc cũng như bầu trời này vậy

Đâu chỉ để dành cho một riêng ai."

(Nguyễn Quang Hưng, Tự sự)

Suy nghĩ về ý nghĩa được gợi ra từ đoạn thơ.

Trong hành trình trưởng thành của mỗi con người, thử thách và gian nan là điều không thể thiếu. Người ta không chỉ lớn lên bằng tuổi tác, mà còn bằng những trải nghiệm – kể cả những vấp ngã tưởng chừng khiến ta gục ngã mãi mãi. Nguyễn Quang Hưng, bằng những câu thơ ngắn gọn nhưng hàm súc, đã nói lên một chân lý giản dị mà sâu xa: "Nếu tất cả đường đời đều trơn láng / Chắc gì ta đã nhận được ra ta?". Đó không chỉ là lời tự sự, mà còn là lời thức tỉnh đầy nhân văn về bản lĩnh, khát vọng sống và hành trình tự vượt lên chính mình của mỗi con người.

Trước hết, đoạn thơ mở ra một giả định thú vị: “Nếu tất cả đường đời đều trơn láng”. Câu thơ mang tính giả định, nhưng lại chứa đựng sự hoài nghi thấm thía. Một cuộc sống không gian nan, không thử thách liệu có thực sự tốt đẹp? Câu trả lời có lẽ nằm ở ngay vế sau: “Chắc gì ta đã nhận được ra ta?”. Phải chăng, chính những khó khăn trong đời sống mới là tấm gương chân thật nhất để con người soi chiếu, nhận diện bản thân, nhận ra giới hạn, điểm mạnh và nghị lực của chính mình? Trong thực tế, rất nhiều người chỉ khi vấp ngã, chỉ khi rơi vào tận cùng của nỗi đau mới thực sự hiểu được mình là ai và mình cần gì.

Tư tưởng đó tiếp tục được phát triển ở hai câu thơ tiếp theo: “Ai trong đời cũng có thể tiến xa / Nếu có thể tự mình đứng dậy”. Đây là lời khẳng định chắc nịch về giá trị của sự kiên cường. Đời người không ai tránh được những lần thất bại, nhưng quan trọng là sau thất bại, ta có đủ dũng khí để đứng lên hay không. Bài học lớn nhất không nằm ở những lần thành công, mà nằm ở những lần vấp ngã và cách ta vượt qua. Chính hành động “tự mình đứng dậy” là biểu hiện cụ thể và mạnh mẽ nhất của khát vọng sống, của ý chí vươn lên không ngừng nghỉ.

Hai câu thơ cuối mang lại một góc nhìn lạc quan và đầy hy vọng: “Hạnh phúc cũng như bầu trời này vậy / Đâu chỉ để dành cho một riêng ai.” Hạnh phúc – vốn là điều mà ai cũng khao khát – ở đây được ví như bầu trời: rộng lớn, bao la, không phân biệt ai. Điều ấy khẳng định niềm tin vào công bằng của cuộc sống. Không ai bị từ chối quyền mưu cầu hạnh phúc, miễn là họ dám mơ ước, dám đứng lên và bước tiếp. Đây chính là tuyên ngôn sống tích cực, nhân văn và sâu sắc.

Đoạn thơ không chỉ có giá trị trong không gian văn chương, mà còn là kim chỉ nam cho hành trình làm người. Trong thực tế cuộc sống, chúng ta dễ dàng bắt gặp những con người sống đúng tinh thần của đoạn thơ ấy: từ những học sinh nghèo vượt khó để đạt thành tích học tập cao, đến những người khởi nghiệp nhiều lần thất bại vẫn không từ bỏ ước mơ. Họ không hề có con đường trải đầy hoa hồng, nhưng chính bởi thế mà thành công của họ càng đáng trân trọng. Câu chuyện của Nguyễn Ngọc Ký – người thầy giáo viết bằng chân – là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của ý chí. Dù cuộc đời đặt vào tay ông những giới hạn nghiệt ngã, nhưng khát vọng sống và nghị lực đã giúp ông vượt qua tất cả, sống một đời có ích và truyền cảm hứng cho bao thế hệ.

Bên cạnh đó, đoạn thơ cũng là một lời thức tỉnh với những ai dễ buông bỏ hay ỷ lại vào hoàn cảnh. Nó nhắc nhở chúng ta rằng hạnh phúc không đến từ may mắn, mà từ chính những nỗ lực không ngừng. Càng không ai có thể trao cho ta cuộc sống ý nghĩa nếu bản thân không hành động.

Kết luận, đoạn thơ ngắn gọn mà sâu sắc của Nguyễn Quang Hưng đã gợi nhắc mỗi người về giá trị của thử thách, của nghị lực và lòng tin vào một cuộc sống công bằng. Hạnh phúc là một hành trình, không phải đặc quyền. Và nếu chúng ta đủ dũng cảm đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã, ta hoàn toàn có thể chạm tới bầu trời – nơi hạnh phúc chờ đợi tất cả những ai biết nỗ lực.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi