câu 1. Bài thơ "Cánh đồng thời gian" được viết theo thể thơ tự do. Dấu hiệu nhận biết thể thơ này là sự linh hoạt trong cách sắp xếp vần điệu và nhịp điệu, không tuân thủ quy tắc cố định về số lượng từ trong mỗi dòng hay số lượng dòng trong mỗi khổ thơ. Bài thơ sử dụng nhiều câu ngắn, dài khác nhau, tạo nên sự đa dạng về âm điệu và cảm xúc. Ngoài ra, bài thơ còn có sự kết hợp giữa các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ,... giúp cho bài thơ thêm sinh động, giàu sức gợi hình và gợi cảm.
câu 2. Sau mùa gặt, cánh đồng được miêu tả với nhiều trạng thái khác nhau:
- Nằm nghiêng: Cánh đồng không còn đứng thẳng mà ngả nghiêng, tạo nên hình ảnh thanh bình, yên ả.
- Phơi phong nỗi niềm rơm rạ: Cánh đồng mang vẻ đẹp mộc mạc, giản dị nhưng cũng ẩn chứa những tâm tư, tình cảm của con người.
- Những mảnh ruộng như ngàn mảnh vá trên chiếc áo thời gian: Hình ảnh này thể hiện sự thay đổi, biến chuyển liên tục của cánh đồng qua thời gian, mỗi năm lại có những nét riêng biệt.
- Gối lên giấc mơ mùa vụ: Cánh đồng như đang nghỉ ngơi, thư giãn sau một mùa vụ vất vả, chuẩn bị cho một mùa vụ mới đầy hứa hẹn.
- Ngấn bùn nâu nhớ từng cơn lũ: Cánh đồng gợi nhớ đến những kỷ niệm, những dấu ấn của quá khứ, những khó khăn thử thách mà nó đã trải qua.
- Cỏ mọc lem đất đai màu mỡ: Cánh đồng vẫn tiếp tục sinh sôi nảy nở, dù sau mùa gặt, nó vẫn giữ được sức sống mãnh liệt.
- Một nắng hai sương ngàn đời trăn trở lúa bạc đòng, cỏ dại cứ xanh tươi: Cánh đồng luôn phải đối mặt với những thử thách khắc nghiệt của thiên nhiên, nhưng nó vẫn kiên cường vươn lên, mang đến những giá trị tốt đẹp cho cuộc sống.
- Năm tháng chuyên cần gieo cấy, gặt, phơi: Cánh đồng là biểu tượng của sự lao động miệt mài, cần cù của con người.
- Hối hả sau mùa gặt, cánh đồng trơ gốc rạ: Cánh đồng sau khi thu hoạch lúa, trở nên trống trải, nhưng đó là sự kết thúc để bắt đầu một chu kỳ mới.
- Hạt lúa nào vương nếp áo thời gian: Hạt lúa nhỏ bé nhưng lại chứa đựng biết bao nhiêu tinh túy của đất trời, của thời gian.
Kết luận: Bài thơ "Cánh đồng thời gian" sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc để miêu tả vẻ đẹp của cánh đồng sau mùa gặt. Qua đó, tác giả thể hiện tình yêu quê hương, lòng biết ơn đối với công sức lao động của người nông dân và sự trân trọng những giá trị truyền thống của dân tộc.
câu 3. Trong đoạn thơ cuối, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ liệt kê với hàng loạt cụm từ "canh tác", "hái lượm", "săn bắn", "chế tạo công cụ", "làm nhà" để miêu tả cuộc sống lao động của con người. Việc liệt kê này có tác dụng:
- Nhấn mạnh sự đa dạng và phong phú của hoạt động sản xuất: Con người không chỉ đơn thuần là săn bắt hái lượm mà còn biết chế tạo công cụ, làm nhà, xây dựng nền văn minh. Điều này cho thấy sự tiến bộ vượt bậc của loài người qua thời gian.
- Tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập: Liệt kê nhiều hành động liên tiếp nhau khiến câu thơ trở nên sôi nổi, hào hùng, thể hiện sức mạnh phi thường của con người.
- Gợi hình ảnh sinh động: Hình ảnh con người lao động, sáng tạo, chinh phục thiên nhiên được khắc họa rõ nét hơn, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận.
Bên cạnh đó, việc kết hợp biện pháp tu từ so sánh ("như một dòng sông") cũng góp phần tăng thêm hiệu quả nghệ thuật cho đoạn thơ. So sánh này giúp người đọc dễ dàng hình dung ra sự vận động không ngừng nghỉ của lịch sử, giống như dòng chảy bất tận của thời gian.
câu 4. Bài thơ "Cánh đồng thời gian" của Trần Đức Cường mang đến cho độc giả một cái nhìn sâu sắc và đầy cảm xúc về vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống nông thôn Việt Nam. Bài thơ được viết bằng ngôn từ tinh tế, hình ảnh sinh động và ý nghĩa sâu xa. Chủ đề chính của bài thơ xoay quanh việc miêu tả cảnh quan cánh đồng sau mùa gặt, sự chuyển đổi của thời gian và tâm trạng con người.
Chủ thể trữ tình trong bài thơ là tác giả - người chứng kiến và trải nghiệm trực tiếp khung cảnh cánh đồng sau mùa gặt. Tác giả không chỉ đơn thuần mô tả cảnh vật mà còn truyền tải những suy tư, cảm xúc cá nhân về cuộc sống, công việc lao động vất vả nhưng cũng tràn đầy hy vọng của người dân nông thôn. Qua đó, bài thơ gợi mở cho chúng ta suy ngẫm về giá trị của lao động, sự kiên nhẫn và lòng biết ơn đối với nguồn sống tự nhiên.
Tác giả đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật để làm nổi bật chủ đề và tạo nên hiệu quả thẩm mỹ cao cho bài thơ. Hình ảnh cánh đồng sau mùa gặt được miêu tả chi tiết, từ những nét vẽ nhẹ nhàng, thanh thoát đến những đường nét mạnh mẽ, dứt khoát. Sự kết hợp giữa hình ảnh cánh đồng và thời gian tạo ra một bức tranh sống động, phản ánh sự thay đổi liên tục của cuộc sống.
Ngoài ra, bài thơ còn chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc. Cánh đồng không chỉ là nơi sản xuất lương thực mà còn là biểu tượng cho sự bền bỉ, kiên trì và sức sống mãnh liệt của con người. Thời gian được xem như một dòng chảy vô tận, luôn thay đổi và phát triển, nhưng vẫn giữ lại những giá trị cốt lõi của cuộc sống.
Nhìn chung, bài thơ "Cánh đồng thời gian" là một tác phẩm nghệ thuật đáng trân trọng, góp phần tôn vinh vẻ đẹp của quê hương, đất nước và con người Việt Nam. Nó khơi dậy trong mỗi người đọc lòng yêu mến, tự hào về bản sắc văn hóa và lối sống giản dị, chân thành của người dân nông thôn.
câu 5. Trong bài thơ "Cánh Đồng Thời Gian", tác giả Trần Đức Cường đã miêu tả cảnh tượng cánh đồng sau mùa gặt, khi nó nằm yên nghỉ ngơi và trải qua những cảm xúc phức tạp. Cánh đồng được so sánh với một chiếc áo thời gian, mang trong mình những vết tích của quá khứ và hiện tại. Những hình ảnh này gợi lên sự liên tưởng đến cuộc sống con người, nơi mà mỗi giai đoạn đều để lại dấu ấn riêng biệt.
Tuy nhiên, việc sử dụng từ ngữ như "phân vân" hay "hối hả" cho thấy rằng cánh đồng cũng đang phải đối mặt với những thách thức và áp lực từ môi trường tự nhiên. Điều này phản ánh thực tế rằng dù công nghệ phát triển, con người vẫn luôn phải đối mặt với những khó khăn do thiên nhiên gây ra.
Thiên tai, hạn hán, bão lụt,... vẫn tiếp tục đe dọa cuộc sống của chúng ta. Do đó, việc bảo vệ môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu là nhiệm vụ cấp bách của toàn xã hội. Chúng ta cần tìm kiếm giải pháp bền vững để giảm thiểu tác động tiêu cực của con người lên môi trường, đồng thời nâng cao khả năng chống chịu và phục hồi sau thảm họa.