Giúp mình với!

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Quang
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

27/06/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. A. load 2. B. paddy fields 3. B. Harvest time 4. B. exciting 5. C. I am glad you like it 6. D. herding 7. C. scenery 8. D. vast 9. C. Thank you for your compliment 10. B. surrounded 11. D. well-trained 12. C. /
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Lan huongg

27/06/2025

Quang

Linh helps her parents load the rice onto the ox-drawn cart.

A.

Giải thích: "load" (chất, bốc lên) là động từ đúng để chỉ hành động đưa gạo lên xe. Các từ khác như:

  • collect: thu gom (không phù hợp với ngữ cảnh "onto the cart")
  • dry: phơi khô
  • ride: cưỡi

Farmers who are working on paddy fields look very happy with shining smiles in summer days.

B.

Giải thích: "paddy fields" là ruộng lúa, đúng ngữ cảnh nông dân làm việc.

Các phương án khác:

  • city: thành phố (không hợp lý)
  • factories: nhà máy
  • construction sites: công trường

Harvest time is often the hardest but the most important time to people living in the countryside.

B.

Giải thích: "Harvest time" là mùa gặt, là thời điểm rất quan trọng ở nông thôn.

  • Tet holiday: Tết – không phải thời điểm làm việc vất vả
  • Daylight: ánh sáng ban ngày – không hợp
  • Travelling time: thời gian du lịch – không liên quan

In Emily's opinion, city life is more exciting than country life.

B.

Giải thích: So sánh hơn "more + tính từ dài" → "more exciting".

Các từ khác:

  • friendly: thân thiện – city life thường ít được mô tả như vậy
  • natural: thiên nhiên – không hợp với city life
  • peaceful: yên bình – phù hợp với countryside hơn

A: You look great in this new dress.

B: I am glad you like it.

C.

Giải thích: Đây là câu đáp lại lời khen phù hợp nhất.

  • A. With pleasure: dùng khi đáp lại lời mời
  • B. Not at all: dùng để từ chối trách nhiệm
  • D. Do not say anything about it: nghe không lịch sự

Look! Some children are herding the buffaloes.

D.

Giải thích: "herding" = chăn, dắt (trâu, bò...)

  • picking: hái (trái cây)
  • playing: chơi
  • driving: lái – không hợp với "buffaloes"

My favourite part of England is Cornwall. There's some absolutely beautiful scenery there.

C.

Giải thích: "scenery" là danh từ không đếm được, dùng để chỉ phong cảnh.

  • views: số nhiều, dùng được nhưng không đúng bằng
  • picking, signs: sai nghĩa

The sky is vast here in the countryside because there are no buildings to block the view.

D.

Giải thích: "vast" = rộng lớn, mênh mông → đúng mô tả bầu trời ở quê.

  • tidy: gọn gàng
  • close: gần
  • dense: dày đặc → ngược nghĩa

A: What an attractive hair style you have got, Mary!

B:

C. Thank you for your compliment

Giải thích: Đây là cách đáp lại lịch sự, đúng mực.

  • A. Thank you very much. I am afraid → thiếu ý
  • B. You are telling a lie → bất lịch sự
  • D. I don't like your sayings → không phù hợp

My dream is to live in a big house surrounded by a big garden full of flowers and trees.

B. surrounded

Giải thích: "surrounded by..." → bị bao quanh bởi cái gì

  • regarded, expected, considered → sai nghĩa trong ngữ cảnh

We are proud of our staff, who are always friendly and well-trained.

D.

Giải thích: "well-trained" = được đào tạo tốt, phù hợp với nhân viên

  • well-done: làm tốt – thường dùng với đồ ăn
  • well-behaved: cư xử tốt – dùng cho trẻ em
  • well-appointed: được trang bị đầy đủ – dùng cho phòng ốc

A: What a beautiful dress you are wearing!

B: Thank you. That is a nice compliment.

A.

Giải thích:

  • “What a beautiful dress…” → "a" + tính từ + danh từ đếm được số ít
  • “…that is a nice compliment.” → compliment là danh từ đếm được số ít
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi