Quang
Linh helps her parents load the rice onto the ox-drawn cart.
→ A.
Giải thích: "load" (chất, bốc lên) là động từ đúng để chỉ hành động đưa gạo lên xe. Các từ khác như:
- collect: thu gom (không phù hợp với ngữ cảnh "onto the cart")
- dry: phơi khô
- ride: cưỡi
Farmers who are working on paddy fields look very happy with shining smiles in summer days.
→ B.
Giải thích: "paddy fields" là ruộng lúa, đúng ngữ cảnh nông dân làm việc.
Các phương án khác:
- city: thành phố (không hợp lý)
- factories: nhà máy
- construction sites: công trường
Harvest time is often the hardest but the most important time to people living in the countryside.
→ B.
Giải thích: "Harvest time" là mùa gặt, là thời điểm rất quan trọng ở nông thôn.
- Tet holiday: Tết – không phải thời điểm làm việc vất vả
- Daylight: ánh sáng ban ngày – không hợp
- Travelling time: thời gian du lịch – không liên quan
In Emily's opinion, city life is more exciting than country life.
→ B.
Giải thích: So sánh hơn "more + tính từ dài" → "more exciting".
Các từ khác:
- friendly: thân thiện – city life thường ít được mô tả như vậy
- natural: thiên nhiên – không hợp với city life
- peaceful: yên bình – phù hợp với countryside hơn
A: You look great in this new dress.
B: I am glad you like it.
→ C.
Giải thích: Đây là câu đáp lại lời khen phù hợp nhất.
- A. With pleasure: dùng khi đáp lại lời mời
- B. Not at all: dùng để từ chối trách nhiệm
- D. Do not say anything about it: nghe không lịch sự
Look! Some children are herding the buffaloes.
→ D.
Giải thích: "herding" = chăn, dắt (trâu, bò...)
- picking: hái (trái cây)
- playing: chơi
- driving: lái – không hợp với "buffaloes"
My favourite part of England is Cornwall. There's some absolutely beautiful scenery there.
→ C.
Giải thích: "scenery" là danh từ không đếm được, dùng để chỉ phong cảnh.
- views: số nhiều, dùng được nhưng không đúng bằng
- picking, signs: sai nghĩa
The sky is vast here in the countryside because there are no buildings to block the view.
→ D.
Giải thích: "vast" = rộng lớn, mênh mông → đúng mô tả bầu trời ở quê.
- tidy: gọn gàng
- close: gần
- dense: dày đặc → ngược nghĩa
A: What an attractive hair style you have got, Mary!
B:
→ C. Thank you for your compliment
Giải thích: Đây là cách đáp lại lịch sự, đúng mực.
- A. Thank you very much. I am afraid → thiếu ý
- B. You are telling a lie → bất lịch sự
- D. I don't like your sayings → không phù hợp
My dream is to live in a big house surrounded by a big garden full of flowers and trees.
→ B. surrounded
Giải thích: "surrounded by..." → bị bao quanh bởi cái gì
- regarded, expected, considered → sai nghĩa trong ngữ cảnh
We are proud of our staff, who are always friendly and well-trained.
→ D.
Giải thích: "well-trained" = được đào tạo tốt, phù hợp với nhân viên
- well-done: làm tốt – thường dùng với đồ ăn
- well-behaved: cư xử tốt – dùng cho trẻ em
- well-appointed: được trang bị đầy đủ – dùng cho phòng ốc
A: What a beautiful dress you are wearing!
B: Thank you. That is a nice compliment.
→ A.
Giải thích:
- “What a beautiful dress…” → "a" + tính từ + danh từ đếm được số ít
- “…that is a nice compliment.” → compliment là danh từ đếm được số ít