giúp em với ạ

rotate image
ADS
Trả lời câu hỏi của Nguyễn Phương
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

01/07/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. C. through 2. D. divide 3. A. pagoda 4. C. handiscrafts 5. D. wanted 6. D. preserve 7. C. resort 8. A. moved 9. A. the 10. A. a police officer 11. B. holiday 12. B. garbage collector 13. B. find out 14. A. though 15. A. However 16. A. handicafts 17. D. delivery person 18. how to
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Phần 1: Phát âm (Câu 1–5)

Câu 1:

  • C. through
  • Giải thích: "through" phát âm là /θruː/ (âm "th"), trong khi các từ còn lại ("about", "around") có âm /ə/.

Câu 2:

  • D. divide
  • Giải thích: "divide" nhấn âm tiết thứ hai (/dɪˈvaɪd/), các từ còn lại nhấn âm đầu ("Wednesday", "handsome", "grandmother").

Câu 3:

  • B. category
  • Giải thích: "category" có âm /æ/ (/ˈkætəɡɔːri/), các từ khác có âm /ə/ hoặc /ɑː/.

Câu 4:

  • A. artisans
  • Giải thích: "artisans" có âm /ɑː/ (/ˈɑːrtɪzənz/), các từ còn lại có âm /ɑːr/ hoặc /ɔː/.

Câu 5:

  • B. watched
  • Giải thích: "watched" có âm /t/ cuối, các từ khác ("hated", "needed", "wanted") có âm /ɪd/.


Phần 2: Trọng âm (Câu 6–7)

Câu 6:

  • B. original
  • Giải thích: Nhấn âm tiết thứ hai (/əˈrɪdʒənl/), các từ còn lại nhấn âm đầu ("detest", "leisure", "preserve").

Câu 7:

  • A. prefer
  • Giải thích: Nhấn âm tiết thứ hai (/prɪˈfɜːr/), các từ khác nhấn âm đầu ("pottery", "resort", "suburb").


Phần 3: Ngữ pháp & Từ vựng (Câu 8–18)

Câu 8:

  • A. moved
  • Giải thích: Dấu hiệu "6 years ago" → thì quá khứ đơn.

Câu 9:

  • A. the
  • Giải thích: Cấu trúc so sánh nhất "one of the most...".

Câu 10:

  • A. a police officer
  • Giải thích: Người "bảo vệ và giữ gìn trật tự" là cảnh sát.

Câu 11:

  • B. holiday
  • Giải thích: "Tết Nguyên Đán" là ngày lễ quan trọng.

Câu 12:

  • B. garbage collector
  • Giải thích: Người "thu gom rác" là công nhân vệ sinh.

Câu 13:

  • B. find out
  • Giải thích: "Find out" (tìm hiểu) phù hợp ngữ cảnh.

Câu 14:

  • A. though
  • Giải thích: Diễn tả sự tương phản ("mặc dù không hiểu tiếng Việt").

Câu 15:

  • C. So
  • Giải thích: Chỉ kết quả ("trễ xe bus → đến muộn").

Câu 16:

  • A. handicrafts
  • Giải thích: "Đèn lồng" là đồ thủ công mỹ nghệ.

Câu 17:

  • D. delivery person
  • Giải thích: Người "giao hàng" là shipper.

Câu 18:

  • how to learn
  • Giải thích: Cấu trúc "how + to V" (cách làm gì).


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi