avatar
level icon
LTKH

25/06/2025

Viết phương trình phản ứng: a. Na + H2O → b. Fe + CuSO4 → c. CaCO3 + HCl → Trình bày tính chất hóa học đặc trưng của axit. Cách phân biệt ba dung dịch: NaOH, HCl, NaCl bằng quỳ tím và AgNO3.

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của LTKH
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

25/06/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
### Phương trình phản ứng: a. Na + H2O → NaOH + H2 Phản ứng giữa natri (Na) và nước (H2O) tạo ra natri hydroxide (NaOH) và khí hydro (H2). b. Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu Phản ứng giữa sắt (Fe) và đồng(II) sulfat (CuSO4) tạo ra sắt(II) sulfat (FeSO4) và đồng (Cu). c. CaCO3 + HCl → CaCl2 + CO2 + H2O Phản ứng giữa canxi cacbonat (CaCO3) và axit clohidric (HCl) tạo ra canxi clorua (CaCl2), khí carbon dioxide (CO2) và nước (H2O). ### Tính chất hóa học đặc trưng của axit: 1. **Axit có khả năng dẫn điện**: Khi hòa tan trong nước, axit phân ly thành ion, làm cho dung dịch có khả năng dẫn điện. 2. **Axit có vị chua**: Các axit thường có vị chua đặc trưng. 3. **Phản ứng với bazơ**: Axit phản ứng với bazơ để tạo thành muối và nước (phản ứng trung hòa). 4. **Phản ứng với kim loại**: Nhiều axit có khả năng phản ứng với kim loại để giải phóng khí hidro (H2). 5. **Phản ứng với bicarbonat hoặc cacbonat**: Axit phản ứng với bicarbonat hoặc cacbonat để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide (CO2). ### Cách phân biệt ba dung dịch: NaOH, HCl, NaCl bằng quỳ tím và AgNO3: 1. **Sử dụng quỳ tím**: - NaOH: Quỳ tím chuyển sang màu xanh (do NaOH là bazơ). - HCl: Quỳ tím chuyển sang màu đỏ (do HCl là axit). - NaCl: Quỳ tím không đổi màu (NaCl là muối trung tính). 2. **Sử dụng AgNO3**: - NaOH: Không có kết tủa. - HCl: Tạo kết tủa trắng AgCl (do phản ứng giữa HCl và AgNO3). - NaCl: Cũng tạo kết tủa trắng AgCl (do phản ứng giữa NaCl và AgNO3). ### Kết luận: - Sử dụng quỳ tím để phân biệt HCl (đỏ) với NaOH (xanh) và NaCl (không đổi). - Sử dụng AgNO3 sẽ thấy HCl và NaCl đều tạo ra kết tủa trắng, do đó cần xác định thêm bằng phương pháp khác như quỳ tím để phân biệt giữa NaOH và HCl.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Câu trả lời uy tín
message-box-blue.svg Trả lời tham khảo

 a) \[ 2Na + 2H_2O \rightarrow 2NaOH + H_2 \uparrow \] 

b) \[ Fe + CuSO_4 \rightarrow FeSO_4 + Cu \downarrow \] 

c) \[ CaCO_3 + 2HCl \rightarrow CaCl_2 + CO_2 \uparrow + H_2O \] 


* Tính chất hóa học đặc trưng của axit:

1. Làm quỳ tím hóa đỏ (trừ axit yếu như H₂S, CH₃COOH có thể không đổi màu rõ rệt). 

2. Tác dụng với kim loại (đứng trước H trong dãy hoạt động hóa học): 

  \[ Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2 \uparrow \] 

3. Tác dụng với bazơ (phản ứng trung hòa): 

  \[ NaOH + HCl \rightarrow NaCl + H_2O \] 

4. Tác dụng với oxit bazơ: 

  \[ CuO + H_2SO_4 \rightarrow CuSO_4 + H_2O \] 

5. Tác dụng với muối (tạo axit mới hoặc muối mới + khí/kết tủa): 

  \[ Na_2CO_3 + 2HCl \rightarrow 2NaCl + CO_2 \uparrow + H_2O \] 


* Phân biệt dung dịch NaOH, HCl, NaCl bằng quỳ tím và AgNO₃:

Bước 1: Dùng quỳ tím

- NaOH (bazơ): Làm quỳ tím hóa xanh. 

- HCl (axit): Làm quỳ tím hóa đỏ. 

- NaCl (muối trung tính): Không đổi màu quỳ tím. 

Bước 2: Dùng AgNO₃ để xác nhận NaCl và HCl** (sau khi đã loại trừ NaOH bằng quỳ tím). 

- HCl + AgNO₃: Tạo kết tủa trắng AgCl: 

 \[ HCl + AgNO_3 \rightarrow AgCl \downarrow + HNO_3 \] 

- NaCl + AgNO₃: Cũng tạo kết tủa trắng AgCl: 

 \[ NaCl + AgNO_3 \rightarrow AgCl \downarrow + NaNO_3 \] 

→ Lưu ý: Cả HCl và NaCl đều tạo kết tủa với AgNO₃, nhưng HCl đã được nhận biết trước đó qua quỳ tím. 


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Trần An

25/06/2025

LTKH

a) 2Na+2H2O -> 2NaOH + H2↑

b) Fe + CuSO4 -> FeSO4 + Cu

c) CaCO3+2HCl -> CaCl2+ CO2↑+H2O

_______________________

Tính chất hóa học đặc trưng của axit: Tính chất nổi bật của axit là tác dụng với kim loại, bazơ, oxit bazơ và muối để tạo ra sản phẩm khác, thường giải phóng khí H2 hoặc tạo nước 

_______________________

  • NaOH: làm quỳ tím chuyển sang xanh (vì là bazơ).
  • HCl: làm quỳ tím chuyển sang đỏ (vì là axit).
  • NaCl: không làm đổi màu quỳ tím (dung dịch trung tính).

NaOH và HCl không tạo kết tủa trắng với AgNO3 trong điều kiện thường.

  • Nacl+AgNO3 -> AgCl↓ + NaNO3
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved