câu 1. Đoạn trích được viết theo thể thơ song thất lục bát.
câu 2. Đoạn trích "Nỗi sầu oán của người cung nữ" sử dụng ba từ láy: tịch mịch, cô miên, âm thầm. Các từ láy này tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt, giúp tác giả miêu tả tâm trạng buồn bã, cô đơn, trống trải của người cung nữ một cách chân thực và sâu sắc.
* "Tịch mịch": Từ láy tượng thanh, gợi lên âm thanh của sự im lặng, tĩnh mịch, tạo cảm giác buồn bã, cô đơn.
* "Cô miên": Từ láy tượng hình, gợi lên hình ảnh giấc ngủ dài, mệt mỏi, thể hiện sự chán chường, tuyệt vọng của người cung nữ.
* "Âm thầm": Từ láy tượng thanh, gợi lên hành động nhẹ nhàng, kín đáo, diễn tả tâm trạng buồn bã, bất lực, không dám bộc lộ của người cung nữ.
Bên cạnh đó, việc sử dụng các từ láy còn góp phần tăng tính biểu cảm, tạo nhịp điệu cho câu thơ, khiến cho đoạn trích thêm phần sinh động, hấp dẫn.
câu 3. Phép đối trong hai câu thơ:
* Ngày sáu khắc - Đêm năm canh: Đối xứng về thời gian, tạo nên sự tương phản giữa ban ngày và ban đêm, nhấn mạnh sự chờ đợi vô vọng của người cung nữ.
* Tin mong nhạn vắng - Tiếng lắng chuông rền: Đối xứng về âm thanh, tạo nên sự tĩnh lặng, u buồn, tăng cường hiệu quả diễn đạt tâm trạng cô đơn, trống trải của nhân vật trữ tình.
Tác dụng chung của phép đối:
* Tăng tính nhạc điệu, nhịp nhàng cho câu thơ.
* Nhấn mạnh sự chờ đợi vô vọng, nỗi cô đơn, trống trải của người cung nữ.
* Tạo nên bức tranh tâm trạng đầy bi thương, tiếc nuối cho số phận bất hạnh của người cung nữ.
câu 4. Nội dung của hai câu thơ:
* Giết nhau chẳng cái lưu cầu: Ý nói rằng sự ghen tuông, đố kị, thù hận giữa con người không cần phải sử dụng vũ khí hay hành động bạo lực để giải quyết, mà nó có thể gây tổn thương tinh thần, tâm lý sâu sắc hơn cả những vết thương vật lý.
* Giết nhau bằng cái u sầu, độc chưa: Câu thơ nhấn mạnh vào tác hại của nỗi buồn, sự u uất, chán chường đối với sức khỏe tinh thần và thể chất của con người. Nỗi đau khổ, tuyệt vọng có thể khiến con người suy sụp, thậm chí dẫn đến tử vong.
Hai câu thơ phản ánh quan niệm truyền thống về giá trị của cuộc sống, coi trọng hạnh phúc, vui vẻ, tránh xa những điều tiêu cực như ghen ghét, đố kị, u sầu. Đồng thời, nó cũng nhắc nhở chúng ta nên biết trân trọng bản thân, giữ gìn sức khỏe tinh thần để có thể sống một cuộc đời trọn vẹn và ý nghĩa.
câu 5. Đề bài yêu cầu phân tích tâm trạng nhân vật trữ tình trong đoạn thơ. Để giải quyết yêu cầu này, thí sinh cần xác định được tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình qua ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ,... Trong quá trình phân tích, thí sinh cần liên hệ so sánh với hoàn cảnh, bối cảnh xã hội để hiểu rõ hơn về nguyên nhân dẫn đến tâm trạng đó. Bài viết cần đảm bảo bố cục mạch lạc, logic, có sự kết hợp giữa lí lẽ và dẫn chứng.
Dưới đây là một ví dụ về cách tiếp cận vấn đề:
Phân tích tâm trạng nhân vật trữ tình trong đoạn thơ:
Trong đoạn thơ, tác giả sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh, đối lập để thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn, tuyệt vọng của người cung nữ.
* Hình ảnh ẩn dụ: "gương loan", "chăn cù", "dải đồng",... đều mang ý nghĩa tượng trưng cho sự chia ly, tan vỡ, sự cô đơn, trống trải.
* So sánh: "như đồng", "như tờ", "như đêm năm canh"... nhấn mạnh sự vô vọng, bất lực của người cung nữ khi phải sống trong cảnh tù túng, cô đơn.
* Đối lập: Sự tương phản giữa "âm thầm chiếc bóng", "vẻ bâng khuâng hồn bướm vẩn vơ", "thâm khuê vắng ngắt như tờ", "ngấn phượng liễn chòm rêu lỗ chỗ", "lầu đãi nguyệt đứng ngồi dạ vũ", "phòng tiêu lạnh ngắt như đồng", "gối loan tuyết đóng", "chăn cù giá đông",... tạo nên một bức tranh đầy ám ảnh về cuộc sống tù túng, cô đơn, bế tắc của người cung nữ.
Tâm trạng của người cung nữ được thể hiện qua những câu thơ ngắn gọn, súc tích, giàu hình ảnh, gợi cảm. Đó là tâm trạng của một người phụ nữ trẻ tuổi, xinh đẹp, từng được vua sủng ái, nay bị bỏ rơi, sống trong cảnh cô đơn, tuyệt vọng, chờ đợi trong vô vọng. Tâm trạng ấy được thể hiện qua những câu thơ đầy ám ảnh, khiến người đọc không khỏi xót xa, thương cảm.