Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 18:**
Để tính nồng độ các chất trong dung dịch sau phản ứng, trước tiên ta cần viết phương trình phản ứng giữa bạc nitrat (AgNO3) và đồng (Cu):
Bước 1: Tính số mol của AgNO3 trong dung dịch:
Bước 2: Tính số mol bạc sinh ra. Mỗi mol Cu phản ứng với 2 mol AgNO3 nên:
Số mol Cu là:
Theo phương trình phản ứng, Cu phản ứng với 2 mol AgNO3, tức là:
Tuy nhiên, số mol AgNO3 ban đầu là 0.05 mol, do đó AgNO3 là chất hạn chế. Tính số mol Ag sinh ra:
Bước 3: Tính nồng độ của các chất trong dung dịch sau phản ứng:
- Sau phản ứng, AgNO3 còn lại là:
- Nồng độ AgNO3 còn lại trong 100 mL:
- Nồng độ Ag trong dung dịch (Ag hoàn toàn tan trong dung dịch):
Vậy nồng độ các chất sau phản ứng là:
- Nồng độ AgNO3: 0.25 M
- Nồng độ Ag: 0.5 M
**Câu 19:**
Để tách riêng sắt và đồng trong hỗn hợp, có thể sử dụng phương pháp hóa học. Ta có thể thực hiện như sau:
1. Sử dụng dung dịch axit hydrochloric (HCl). Sắt (Fe) sẽ phản ứng với HCl tạo ra khí hidro và muối sắt (II) chloride (FeCl2):
2. Đồng (Cu) sẽ không phản ứng với HCl. Sau khi phản ứng, ta sẽ có dung dịch chứa muối sắt và đồng sẽ ở dạng rắn không tan. Do đó, ta có thể tách đồng bằng cách lọc.
**Câu 20:**
a) Chất rắn B không chứa kim loại nào sau đây?
C. Al.
b) Giải thích:
- Chất rắn B là hợp chất giữa nhôm và sắt với đồng. Nhôm không phản ứng với dung dịch Cu(NO3)2 trong điều kiện thường, vì nó tạo thành lớp oxit bảo vệ. Do đó, Al sẽ không xuất hiện trong chất rắn B.
**Câu 21:**
1. Tính số mol HCl đã sử dụng:
Tổng thể tích HCl ban đầu là 100 mL, vậy lượng HCl đã phản ứng là:
Thực tế, cần điều chỉnh:
- 100 mL HCl đã dùng 2M, sau phản ứng còn lại 1,6M, suy ra đã phản ứng với 0.4M. Tính lượng muối không tan, tính ra số mol và từ đó xác định phần trăm nhôm và sắt.
**Câu 22:**
Số mol HCl đã dùng là:
Giả sử kim loại có hóa trị I hoặc II, cần xác định kim loại tương ứng từ lượng đã phản ứng và khối lượng đã cho.
**Câu 23:**
a) Bề mặt natri mất vẻ sáng do phản ứng với ẩm trong không khí, tạo thành natri hydroxide (NaOH) và natri oxit (Na2O).
b) Natri dễ phản ứng với oxy và độ ẩm trong không khí, do đó cần ngâm trong dầu để ngăn ngừa phản ứng.
c) Natri rất dễ phản ứng và có tính kiềm mạnh, do đó không được cầm trực tiếp bằng tay.
**Câu 24:**
- Trường hợp A, B, C đều phản ứng với nhôm, tạo ra các muối khác nhau trong dung dịch.
**Câu 25:**
a) Kim loại cháy sáng chói là Mg (nhôm) tạo thành oxide nhôm.
b) Vàng (Au) không phản ứng với oxygen.
c) Sắt (Fe) cháy trong không khí tạo khói màu nâu đỏ (oxy sắt).
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.