i:
: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích trên là phương thức biểu cảm. Đoạn thơ thể hiện tình cảm sâu sắc, sự lo lắng và mong mỏi của người cha dành cho đứa con gái bé bỏng của mình.
: Biện pháp tu từ so sánh "nỗi đợi chờ" với "hoa bìm rất nhọ". Tác giả đã sử dụng biện pháp so sánh để miêu tả tâm trạng của người cha khi phải xa con. Nỗi nhớ nhung, mong ngóng con trở về như một bông hoa bìm tím, đẹp nhưng lại ẩn chứa nỗi buồn man mác. Hình ảnh này gợi lên sự cô đơn, trống trải của người cha khi phải xa con, đồng thời cũng thể hiện tình yêu thương tha thiết mà ông dành cho con.
: Câu thơ "con gào lên vô thanh trong lặng" sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa. Tác giả đã sử dụng động từ "gào" - hành động thường thấy ở con người để miêu tả tiếng khóc của em bé. Tiếng khóc ấy không chỉ là tiếng kêu than, mà còn là tiếng lòng thổn thức, đầy đau khổ của đứa trẻ khi phải xa cha. Câu thơ đã tạo nên hình ảnh xúc động, khiến người đọc cảm nhận được nỗi đau đớn, bất lực của đứa trẻ khi phải rời xa vòng tay ấm áp của cha.
: Thông điệp ý nghĩa nhất đối với em là hãy trân trọng những giây phút bên gia đình bởi đó là điều quý giá nhất. Gia đình là nơi ta sinh ra và lớn lên, là nơi ta luôn được yêu thương, che chở. Hãy biết ơn và trân trọng những khoảnh khắc hạnh phúc bên gia đình, vì chúng sẽ mãi là những kỷ niệm đẹp đẽ nhất trong cuộc đời mỗi người.
i:
câu 1. Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Đi Qua Đời Con" là người cha hoặc người mẹ. Bài thơ thể hiện tâm tư, suy nghĩ và cảm xúc của họ đối với đứa con.
câu 2. Những từ ngữ, hình ảnh miêu tả mùa thu trong bài thơ:
* Mưa: "mưa" - gợi sự ẩm ướt, lạnh lẽo đặc trưng của mùa thu.
* Lá vàng rơi: "lá vàng rơi" - biểu tượng cho sự tàn phai, kết thúc của mùa hè và bắt đầu của mùa thu.
* Gió heo may: "gió heo may" - làn gió se lạnh, mang theo hương thơm của lá rụng, tạo nên cảm giác man mác buồn.
* Cây cối thay đổi màu sắc: "cây cối thay đổi màu sắc" - cây cối chuyển sang màu vàng, đỏ, cam rực rỡ, tạo nên khung cảnh đẹp mắt và lãng mạn.
* Sương mù: "sương mù" - lớp sương mỏng manh bao phủ bầu trời, tạo nên vẻ đẹp huyền ảo, mơ màng của mùa thu.
* Nắng chiều tà: "nắng chiều tà" - ánh nắng dịu nhẹ, ấm áp cuối ngày, tạo nên khung cảnh yên bình, thư thái.
* Hoa cúc: "hoa cúc" - loài hoa đặc trưng của mùa thu, với sắc vàng rực rỡ, tượng trưng cho sự trường thọ, phúc lộc dồi dào.
* Quả hồng chín mọng: "quả hồng chín mọng" - quả hồng chín đỏ, ngọt ngào, tượng trưng cho sự sung túc, no đủ.
* Rừng phong lá đỏ: "rừng phong lá đỏ" - rừng phong với sắc đỏ rực rỡ, tạo nên khung cảnh hùng vĩ, tráng lệ.
* Tiếng chim hót: "tiếng chim hót" - tiếng chim hót líu lo, vui tươi, tạo nên âm thanh rộn ràng, náo nhiệt của mùa thu.
Phản ánh:
Bài tập này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng phân tích tác phẩm văn học, chú ý đến chi tiết, nắm bắt được nội dung chính của bài thơ. Việc sử dụng phương pháp tiếp cận thay thế giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách thức tác giả sử dụng ngôn ngữ để miêu tả mùa thu, đồng thời khơi gợi trí tưởng tượng và khả năng liên tưởng của học sinh.
câu 3. Trong khổ thơ thứ tư của bài thơ "Lạc dòng", tác giả Bình Nguyên Trang đã sử dụng biện pháp tu từ điệp cấu trúc với cụm từ "con". Việc lặp lại cụm từ này tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt:
* Nhấn mạnh chủ thể: Cụm từ "con" được lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh vào nhân vật trữ tình - người con đang trên hành trình tìm kiếm bản thân và đối diện với những thử thách cuộc đời.
* Tạo sự liên kết: Cấu trúc điệp ngữ giúp nối liền các ý tưởng, hình ảnh trong khổ thơ, tạo nên mạch cảm xúc xuyên suốt.
* Gợi tả tâm trạng: Sự lặp lại "con" gợi lên nỗi cô đơn, bơ vơ, sự bất định trong tâm hồn người con khi phải tự mình bước đi trên con đường đầy chông gai.
* Thể hiện sự day dứt: Điệp ngữ "con" như tiếng lòng thổn thức, day dứt của người con khi phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn, những mất mát, tổn thương trong cuộc sống.
Bên cạnh đó, việc sử dụng điệp ngữ còn góp phần làm cho ngôn ngữ thơ trở nên giàu nhạc tính, tạo nên âm hưởng du dương, da diết, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm với tâm trạng của nhân vật trữ tình.
câu 4. Tình cảm, cảm xúc của nhân vật trữ tình được thể hiện rõ nét qua từng khổ thơ. Khổ thơ đầu tiên miêu tả hình ảnh "con" đang bước đi trên con đường đầy thử thách và khó khăn. Nhân vật trữ tình sử dụng từ ngữ như "lạc", "mưa", "sói", "gồ ghề" để tạo nên bức tranh về sự cô đơn, bất lực và nguy hiểm mà "con" phải đối mặt. Hình ảnh này gợi lên sự lo lắng và đau đớn cho "con".
Khổ thơ thứ hai tiếp tục với việc nhấn mạnh vào sự thiếu vắng tình yêu thương và sự hỗ trợ từ gia đình. Từ "không" được lặp lại nhiều lần, ám chỉ rằng "con" không nhận được sự quan tâm và chăm sóc từ cha mẹ. Điều này khiến "con" trở nên lẻ loi và cô độc giữa thế giới rộng lớn. Cảm giác mất mát và trống rỗng bao trùm cả đoạn thơ.
Cuối cùng, khổ thơ cuối cùng kết thúc bằng hình ảnh "con" bị cuốn trôi bởi dòng chảy thời gian và cuộc sống. Cụm từ "rồi mùa thu đi qua, rồi mùa thu lệ thả nổi niềm riêng lên gió mây" mang ý nghĩa sâu sắc về sự tàn nhẫn của thời gian và sự vô thường của cuộc sống. "Con" dường như bị bỏ rơi và lạc lõng giữa dòng chảy vô tận ấy. Tình cảm của nhân vật trữ tình ở đây là sự xót xa, tiếc nuối trước số phận bi thảm của "con".
câu 5. Phân tích sự tương đồng và khác biệt trong cách miêu tả mùa thu:
* Sự tương đồng: Cả hai đoạn thơ đều sử dụng hình ảnh thiên nhiên để gợi tả mùa thu. Hình ảnh "mùa thu" được nhắc đến trực tiếp trong cả hai đoạn thơ, tạo nên mối liên kết chặt chẽ giữa chúng.
* Sự khác biệt:
* Đoạn thơ đầu tiên tập trung vào việc miêu tả cảnh vật cụ thể như "dòng suối", "đá sỏi", "hoa dại". Những chi tiết này mang tính chất địa phương, phản ánh đặc trưng của vùng quê miền núi. Cách miêu tả này tạo cảm giác gần gũi, thân thuộc với độc giả.
* Đoạn thơ thứ hai lại chú trọng vào việc khắc họa tâm trạng của nhân vật trữ tình. Hình ảnh "lạc dòng", "con nước", "lênh đênh" gợi tả sự cô đơn, bơ vơ, bất định của con người trước dòng chảy thời gian. Cách miêu tả này mang tính khái quát hơn, phù hợp với chủ đề chính của bài thơ - sự trưởng thành và những suy tư về cuộc sống.
* Nguyên nhân: Sự khác biệt trong cách miêu tả mùa thu xuất phát từ mục đích nghệ thuật của tác giả. Trong đoạn thơ đầu tiên, tác giả muốn tái hiện khung cảnh thiên nhiên mùa thu một cách chân thực, sinh động, nhằm tạo nền tảng cho việc bộc lộ tâm trạng của nhân vật trữ tình. Còn trong đoạn thơ thứ hai, tác giả muốn nhấn mạnh vào tâm trạng của nhân vật trữ tình, sử dụng hình ảnh thiên nhiên như một ẩn dụ để thể hiện nỗi lòng của con người.
Kết luận:
Hai đoạn thơ trên đã sử dụng biện pháp tu từ so sánh để tạo nên hiệu quả nghệ thuật riêng biệt. Đoạn thơ đầu tiên sử dụng phép so sánh ngang bằng, giúp người đọc dễ dàng hình dung khung cảnh mùa thu nơi làng quê. Đoạn thơ thứ hai sử dụng phép so sánh không ngang bằng, góp phần làm nổi bật tâm trạng của nhân vật trữ tình. Qua đó, ta thấy được tài năng sáng tạo của nhà thơ Bình Nguyên Trang trong việc sử dụng ngôn ngữ để tạo nên những tác phẩm giàu ý nghĩa.