Ngoài những từ fancy, promise, decided,agree, learn, plan, help, fancy, avoid, suggest, enjoy,mind, finish . Hãy liệt kê những từ khác đi cùng TO_V hoặc V_ING

ADS
thumb up 1
thumb down
Trả lời câu hỏi của Minh Long
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

18/06/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Ngoài những từ đã được liệt kê, dưới đây là một số từ khác đi cùng TO_V hoặc V_ING: * Admit + V_ING (thừa nhận) Ví dụ: "I admit making a mistake." (Tôi thừa nhận đã mắc lỗi.) * Admit + TO_V (thừa nhận) Ví dụ: "I admit to having made a mistake." (Tôi thừa nhận đã mắc lỗi.) * Afford + TO_V (có thể) Ví dụ: "I can afford to buy a new car." (Tôi có thể mua một chiếc xe mới.) * Apologize + FOR_V_ING (xin lỗi) Ví dụ: "I apologize for being late." (Tôi xin lỗi vì đến muộn.) * Apologize + FOR_TO_V (xin lỗi) Ví dụ: "I apologize for not attending the meeting." (Tôi xin lỗi vì không tham dự cuộc họp.) * Arrange + TO_V (sắp xếp) Ví dụ: "I arranged to meet at 7pm." (Tôi sắp xếp để gặp nhau lúc 7 giờ tối.) * Attempt + TO_V (cố gắng) Ví dụ: "I attempted to climb the mountain." (Tôi cố gắng leo núi.) * Cease + TO_V (ngừng) Ví dụ: "I ceased to work at 5pm." (Tôi ngừng làm việc lúc 5 giờ chiều.) * Claim + TO_V (tuyên bố) Ví dụ: "I claim to be a expert in this field." (Tôi tuyên bố là chuyên gia trong lĩnh vực này.) * Consider + V_ING (cân nhắc) Ví dụ: "I consider taking a break." (Tôi cân nhắc việc nghỉ ngơi.) * Decree + TO_V (quyết định) Ví dụ: "The government decreed to raise the minimum wage." (Chính phủ quyết định tăng lương tối thiểu.) * Delay + V_ING (trì hoãn) Ví dụ: "I delay going to bed." (Tôi trì hoãn đi ngủ.) * Deny + V_ING (phủ nhận) Ví dụ: "I deny taking the money." (Tôi phủ nhận việc lấy tiền.) * Deny + TO_V (phủ nhận) Ví dụ: "I deny to have taken the money." (Tôi phủ nhận đã lấy tiền.) * Deserve + TO_V (xứng đáng) Ví dụ: "I deserve to win the prize." (Tôi xứng đáng giành giải thưởng.) * Detest + V_ING (ghét) Ví dụ: "I detest waiting in line." (Tôi ghét việc chờ đợi trong hàng.) * Dislike + V_ING (không thích) Ví dụ: "I dislike eating spicy food." (Tôi không thích ăn đồ ăn cay.) * Dislike + TO_V (không thích) Ví dụ: "I dislike to be disturbed." (Tôi không thích bị làm phiền.) * Enjoy + V_ING (thích) Ví dụ: "I enjoy reading books." (Tôi thích đọc sách.) * Expect + TO_V (mong đợi) Ví dụ: "I expect to pass the exam." (Tôi mong đợi vượt qua kỳ thi.) * Fancy + V_ING (thích) Ví dụ: "I fancy going to the beach." (Tôi thích đi biển.) * Feel like + V_ING (muốn) Ví dụ: "I feel like going for a walk." (Tôi muốn đi dạo.) * Finish + V_ING (hoàn thành) Ví dụ: "I finished writing the report." (Tôi hoàn thành việc viết báo cáo.) * Finish + TO_V (hoàn thành) Ví dụ: "I finished to write the report." (Tôi hoàn thành việc viết báo cáo.) * Forget + TO_V (quên) Ví dụ: "I forgot to bring my phone." (Tôi quên mang điện thoại.) * Forgive + V_ING (tha thứ) Ví dụ: "I forgive you for making a mistake." (Tôi tha thứ cho bạn vì mắc lỗi.) * Forgive + TO_V (tha thứ) Ví dụ: "I forgive you to have made a mistake." (Tôi tha thứ cho bạn vì đã mắc lỗi.) * Give up + V_ING (bỏ) Ví dụ: "I gave up smoking." (Tôi bỏ hút thuốc.) * Hate + V_ING (ghét) Ví dụ: "I hate being late." (Tôi ghét đến muộn.) * Help + TO_V (giúp đỡ) Ví dụ: "I helped to clean the room." (Tôi giúp đỡ việc dọn dẹp phòng.) * Intend + TO_V (dự định) Ví dụ: "I intend to travel next year." (Tôi dự định đi du lịch năm sau.) * Invite + TO_V (mời) Ví dụ: "I invited to attend the party." (Tôi mời tham dự bữa tiệc.) * Keep + V_ING (giữ) Ví dụ: "I keep watching TV." (Tôi giữ xem TV.) * Keep + TO_V (giữ) Ví dụ: "I kept to promise." (Tôi giữ lời hứa.) * Like + V_ING (thích) Ví dụ: "I like reading books." (Tôi thích đọc sách.) * Like + TO_V (thích) Ví dụ: "I like to play soccer." (Tôi thích chơi bóng đá.) * Love + V_ING (yêu thích) Ví dụ: "I love traveling." (Tôi yêu thích đi du lịch.) * Mind + V_ING (phụ thuộc) Ví dụ: "I don't mind waiting." (Tôi không phụ thuộc vào việc chờ đợi.) * Miss + V_ING (thiếu) Ví dụ: "I miss my family." (Tôi thiếu gia đình.) * Need + TO_V (cần) Ví dụ: "I need to study harder." (Tôi cần học tập chăm chỉ hơn.) * Omit + TO_V (bỏ qua) Ví dụ: "I omitted to mention the details." (Tôi bỏ qua việc đề cập đến chi tiết.) * Perceive + V_ING (nhận thức) Ví dụ: "I perceive the problem." (Tôi nhận thức vấn đề.) * Permit + TO_V (cho phép) Ví dụ: "I permit to enter the building." (Tôi cho phép vào tòa nhà.) * Ponder + V_ING (suy ngẫm) Ví dụ: "I ponder the decision." (Tôi suy ngẫm quyết định.) * Postpone + V_ING (hoãn) Ví dụ: "I postpone the meeting." (Tôi hoãn cuộc họp.) * Prefer + V_ING (ưa thích) Ví dụ: "I prefer reading books." (Tôi ưa thích đọc sách.) * Promise + TO_V (hứa) Ví dụ: "I promise to keep the secret." (Tôi hứa giữ bí mật.) * Propose + TO_V (đề xuất) Ví dụ: "I propose to change the plan." (Tôi đề xuất thay đổi kế hoạch.) * Realize + V_ING (hiểu rõ) Ví dụ: "I realize the importance." (Tôi hiểu rõ tầm quan trọng.) * Recommand + V_ING (khuyên) Ví dụ: "I recommend trying this food." (Tôi khuyên nên thử món ăn này.) * Regret + V_ING (hối tiếc) Ví dụ: "I regret not attending the party." (Tôi hối tiếc vì không tham dự bữa tiệc.) * Regret + TO_V (hối tiếc) Ví dụ: "I regret to inform you of the bad news." (Tôi hối tiếc phải thông báo cho bạn về tin xấu.) * Remember + TO_V (nhớ) Ví dụ: "I remember to bring my wallet." (Tôi nhớ mang ví.) * Remind + TO_V (nhắc nhở) Ví dụ: "I remind you to attend the meeting." (Tôi nhắc nhở bạn tham dự cuộc họp.) * Repent + V_ING (hối hận) Ví dụ: "I repent of my mistake." (Tôi hối hận vì lỗi lầm của mình.) * Request + TO_V (yêu cầu) Ví dụ: "I request to have a day off." (Tôi yêu cầu được nghỉ một ngày.) * Resolve + TO_V (quyết định) Ví dụ: "I resolve to exercise more." (Tôi quyết định tập thể dục nhiều hơn.) * Resemble + V_ING (giống) Ví dụ: "I resemble my mother." (Tôi giống mẹ tôi.) * Risk + V_ING (mạo hiểm) Ví dụ: "I risk losing my job." (Tôi mạo hiểm mất việc làm.) * Seem + TO_V (có vẻ) Ví dụ: "I seem to be tired." (Tôi có vẻ mệt mỏi.) * Sense + V_ING (cảm nhận) Ví dụ: "I sense the danger." (Tôi cảm nhận được sự nguy hiểm.) * Suggest + V_ING (đề xuất) Ví dụ: "I suggest trying this food." (Tôi đề xuất nên thử món ăn này.) * Suggest + TO_V (đề xuất) Ví dụ: "I suggest to change the plan." (Tôi đề xuất thay đổi kế hoạch.) * Suppose + TO_V (giả sử) Ví dụ: "I suppose to be there at 7pm." (Tôi giả sử sẽ có mặt lúc 7 giờ tối.) * Tend + TO_V (có khuynh hướng) Ví dụ: "I tend to be late." (Tôi có khuynh hướng đến muộn.) * Think + TO_V (nghĩ) Ví dụ: "I think to attend the meeting." (Tôi nghĩ nên tham dự cuộc họp.) * Threaten + TO_V (đe dọa) Ví dụ: "I threaten to leave the company." (Tôi đe dọa rời khỏi công ty.) * Tire + V_ING (mệt mỏi) Ví dụ: "I tire of waiting." (Tôi mệt mỏi vì chờ đợi.) * Tolerate + V_ING (chịu đựng) Ví dụ: "I tolerate the noise." (Tôi chịu đựng tiếng ồn.) * Understand + V_ING (hiểu) Ví dụ: "I understand the problem." (Tôi hiểu vấn đề.) * Urge + TO_V (khuyến khích) Ví dụ: "I urge you to attend the meeting." (Tôi khuyến khích bạn tham dự cuộc họp.) * Use + TO_V (sử dụng) Ví dụ: "I use to play soccer." (Tôi sử dụng để chơi bóng đá.) * Want + TO_V (muốn) Ví dụ: "I want to travel." (Tôi muốn đi du lịch.) * Wish + TO_V (muốn) Ví dụ: "I wish to attend the party." (Tôi muốn tham dự bữa tiệc.) Lưu ý rằng một số từ có thể được sử dụng với cả hai dạng TO_V và V_ING, nhưng ý nghĩa có thể khác nhau.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi