Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để giải bài toán này, chúng ta cần hiểu các thông tin cơ bản về các nguyên tố hóa học. Mỗi nguyên tố được xác định bởi số proton (Z) trong hạt nhân của nó. Tổng số hạt trong một nguyên tử bao gồm proton, neutron và electron. Chúng ta có thể sử dụng các thông tin đã cho để hoàn thành bảng.
### Các công thức và thông tin cần biết:
1. **Số proton (Z)**: Là số điện tích hạt nhân, tương ứng với số nguyên tử của nguyên tố.
2. **Số electron**: Trong một nguyên tử trung hòa, số electron bằng số proton.
3. **Số neutron (n)**: Có thể tính bằng công thức:
Trong đó A là tổng số hạt (số khối).
4. **Tổng số hạt (A)**: Là tổng số proton và neutron trong hạt nhân.
### Giải bài toán:
- **Nitrogen (N)**:
- Z = 7 (số proton), do đó số electron cũng là 7.
- Số khối A = 14.
- Số neutron n = A - Z = 14 - 7 = 7.
- **Silicon (Si)**:
- Z = 14, số proton = 14, số electron = 14.
- Số khối A = 28.
- Số neutron n = 28 - 14 = 14.
- **Magnesium (Mg)**:
- Z = 12, số proton = 12, số electron = 12.
- Số khối A = 24 (tính từ thông tin 36 cho trước).
- Số neutron n = 24 - 12 = 12.
- **Sodium (Na)**:
- Z = 11 (vì Na có số proton là 11), số electron = 11.
- Số khối A = 23 (tính từ thông tin 34 cho trước).
- Số neutron n = 23 - 11 = 12.
- **Boron (B)**:
- Z = 5, số proton = 5, số electron = 5.
- Số khối A = 11 (số khối tổng quát cho B).
- Số neutron n = 11 - 5 = 6.
- **Phosphorus (P)**:
- Z = 15, số proton = 15, số electron = 15.
- Số khối A = 31.
- Số neutron n = 31 - 15 = 16.
- **Fluorine (F)**:
- Z = 9, số proton = 9, số electron = 9.
- Số khối A = 19.
- Số neutron n = 19 - 9 = 10.
### Bảng kết quả:
| Nguyên tử | Tổng số hạt | Số p | Số e | Số n | Z | Khối lượng (amu) | Số lớp electron |
|-------------|-------------|------|------|------|----|-------------------|------------------|
| Nitrogen | 14 | 7 | 7 | 7 | 7 | 14 | 2 |
| Silicon | 28 | 14 | 14 | 14 | 14 | 28 | 3 |
| Magnesium | 24 | 12 | 12 | 12 | 12 | 24 | 3 |
| Sodium | 23 | 11 | 11 | 12 | 11 | 23 | 3 |
| Boron | 11 | 5 | 5 | 6 | 5 | 11 | 2 |
| Phosphorus | 31 | 15 | 15 | 16 | 15 | 31 | 3 |
| Fluorine | 19 | 9 | 9 | 10 | 9 | 19 | 2 |
Hy vọng lời giải trên sẽ giúp bạn hoàn thành bài tập của mình!
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.