câu 1. Các từ láy xuất hiện trong đoạn trích trên là:
- Lác đác: Từ láy tượng thanh, miêu tả tiếng động nhẹ nhàng, thưa thớt.
- Rầu rĩ: Từ láy tượng thanh, miêu tả âm thanh buồn bã, u sầu.
- Thưa thớt: Từ láy tượng hình, miêu tả sự ít ỏi, không đông đúc.
- Chập chờn: Từ láy tượng hình, miêu tả trạng thái không rõ ràng, lúc ẩn lúc hiện.
- Nhè nhẹ: Từ láy tượng thanh, miêu tả âm thanh êm ái, nhẹ nhàng.
- Xanh xanh: Từ láy tượng hình, miêu tả màu sắc tươi tắn nhưng không rực rỡ.
- Mênh mông: Từ láy tượng hình, miêu tả diện tích rộng lớn, bao la.
- Bát ngát: Từ láy tượng hình, miêu tả diện tích rộng lớn, mênh mông.
- Vắng lặng: Từ láy tượng hình, miêu tả sự yên tĩnh, vắng vẻ.
- Tiếng rơi: Từ láy tượng thanh, miêu tả âm thanh nhẹ nhàng, rơi xuống.
- Sương sa: Từ láy tượng hình, miêu tả hạt sương mỏng manh, bay lơ lửng.
- Giọt long lanh: Từ láy tượng hình, miêu tả giọt nước nhỏ bé, lấp lánh.
- Hiu hắt: Từ láy tượng hình, miêu tả ánh sáng yếu ớt, mờ nhạt.
- Đêm khuya: Từ láy tượng hình, miêu tả thời gian ban đêm, yên tĩnh.
- Trăng xế: Từ láy tượng hình, miêu tả ánh trăng đang dần lặn về phía chân trời.
- Khoảng vắng: Từ láy tượng hình, miêu tả khoảng không gian trống trải, vắng vẻ.
- Cửa son: Từ láy tượng hình, miêu tả cánh cửa được sơn đỏ, nổi bật giữa khung cảnh tối tăm.
- Não nùng: Từ láy tượng hình, miêu tả cảm xúc đau khổ, tiếc nuối.
- Dạ vũ: Từ láy tượng hình, miêu tả cơn mưa đêm, mang đến cảm giác lạnh lẽo, cô đơn.
- Gác thứa lương: Từ láy tượng hình, miêu tả chiếc gác cao, thoáng đãng, nhìn ra bầu trời rộng lớn.
- Phòng tiêu: Từ láy tượng hình, miêu tả căn phòng nhỏ nhắn, ấm cúng, được trang trí bằng những vật dụng tinh tế.
- Gương loan: Từ láy tượng hình, miêu tả chiếc gương soi, phản chiếu hình ảnh lung linh, huyền ảo.
- Dải đồng: Từ láy tượng hình, miêu tả sợi dây chuyền được đan bằng những hạt đồng nhỏ xinh, tạo nên vẻ đẹp duyên dáng, thanh thoát.
- Giấc mai: Từ láy tượng hình, miêu tả giấc ngủ ngắn ngủi, thoảng qua như giấc mơ đẹp.
- Hồn bướm: Từ láy tượng hình, miêu tả tâm hồn mơ màng, bay bổng, tựa như con bướm lượn lờ trong vườn hoa.
- Hưong khuê: Từ láy tượng hình, miêu tả mùi hương dịu dàng, lan tỏa khắp không gian, gợi nhớ đến chốn khuê phòng thanh tao, lãng mạn.
- Cửa châu, rèm ngà: Từ láy tượng hình, miêu tả cửa sổ được trang trí bằng những tấm rèm trắng muốt, mềm mại, tạo nên vẻ đẹp thanh tao, thuần khiết.
- Phượng liễn: Từ láy tượng hình, miêu tả chiếc xe ngựa lộng lẫy, được trang trí bằng những họa tiết rồng phượng, thể hiện sự uy nghi, tráng lệ.
- Dương xa: Từ láy tượng hình, miêu tả chiếc xe ngựa được kéo bởi những chú dê khỏe mạnh, tạo nên vẻ đẹp độc đáo, khác biệt.
- Lâu tần: Từ láy tượng hình, miêu tả lâu đài nguy nga, tráng lệ, nơi ngự trị của bậc đế vương.
- Gối loan: Từ láy tượng hình, miêu tả chiếc gối được thêu hình đôi chim loan, biểu tượng cho tình yêu đôi lứa thắm thiết.
- Chăn cù: Từ láy tượng hình, miêu tả chiếc chăn được dệt bằng lông cừu, mang đến cảm giác ấm áp, dễ chịu.
câu 2. Đoạn trích "Người cung nữ" đã thể hiện rõ nét tâm trạng đau khổ, tuyệt vọng của người cung nữ khi phải sống trong cảnh cô đơn, lẻ loi chốn hậu cung. Tâm trạng ấy được khắc họa qua nhiều thời điểm khác nhau trong ngày:
* Ban ngày: Người cung nữ bị giam cầm trong bốn bức tường lạnh lẽo, không gian chật hẹp khiến nàng cảm thấy ngột ngạt, tù túng. Nàng nhớ về quá khứ tươi đẹp, về cuộc sống tự do, hạnh phúc bên gia đình. Nỗi nhớ da diết khiến nàng càng thêm buồn bã, chán chường.
* Ban đêm: Khi màn đêm buông xuống, người cung nữ mới có cơ hội được bộc lộ nỗi lòng của mình. Nàng thức trắng đêm, thao thức, trăn trở với bao suy nghĩ. Nàng tiếc nuối tuổi xuân phơi phới, khát khao được yêu thương, được sống trọn vẹn với tình yêu. Nàng cũng oán trách số phận bất công, đẩy nàng vào cảnh ngộ bi thảm.
Tâm trạng của người cung nữ được thể hiện qua những từ ngữ giàu tính biểu cảm:
* "Lẻ bóng": Thể hiện sự cô đơn, lẻ loi của người cung nữ.
* "Nhớ thương": Thể hiện nỗi nhớ da diết, khôn nguôi của người cung nữ đối với quá khứ tươi đẹp.
* "Buồn tủi": Thể hiện nỗi buồn, sự thất vọng của người cung nữ khi phải sống trong cảnh cô đơn, tẻ nhạt.
* "Than thân": Thể hiện sự oán trách số phận bất công, đẩy nàng vào cảnh ngộ bi thảm.
Qua việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc, tác giả đã khắc họa thành công tâm trạng của người cung nữ, góp phần tố cáo chế độ phong kiến tàn bạo, chà đạp lên quyền sống, quyền hạnh phúc của con người.
câu 3. - Các từ Hán Việt được sử dụng trong đoạn trích bao gồm: "cung quế", "khải hoàn", "lầu đãi nguyệt", "gác thừa lương", "phòng tiêu", "gương loan", "dải đồng", "giấc mai", "hồn bướm", "khuê phòng", "cửa châu", "rèm ngà", "phượng liễn", "dương xa", "lầu tần", "gối loan", "chăn cù".
- Tác dụng của việc sử dụng các từ Hán Việt này:
+ Tạo nên không khí trang trọng, cổ kính cho đoạn trích, phù hợp với bối cảnh lịch sử thời phong kiến.
+ Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về văn hóa truyền thống của tác giả.
+ Tăng tính biểu cảm, gợi tả cho ngôn ngữ, giúp người đọc dễ dàng hình dung khung cảnh và tâm trạng nhân vật.
+ Làm nổi bật vẻ đẹp thanh tao, tinh tế của những vật dụng, địa danh được nhắc đến.
câu 4. Tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ "Cung oán ngâm" thể hiện sự đau khổ, tuyệt vọng và phẫn uất khi bị bỏ rơi bởi người yêu. Nhân vật cảm thấy cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời đầy bất công và tàn nhẫn. Tâm trạng này được thể hiện rõ nét qua những hình ảnh ẩn dụ, so sánh và ngôn ngữ giàu tính biểu cảm.
Phân tích chi tiết:
* Đau khổ và tuyệt vọng: Nhân vật trữ tình luôn sống trong nỗi buồn da diết, không thể thoát khỏi sự ám ảnh của quá khứ. Hình ảnh "gối loan", "chăn cù" gợi nhớ về những kỷ niệm hạnh phúc đã qua, nay trở nên vô nghĩa. Câu thơ "Gối loan tuyết đóng, chăn cù giá đông" thể hiện sự lạnh lẽo, trống trải trong tâm hồn nhân vật.
* Cô đơn và lạc lõng: Nhân vật trữ tình cảm thấy mình bị bỏ rơi, không còn ai quan tâm hay chia sẻ. Hình ảnh "cửa châu", "rèm ngà" tượng trưng cho sự cách biệt, ngăn cách giữa nhân vật với thế giới bên ngoài. Câu thơ "Lầu đãi nguyệt đứng ngồi dạ vũ,/ Rèm châu rớt xuống newsnguồn châu sa" thể hiện sự cô đơn, lẻ loi của nhân vật.
* Phẫn uất và căm hận: Nhân vật trữ tình căm ghét kẻ bạc bẽo, phụ tình. Hình ảnh "phượng liễn", "dương xa" mang ý nghĩa ẩn dụ cho sự lừa dối, phản bội. Câu thơ "Dẫu lìa ngó ý, còn vương tơ lòng" thể hiện sự day dứt, tiếc nuối nhưng cũng đầy phẫn nộ của nhân vật.
Kết luận:
Tâm trạng của nhân vật trữ tình trong "Cung oán ngâm" là sự kết hợp của nhiều cung bậc cảm xúc: đau khổ, tuyệt vọng, cô đơn, lạc lõng và phẫn uất. Qua việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và ẩn dụ, tác giả đã khắc họa thành công tâm trạng phức tạp của nhân vật, đồng thời gửi gắm thông điệp về sự bất công và tàn nhẫn của xã hội phong kiến đối với phụ nữ.
câu 5. Đoạn trích đã cho ta thấy rõ những nỗi niềm đau khổ, cô đơn, tuyệt vọng của người cung nữ khi phải sống trong cảnh lẻ loi, buồn tủi chốn hoàng cung. Nàng không ngừng nhớ nhung về quá khứ hạnh phúc bên cạnh chồng con, nhưng nay đã bị chia cắt bởi cuộc chiến tranh phi nghĩa. Nỗi nhớ ấy khiến nàng càng thêm đau đớn, day dứt, thậm chí muốn chết đi để thoát khỏi kiếp sống đầy bi kịch. Đồng thời, đoạn trích cũng phản ánh sự bất công, tàn bạo của chế độ phong kiến, đẩy người phụ nữ vào cảnh ngộ đáng thương.
Phản ánh:
Quá trình giải quyết vấn đề giúp tôi hiểu sâu sắc hơn về nội dung và nghệ thuật của đoạn trích. Việc phân tích chi tiết các yếu tố ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ... đã giúp tôi nắm bắt được tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật, đồng thời nhận thức được giá trị nhân đạo của tác phẩm. Bên cạnh đó, việc đưa ra bài tập mở rộng giúp tôi củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng phân tích tác phẩm văn học.
câu 1. Nhân vật trữ tình trong đoạn trích "Tự Tình" là tác giả Hồ Xuân Hương. Bà đã sử dụng ngôn ngữ tinh tế và sâu sắc để thể hiện cảm xúc và suy tư về cuộc sống, tình yêu và sự cô đơn. Đoạn trích này phản ánh những trăn trở, khát khao tự do và hạnh phúc của con người trong xã hội phong kiến.
câu 2. - Cách gieo vần trong đoạn thơ "mặt trăng tỏ thường soi bên gôị...gió may hiu hắt trên đầụ tường vôi" là vần chân. Các tiếng cuối cùng của mỗi dòng thơ đều có sự tương ứng về âm thanh, tạo nên nhịp điệu cho bài thơ. Cụ thể:
- Vần chân được gieo ở các cặp câu: "gôị - ngời", "bông - đông", "thu - đầụ".
- Sự kết hợp giữa vần chân và nhịp thơ 4/3 tạo nên sự hài hòa, uyển chuyển cho bài thơ.
- Việc sử dụng vần chân giúp tăng tính nhạc, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc. Đồng thời, nó cũng góp phần thể hiện nội dung, cảm xúc của tác giả.
câu 3. Đoạn thơ thể hiện nỗi nhớ da diết, khôn nguôi của Thúy Kiều khi phải xa Kim Trọng. Tâm trạng của nàng được thể hiện qua những hình ảnh ẩn dụ, so sánh độc đáo, giàu sức gợi cảm.
- "Buồn trông ngọn nước mới sa": Hình ảnh dòng nước mới sa tượng trưng cho sự chảy trôi không ngừng nghỉ của thời gian. Dòng nước ấy cũng chính là dòng thời gian đang cuốn đi tuổi xuân tươi đẹp của Kiều. Nàng buồn vì tuổi xuân đã qua đi, tình yêu cũng dần phai nhạt.
- "Hoa trôi man mác biết là về đâu?" : Hoa rơi xuống nước, tượng trưng cho số phận bấp bênh, lênh đênh của Kiều. Nàng tự hỏi liệu mình có tìm được bến bờ hạnh phúc hay mãi mãi lưu lạc?
- "Cây xanh xanh ngắt mấy tầng cao": Cây xanh tượng trưng cho sự vững chãi, kiên cường. Tuy nhiên, cây xanh ấy vẫn bị bao phủ bởi mây mù, sương khói, khiến nó trở nên cô đơn, lẻ loi. Kiều cũng vậy, dù mạnh mẽ nhưng vẫn luôn mang trong lòng nỗi buồn sâu thẳm.
- "Nước non lững lờ khe khẽ chảy": Nước chảy tượng trưng cho dòng đời xuôi chảy, không ngừng nghỉ. Tiếng nước chảy khe khẽ như tiếng thở dài của Kiều, thể hiện nỗi buồn man mác, tiếc nuối của nàng.
Tóm lại, tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn trích là nỗi buồn da diết, khôn nguôi khi phải xa Kim Trọng. Nỗi buồn ấy xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng chủ yếu là do hoàn cảnh éo le, bất hạnh mà nàng phải gánh chịu.
câu 4. Qua việc diễn tả tâm trạng của nhân vật trữ tình, ta có thể nhận thấy thái độ, tình cảm của nhà thơ dành cho nhân vật là sự xót thương, đau đớn khi phải chia lìa với người mình yêu. Nhà thơ đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh giàu sức gợi, miêu tả chi tiết về nỗi buồn, sự cô đơn, trống trải của nhân vật trữ tình khi phải rời xa người yêu. Đồng thời, tác giả cũng thể hiện sự tiếc nuối, day dứt khi không thể cùng người yêu đi trọn con đường đời. Thái độ này được thể hiện rõ nét qua cách nhà thơ sử dụng ngôn ngữ, giọng điệu và nội dung bài thơ.
câu 5. Cảm xúc của nhân vật trữ tình trong đoạn trích "Cung oán ngâm" đã gợi cho tôi suy nghĩ sâu sắc về giá trị của cuộc sống. Nhân vật trữ tình thể hiện sự tiếc nuối, đau khổ khi phải chia lìa với người yêu, nhưng cũng đồng thời khẳng định rằng dù cuộc đời có ngắn ngủi, tình yêu vẫn luôn tồn tại và đáng trân trọng. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng, mỗi khoảnh khắc trong cuộc sống đều quý giá và cần được tận hưởng trọn vẹn. Chúng ta nên biết ơn những điều tốt đẹp mà cuộc sống mang lại, không ngừng nỗ lực để đạt được mục tiêu của bản thân và góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Cuộc sống là món quà vô giá mà chúng ta may mắn được ban tặng, vì vậy hãy sống hết mình, cống hiến hết mình để không hối hận về những năm tháng đã qua.