giải chi tiết kèm giải thích

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Myy Trà
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

05/07/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Tôi có thể giúp bạn với các câu hỏi này. Dưới đây là các phương án trả lời: 1. B. met 2. A. light; walked 3. A. shouted; took; jumped 4. A. haven't finished 5. B. left; haven't seen 6. D. started; lasted; enjoyed 7. C. have been working 8. B. have you been; spent 9. B. will have finished 10. B. am going to wash 11. B. saw; had left
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar volunteer-photo-frame.svg
level icon
message-box-blue.svg Trả lời tham khảo

Myy Trà

1. I ______ your brother at Green Street yesterday afternoon.

Đáp án: B. met

Giải thích:

- Có "yesterday afternoon" → thì quá khứ đơn.

- "met" là quá khứ đơn của "meet".

Câu này dùng thì quá khứ đơn.

2. He ______ a cigarette and ______ to the window.

Đáp án: C. lighted; walked

Giải thích:

- Câu kể hành động nối tiếp nhau trong quá khứ → dùng quá khứ đơn.

- “lighted” = quá khứ của “light” (thắp sáng, châm lửa), “walked” cũng là quá khứ đơn.

⟹ Cả hai động từ ở thì quá khứ đơn.

3. After she ______ for help, she ______ off her shoes and ______ in to save him.

Đáp án: A. shouted; took; jumped

Giải thích:

- Các hành động xảy ra liên tiếp, không có mối quan hệ trước – sau rõ ràng → đều dùng quá khứ đơn.

⟹ “shouted”, “took”, “jumped” là quá khứ đơn.

4. I can't go with you because I ______ my homework yet.

Đáp án: A. haven’t finished

Giải thích:

- Có “yet” → dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành.

- "have not finished" = chưa hoàn thành.

⟹ Dùng hiện tại hoàn thành để nói về hành động chưa xảy ra cho đến hiện tại.

5. He ______ for London 2 years ago and since then I ______ him.

Đáp án: B. left; haven’t seen

Giải thích:

- "2 years ago" → quá khứ đơn: left

- "since then" → hiện tại hoàn thành: haven’t seen

⟹ Dùng hai thì kết hợp để mô tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

6. The performance ______ at 7 o’clock and ______ for 3 hours. We all ______ it very much.

Đáp án: A. had started; had lasted; enjoyed

Giải thích:

- Sự kiện bắt đầu và kéo dài trước một mốc quá khứ → dùng quá khứ hoàn thành.

- "enjoyed" là hành động sau cùng → dùng quá khứ đơn.

⟹ Câu kể lại một loạt sự việc trong quá khứ, dùng thì hợp lý theo thứ tự thời gian.

7. Tell them to stop and take a rest. They ______ long enough.

Đáp án: C. have been working

Giải thích:

- Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn → hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

- "have been working" = đã làm việc liên tục cho đến hiện tại.

8. “You ______ here before?” – “Yes, I ______ my holidays here last year.”

Đáp án: A. have you been; spent

Giải thích:

- Câu hỏi dùng hiện tại hoàn thành: "Have you been" → hỏi về trải nghiệm.

- Câu trả lời nói về thời điểm cụ thể trong quá khứ → dùng quá khứ đơn: "spent"

9. We ______ our homework by tomorrow evening.

Đáp án: B. will have finished

Giải thích:

- "By tomorrow" → dấu hiệu của tương lai hoàn thành

⟹ "will have finished" = sẽ hoàn thành trước thời điểm tương lai.

10. “Your face is dirty, Tom.” – “All right, I ______ it.”

Đáp án: C. will wash

Giải thích:

- Câu trả lời là phản xạ ngay tại chỗ → dùng thì tương lai đơn (will + V).

⟹ “I will wash it” là phản ứng tức thì.

11. Coming into the room, he ______ Mary where he ______ her.

Đáp án: C. had seen; left

Giải thích:

- Hành động "had seen" xảy ra trước hành động "left" → dùng quá khứ hoàn thành.

- Hành động "left" xảy ra sau → quá khứ đơn.

⟹ Câu có trình tự thời gian rõ ràng → dùng quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành kết hợp.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi