10/06/2025

10/06/2025
20/07/2025
Câu 1 (8,0 điểm):
Lẽ ghét thương trong cuộc sống hiện nay
Nguyễn Đình Chiểu – nhà thơ yêu nước và giàu lòng nhân ái, đã từng nói:
“Vì chưng hay ghét cũng là hay thương”.
Câu nói giản dị mà sâu sắc ấy thể hiện một quan niệm nhân sinh giàu tình cảm và trách nhiệm: ghét và thương không đơn thuần là cảm xúc cá nhân mà còn là thái độ sống, là sự lựa chọn của lương tri trước cuộc đời. Trong xã hội hiện đại hôm nay, lẽ ghét – thương vẫn là một tiêu chí phản ánh nhân cách, giá trị và bản lĩnh của mỗi con người.
“Ghét” ở đây không mang nghĩa hận thù nhỏ nhen mà là thái độ rõ ràng với những điều sai trái: cái ác, cái giả dối, sự vô cảm, lối sống thực dụng, bất công, thói quen làm ngơ trước nỗi đau của người khác. Ngược lại, “thương” chính là lòng đồng cảm, vị tha và sẻ chia với con người, là hành động bảo vệ cái đúng, nâng đỡ người yếu thế, biết trân quý vẻ đẹp chân thành và tử tế. Những người biết ghét cái xấu, thương cái đẹp, ấy là người sống có trách nhiệm, có đạo đức, không quay lưng với cộng đồng.
Lẽ ghét thương ấy được thể hiện sinh động trong nhiều hiện tượng xã hội hôm nay. Đó là thái độ dứt khoát của giới trẻ với nạn bạo lực học đường, “body shaming”, phân biệt giới tính, đồng thời là sự lên tiếng bênh vực những số phận yếu thế, những nạn nhân của bất công và bạo lực. Ta thấy rõ điều đó qua những chiến dịch cộng đồng vì môi trường, vì quyền trẻ em, chống lạm dụng tình dục, cứu trợ thiên tai. Những hành động ấy không chỉ xuất phát từ tình thương mà còn hàm chứa sự căm ghét với cái ác, cái vô cảm.
Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu đúng lẽ ghét thương. Có người ghét vì đố kỵ, thương vì vị lợi. Lại có người sống thờ ơ, vô cảm, đứng ngoài mọi lẽ đúng – sai. Điều ấy khiến xã hội thiếu đi sự kết nối, mất dần niềm tin và lòng nhân ái. Vì thế, mỗi người cần rèn luyện bản lĩnh để biết ghét – thương đúng chỗ, đúng lúc, đúng người.
Lẽ ghét thương, xét đến cùng, là biểu hiện của nhân cách sống có chiều sâu. Một xã hội sẽ chỉ thực sự tiến bộ nếu con người trong đó dám ghét cái ác và hết lòng thương yêu đồng loại. Đó chính là bài học lớn từ quan niệm giàu tính nhân văn của Nguyễn Đình Chiểu, và cũng là ngọn đèn soi sáng cách chúng ta sống tử tế giữa cuộc đời hôm nay.
Câu 2 (12,0 điểm):
Từ truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, làm rõ nhận định: "Đến Nam Cao mới thật sự tự giác đầy đủ về những nguyên tắc sáng tác của chủ nghĩa hiện thực"
Chủ nghĩa hiện thực trong văn học Việt Nam hình thành từ đầu thế kỉ XX, với những tên tuổi như Nguyễn Công Hoan, Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng... Tuy nhiên, theo nhiều nhà nghiên cứu, phải đến Nam Cao, chủ nghĩa hiện thực mới đạt tới sự "tự giác đầy đủ" về phương diện tư tưởng, nghệ thuật và chiều sâu nhân đạo. Truyện ngắn “Chí Phèo” là minh chứng tiêu biểu cho tinh thần ấy.
Trước hết, Nam Cao thể hiện rõ sự tự giác về việc lựa chọn đề tài và đối tượng phản ánh. Trong “Chí Phèo”, ông không viết về tầng lớp trí thức thị dân hay địa chủ quen thuộc, mà tập trung khai thác bi kịch của tầng lớp bần cùng bị đẩy ra ngoài lề xã hội. Chí Phèo là một nhân vật “dưới đáy”, đại diện cho lớp người nghèo khổ đến mức đánh mất cả hình hài lẫn nhân tính. Lựa chọn một đối tượng như vậy để khắc họa đã cho thấy bản lĩnh và chiều sâu hiện thực của nhà văn.
Thứ hai, Nam Cao không dừng lại ở việc phản ánh hiện thực xã hội mà còn đào sâu vào tâm lý con người – điều làm nên chiều sâu tư tưởng của chủ nghĩa hiện thực. Nhân vật Chí Phèo không phải một tên lưu manh từ bản chất. Qua quá khứ bị bóp méo, quá trình tha hóa và thức tỉnh rồi rơi vào bi kịch, Nam Cao cho thấy sự xung đột giữa khát vọng làm người và hiện thực tàn khốc đã giết chết niềm tin sống. Bút pháp phân tích tâm lý đặc sắc ấy là biểu hiện rõ rệt của sự tự giác trong sáng tạo.
Hơn thế, Nam Cao còn nâng chủ nghĩa hiện thực lên tầm nhân đạo. Ông không chỉ vạch trần bộ mặt tàn nhẫn của xã hội thực dân nửa phong kiến, mà còn đau đáu đặt câu hỏi: “Ai đã làm hư hỏng Chí Phèo?” Câu hỏi ấy chứa đựng tinh thần phản biện xã hội sâu sắc. Bằng cách để nhân vật thức tỉnh nhưng không thể hòa nhập, rồi chết trong đau đớn, Nam Cao lên án một xã hội đã hủy hoại cả thể xác lẫn linh hồn con người. Đó là hiện thực không chỉ mô tả bề ngoài mà còn khám phá chiều sâu bản chất.
Cuối cùng, sự tự giác trong nghệ thuật của Nam Cao còn thể hiện qua việc cách tân kết cấu, ngôn ngữ và điểm nhìn trần thuật. Ông sử dụng thủ pháp dòng ý thức, kết hợp đối thoại với độc thoại nội tâm, xây dựng hình tượng điển hình giàu tính biểu tượng. Qua đó, truyện ngắn “Chí Phèo” không chỉ là bản cáo trạng đanh thép mà còn là bản giao hưởng bi tráng về số phận con người.
Như vậy, từ truyện ngắn “Chí Phèo”, có thể khẳng định Nam Cao đã tiếp nối và nâng tầm chủ nghĩa hiện thực theo hướng sâu sắc, tự giác, nhân văn và cách tân. Nhận định trong SGK là hoàn toàn xác đáng, bởi chính ở Nam Cao, văn học hiện thực Việt Nam đã đạt tới độ chín cả về tư tưởng và nghệ thuật. Đó là đóng góp quan trọng của ông vào tiến trình phát triển của văn học dân tộc.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời