Dưới đây là các câu trả lời cho từng câu hỏi (đã trình bày bằng tiếng Việt và rõ ràng theo từng ý).
–––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––
Câu 1. Quá trình tạo thành nước tiểu ở đơn vị chức năng của thận
1.1. Ba bước cơ bản
1. Lọc cầu thận (lọc máu qua màng đáy cầu thận)
- Áp suất lọc khoảng 10–15 mmHg.
- Khối lọc ban đầu gọi là “nước lọc cầu thận” chứa: H2O, muối, glucose, aa, ure, creatinin…
2. Tái hấp thu ống thận
- Xảy ra chủ yếu ở ống lượn gần, quai Henle, ống lượn xa.
- Hút trở lại > 99% H2O, Na⁺, glucose, aa, HCO₃⁻… vào máu.
3. Bài tiết ống thận
- Thải thêm một số chất (H⁺, K⁺, NH₄⁺, thuốc…) từ máu vào lòng ống.
- Điều chỉnh pH máu, nồng độ điện giải.
1.2. Thực chất của sự tạo thành nước tiểu
- Kết quả tổng hợp giữa lọc và tái hấp thu–bài tiết: giữ lại những chất có ích, thải bỏ chất thải và dư thừa.
- Nước tiểu chính là dung dịch cuối cùng chứa chất thải chuyển hóa (ure, creatinin…), muối dư, nước dư.
1.3. Tại sao nước tiểu “liên tục” được tạo ra nhưng chỉ thải ra khi nhất định?
- Nước tiểu thành lập không ngừng ở bể thận → niệu quản → bàng quang.
- Bàng quang tích nước tiểu cho đến khi đầy (khoảng 200–400 ml) → kích thích thụ thể căng thành bàng quang → khởi phát phản xạ đi tiểu.
- Con người có thể điều khiển (cơ vòng ngoài) nên việc “thải” xảy ra vào lúc có ý thức, chứ không chảy liên tục.
–––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––
Câu 2.
2.a) Vai trò của bài tiết với cơ thể
- Loại bỏ chất độc, sản phẩm chuyển hóa (ure, NH₃, thuốc…).
- Duy trì cân bằng nội môi: pH, áp suất thẩm thấu, nồng độ điện giải.
- Điều hòa khối lượng nước, thể tích máu.
2.b) Chức năng của tiểu não và lý do say rượu mất thăng bằng
- Tiểu não điều phối vận động tinh tế, giữ thăng bằng, điều chỉnh trương lực cơ.
- Rượu làm ức chế hoạt động tiểu não → phối hợp cơ kém → xuất hiện dáng đi khập khễnh, “chân nam đá chân chiêu”, đi loạng choạng.
2.c) Vì sao tuyến yên là tuyến nội tiết quan trọng nhất
- Tuyến yên (tuyến não) dưới sự điều khiển của vùng dưới đồi, tiết ra các hormon kích thích (TSH-RH, ACTH-RH…) và hormon trực tiếp (GH, prolactin, ADH, oxytocin…).
- Điều hòa hầu hết các tuyến nội tiết khác (tuyến giáp, vỏ thượng thận, sinh dục…).
- Vai trò “chỉ huy” cân bằng nội tiết, sinh trưởng, trao đổi chất, sinh sản.
–––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––
Câu 3. Giải thích các hiện tượng khi vận động nhiều
1. Nhịp thở nhanh hơn
- Cơ hô hấp hoạt động mạnh, nhu cầu O₂ tăng, CO₂ thải ra mau hơn.
2. Ra mồ hôi nhiều và khát nước
- Cơ tỏa nhiệt (co cơ sinh nhiệt) → tăng thân nhiệt → kích thích trung tâm điều hòa nhiệt độ → tiết mồ hôi để hạ nhiệt.
- Mồ hôi bay hơi làm mất H₂O → giảm thể tích máu, tăng áp lực thẩm thấu → khát để bù nước.
3. Bị sặc khi uống nước
- Khi nhịp thở nhanh hoặc gián đoạn do nắng nóng, trẻ uống nước vội, không kịp đóng thanh môn → nước tràn vào thanh quản, khí quản (có thể gây phản xạ ho, sặc).
–––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––
Câu 4.
4.a) Sơ đồ đường tuần hoàn máu
Tĩnh mạch chủ trên/dưới → tâm nhĩ phải → thất phải → động mạch phổi → mao mạch phổi (giao trao O₂–CO₂) → tĩnh mạch phổi → tâm nhĩ trái → thất trái → động mạch chủ → mao mạch hệ thống → tĩnh mạch chủ trên/dưới.
Nguyên tắc an toàn khi truyền máu
- Xác định chính xác nhóm máu người cho và người nhận (ABO, Rh).
- Kiểm tra chéo (crosstest): trộn mẫu huyết tương người nhận + hồng cầu người cho để xem có ngưng kết không.
- Vô khuẩn tuyệt đối, dùng bộ truyền và đường truyền mới.
- Truyền đúng liều, đúng tốc độ, theo dõi phản ứng mọi lúc.
4.b) Xác định nhóm máu của bệnh nhân
- Anh Ba (nhóm B) và anh Nam (nhóm A).
- Huyết tương bệnh nhân gây ngưng kết hồng cầu của anh Ba (B) ⇒ bệnh nhân có kháng thể anti-B.
- Huyết tương bệnh nhân không gây ngưng kết với hồng cầu anh Nam (A) ⇒ bệnh nhân không có anti-A.
⇒ Bệnh nhân thuộc nhóm A (plasma A có anti-B).
–––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––
Câu 5. Trao đổi chất ở hai cấp độ và mối quan hệ
5.a) Cấp độ cơ thể
- Tổng hợp hoạt động phối hợp giữa các cơ quan (tiêu hóa, hô hấp, tuần hoàn, nội tiết) để hấp thu, vận chuyển, bài tiết chất.
- Điều hoà chung cân bằng nội môi, năng lượng, chất dinh dưỡng.
5.b) Cấp độ tế bào
- Tập hợp các phản ứng hóa sinh (đường phân, chu trình Krebs, chuỗi truyền e⁻, tổng hợp protein, lipid…) trong bào tương và ty thể.
- Chuyển hóa năng lượng ATP, tổng hợp/breakdown phân tử sinh học.
5.c) Mối quan hệ
- Trao đổi chất tế bào tạo ra sản phẩm (ATP, hormon, enzyme…) nuôi sống tế bào và cung cấp động lực cho hoạt động cơ quan.
- Cơ thể điều phối môi trường ngoại bào (nồng độ glucose, O₂, pH…) để tế bào trao đổi chất ổn định.
–––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––––
Câu 6.
6.a) Chứng xơ vữa động mạch
- Đặc trưng: tích lũy mảng xơ vữa (chứa cholesterol, calci, mô sợi) dưới lớp nội mạc động mạch.
- Hậu quả: hẹp lòng mạch, giảm lưu lượng máu, tăng huyết áp, nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ…
6.b) Tít mang mơ ra ăn khi đội kèn tập luyện có hợp lý?
- Không đúng: mơ (quả mơ) không phải nhạc cụ, không có lỗ thổi/van để tạo âm.
- Đội kèn cần nhạc cụ có cấu tạo đặc biệt (ống cộng hưởng, van, khoá, lỗ thoát hơi) để tạo cao độ, âm sắc.
- Cho nên dùng mơ “thổi” không thể tạo ra âm thanh như kèn.