
25/06/2025
25/06/2025
a) \[ 2Na + 2H_2O \rightarrow 2NaOH + H_2 \uparrow \]
b) \[ Fe + CuSO_4 \rightarrow FeSO_4 + Cu \downarrow \]
c) \[ CaCO_3 + 2HCl \rightarrow CaCl_2 + CO_2 \uparrow + H_2O \]
* Tính chất hóa học đặc trưng của axit:
1. Làm quỳ tím hóa đỏ (trừ axit yếu như H₂S, CH₃COOH có thể không đổi màu rõ rệt).
2. Tác dụng với kim loại (đứng trước H trong dãy hoạt động hóa học):
\[ Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2 \uparrow \]
3. Tác dụng với bazơ (phản ứng trung hòa):
\[ NaOH + HCl \rightarrow NaCl + H_2O \]
4. Tác dụng với oxit bazơ:
\[ CuO + H_2SO_4 \rightarrow CuSO_4 + H_2O \]
5. Tác dụng với muối (tạo axit mới hoặc muối mới + khí/kết tủa):
\[ Na_2CO_3 + 2HCl \rightarrow 2NaCl + CO_2 \uparrow + H_2O \]
* Phân biệt dung dịch NaOH, HCl, NaCl bằng quỳ tím và AgNO₃:
Bước 1: Dùng quỳ tím
- NaOH (bazơ): Làm quỳ tím hóa xanh.
- HCl (axit): Làm quỳ tím hóa đỏ.
- NaCl (muối trung tính): Không đổi màu quỳ tím.
Bước 2: Dùng AgNO₃ để xác nhận NaCl và HCl** (sau khi đã loại trừ NaOH bằng quỳ tím).
- HCl + AgNO₃: Tạo kết tủa trắng AgCl:
\[ HCl + AgNO_3 \rightarrow AgCl \downarrow + HNO_3 \]
- NaCl + AgNO₃: Cũng tạo kết tủa trắng AgCl:
\[ NaCl + AgNO_3 \rightarrow AgCl \downarrow + NaNO_3 \]
→ Lưu ý: Cả HCl và NaCl đều tạo kết tủa với AgNO₃, nhưng HCl đã được nhận biết trước đó qua quỳ tím.
25/06/2025
a) 2Na+2H2O -> 2NaOH + H2↑
b) Fe + CuSO4 -> FeSO4 + Cu
c) CaCO3+2HCl -> CaCl2+ CO2↑+H2O
_______________________
Tính chất hóa học đặc trưng của axit: Tính chất nổi bật của axit là tác dụng với kim loại, bazơ, oxit bazơ và muối để tạo ra sản phẩm khác, thường giải phóng khí H2 hoặc tạo nước
_______________________
NaOH và HCl không tạo kết tủa trắng với AgNO3 trong điều kiện thường.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
13/12/2025
Top thành viên trả lời