10/06/2025

10/06/2025
20/07/2025
Câu 1 (8,0 điểm):
Suy nghĩ về hai lời khuyên của vị Thiền sư trong câu chuyện: “Hãy lắng nghe tất cả những gì vợ con nói” và “Hãy lắng nghe tất cả những gì cô ấy không nói”.
Cuộc sống hôn nhân hay bất kỳ mối quan hệ nào cũng đều cần sự thấu hiểu và sẻ chia. Trong câu chuyện ngắn về người chồng tìm đến vị Thiền sư, hai lời khuyên tưởng chừng đơn giản nhưng lại chứa đựng bài học sâu sắc về nghệ thuật lắng nghe trong cuộc sống. Đó không chỉ là việc nghe bằng tai mà còn là việc cảm nhận bằng trái tim, thấu hiểu cả những điều được nói ra lẫn những điều lặng im.
Câu nói đầu tiên: “Hãy lắng nghe tất cả những gì vợ con nói” nhấn mạnh đến vai trò quan trọng của sự quan tâm và lắng nghe một cách chủ động trong giao tiếp. Khi con người biết lắng nghe nhau, họ sẽ tạo ra sự kết nối, sẻ chia và đồng cảm. Tuy nhiên, chỉ dừng lại ở việc nghe âm thanh là chưa đủ, bởi không phải mọi cảm xúc, nỗi niềm đều được thể hiện bằng lời.
Vì vậy, lời khuyên thứ hai: “Hãy lắng nghe tất cả những gì cô ấy không nói” lại còn sâu sắc hơn. Đó là sự nhấn mạnh đến lắng nghe cảm xúc ẩn giấu, sự thấu hiểu những điều chưa được thốt thành lời. Có khi sự im lặng mang trong mình nhiều uẩn khúc, tổn thương hay những mong muốn thầm kín. Biết lắng nghe điều “không nói” chính là cách để bước vào thế giới nội tâm của người khác, từ đó xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn.
Hai lời khuyên ấy thực chất là hai cấp độ của sự lắng nghe: từ bề mặt âm thanh đến chiều sâu tâm hồn. Trong một thế giới hiện đại vội vã, con người thường nói nhiều nhưng nghe ít, hoặc chỉ nghe để đáp lời mà không thực sự hiểu. Chính vì thế, lời khuyên của vị Thiền sư không chỉ áp dụng cho hôn nhân mà còn phù hợp với mọi mối quan hệ trong cuộc sống: gia đình, bạn bè, đồng nghiệp,…
Từ câu chuyện nhỏ này, chúng ta học được rằng: lắng nghe là một nghệ thuật, là biểu hiện của sự yêu thương và thấu cảm. Biết lắng nghe điều người khác không nói mới là biểu hiện cao nhất của sự tôn trọng và chân thành. Trong một xã hội ngày càng đề cao cá nhân, lắng nghe trở thành chìa khóa giữ gìn các mối quan hệ, gìn giữ tình yêu và hạnh phúc lâu dài.
Câu 2 (12,0 điểm):
Làm sáng tỏ nhận định của Hoài Thanh: “Sự gắn bó sâu xa với quần chúng là đặc điểm nổi bật trong cuộc đời Nguyễn Đình Chiểu, là nhân tố chủ yếu tạo nên con người, sự nghiệp thơ văn ông.”
Nguyễn Đình Chiểu – người thầy, người thơ, người chiến sĩ trên mặt trận văn hóa dân tộc – là một hiện tượng lớn của văn học Việt Nam nửa sau thế kỷ XIX. Trong hoàn cảnh đất nước bị xâm lược, ông không chỉ là một nhà nho tiết tháo mà còn là ngọn cờ văn chương phản kháng, luôn đứng về phía nhân dân. Nhận định của nhà phê bình Hoài Thanh: “Sự gắn bó sâu xa với quần chúng là đặc điểm nổi bật trong cuộc đời Nguyễn Đình Chiểu, là nhân tố chủ yếu tạo nên con người, sự nghiệp thơ văn ông” là một đánh giá xác đáng, thể hiện sâu sắc cốt lõi tư tưởng và phong cách nghệ thuật của nhà thơ.
Nguyễn Đình Chiểu sinh ra và trưởng thành trong một giai đoạn đầy biến động: xã hội phong kiến rơi vào khủng hoảng, đất nước bị xâm lược, nhân dân lầm than. Cuộc đời riêng của ông cũng lắm bi kịch: mồ côi cha, dang dở con đường thi cử vì bệnh mù lòa. Nhưng chính những nghịch cảnh ấy càng làm nổi bật nhân cách kiên cường, lòng yêu nước và ý thức gắn bó sâu sắc với nhân dân. Ông chọn sống giữa nhân dân Nam Bộ, dùng y thuật để cứu người, dùng thơ văn để động viên lòng yêu nước và tinh thần kháng chiến.
Toàn bộ sự nghiệp văn chương của Nguyễn Đình Chiểu đều hướng về quần chúng. Ông không làm thơ để mua vui, ngâm vịnh mà để phục vụ kháng chiến, khích lệ nghĩa sĩ và truyền cảm hứng yêu nước. Tác phẩm “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là đỉnh cao của tinh thần ấy. Bài văn tế không chỉ là khúc ca bi tráng về những người nông dân mặc áo lính mà còn là một tượng đài nghệ thuật ca ngợi sức mạnh tinh thần dân tộc. Những câu chữ chân thành, giản dị, đầy cảm xúc cho thấy sự đồng cảm sâu sắc của nhà thơ với nỗi đau và ý chí của nhân dân:
“Những manh áo vải, chân không
Đi gươm, đi giáo…”
Sự gắn bó ấy còn thể hiện ở việc Nguyễn Đình Chiểu lựa chọn hình tượng trung tâm cho tác phẩm là những người bình dân – nông dân, nghĩa sĩ, không tên tuổi lớn nhưng mang tấm lòng son vì nước. Ông làm thơ Nôm để nhân dân dễ hiểu, dễ thuộc, đưa văn học đến gần đời sống, tạo nên một dòng văn chương bình dân hóa, yêu nước hóa, rất khác với lối văn chương cung đình đương thời.
Nguyễn Đình Chiểu không chỉ là “con người của đạo nghĩa”, mà còn là nhà thơ dân tộc, nhà văn hóa lớn. Ông dùng ngòi bút để kháng chiến, để khơi dậy tinh thần quật khởi. Tác phẩm của ông không thiên về mĩ từ, cũng không đi theo lối mô phạm cổ điển, mà sống động, thiết tha, bám rễ vào tâm hồn dân chúng. Bởi thế, dù cách xa chúng ta hơn một thế kỷ, văn chương Nguyễn Đình Chiểu vẫn có sức sống mãnh liệt, giàu ý nghĩa thời sự và nhân văn.
Như vậy, có thể khẳng định, chính sự gắn bó sâu xa với quần chúng đã làm nên linh hồn văn chương Nguyễn Đình Chiểu. Đó không chỉ là nguồn cảm hứng mà còn là hệ giá trị dẫn dắt ông trong tư tưởng và hành động. Nhân dân là cội nguồn, là điểm tựa và cũng là đích đến trong sự nghiệp sáng tác của ông. Văn chương của ông không tách rời khỏi cuộc sống, mà chính là hơi thở của đời sống dân tộc trong những ngày bão táp lịch sử.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
13/12/2025
13/12/2025
Top thành viên trả lời