05/07/2025
06/07/2025
1. I ______ your brother at Green Street yesterday afternoon.
→ Đáp án: B. met
Giải thích:
- Có "yesterday afternoon" → thì quá khứ đơn.
- "met" là quá khứ đơn của "meet".
⟹ Câu này dùng thì quá khứ đơn.
2. He ______ a cigarette and ______ to the window.
→ Đáp án: C. lighted; walked
Giải thích:
- Câu kể hành động nối tiếp nhau trong quá khứ → dùng quá khứ đơn.
- “lighted” = quá khứ của “light” (thắp sáng, châm lửa), “walked” cũng là quá khứ đơn.
⟹ Cả hai động từ ở thì quá khứ đơn.
3. After she ______ for help, she ______ off her shoes and ______ in to save him.
→ Đáp án: A. shouted; took; jumped
Giải thích:
- Các hành động xảy ra liên tiếp, không có mối quan hệ trước – sau rõ ràng → đều dùng quá khứ đơn.
⟹ “shouted”, “took”, “jumped” là quá khứ đơn.
4. I can't go with you because I ______ my homework yet.
→ Đáp án: A. haven’t finished
Giải thích:
- Có “yet” → dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành.
- "have not finished" = chưa hoàn thành.
⟹ Dùng hiện tại hoàn thành để nói về hành động chưa xảy ra cho đến hiện tại.
5. He ______ for London 2 years ago and since then I ______ him.
→ Đáp án: B. left; haven’t seen
Giải thích:
- "2 years ago" → quá khứ đơn: left
- "since then" → hiện tại hoàn thành: haven’t seen
⟹ Dùng hai thì kết hợp để mô tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
6. The performance ______ at 7 o’clock and ______ for 3 hours. We all ______ it very much.
→ Đáp án: A. had started; had lasted; enjoyed
Giải thích:
- Sự kiện bắt đầu và kéo dài trước một mốc quá khứ → dùng quá khứ hoàn thành.
- "enjoyed" là hành động sau cùng → dùng quá khứ đơn.
⟹ Câu kể lại một loạt sự việc trong quá khứ, dùng thì hợp lý theo thứ tự thời gian.
7. Tell them to stop and take a rest. They ______ long enough.
→ Đáp án: C. have been working
Giải thích:
- Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn → hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
- "have been working" = đã làm việc liên tục cho đến hiện tại.
8. “You ______ here before?” – “Yes, I ______ my holidays here last year.”
→ Đáp án: A. have you been; spent
Giải thích:
- Câu hỏi dùng hiện tại hoàn thành: "Have you been" → hỏi về trải nghiệm.
- Câu trả lời nói về thời điểm cụ thể trong quá khứ → dùng quá khứ đơn: "spent"
9. We ______ our homework by tomorrow evening.
→ Đáp án: B. will have finished
Giải thích:
- "By tomorrow" → dấu hiệu của tương lai hoàn thành
⟹ "will have finished" = sẽ hoàn thành trước thời điểm tương lai.
10. “Your face is dirty, Tom.” – “All right, I ______ it.”
→ Đáp án: C. will wash
Giải thích:
- Câu trả lời là phản xạ ngay tại chỗ → dùng thì tương lai đơn (will + V).
⟹ “I will wash it” là phản ứng tức thì.
11. Coming into the room, he ______ Mary where he ______ her.
→ Đáp án: C. had seen; left
Giải thích:
- Hành động "had seen" xảy ra trước hành động "left" → dùng quá khứ hoàn thành.
- Hành động "left" xảy ra sau → quá khứ đơn.
⟹ Câu có trình tự thời gian rõ ràng → dùng quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành kết hợp.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
11 giờ trước
12 giờ trước
12 giờ trước
12 giờ trước
Top thành viên trả lời