Câu trong ảnh làm như nào các bạn ơi...

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Mai Linh
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

14/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Tôi sẽ giúp bạn với các câu hỏi đó. Đây là các đáp án: 1. Câu 13: "Either" đã lỗi chính tả, có thể bạn muốn hỏi "neither" hoặc "either" không. Tuy nhiên, với câu như vậy thì "neither" có vẻ phù hợp hơn. - A. neither - B. Either (có thể không đúng) - C. either (có thể không đúng) Tuy nhiên vì câu sai nên khó để xác định đúng hoặc sai. 2. Câu 14: "the most nice" không đúng, nó phải là "the nicest" (kịch nhất) nhưng vì lựa chọn không có "the nicest" nên ta chọn "nicer" (hay hơn) - A. more nice (sai, vì từ hơn đúng là "nicer") - B. nicest (không có lựa chọn này, nên chọn cái gần nhất) - C. nicer - D. the most nic (sai chính tả, phải là "the nicest") 3. Câu: "_ _ _ _ _ the trophy last year, is already out of this year's competition." - A. which won (câu đúng, nhưng "which" có thể thay bằng "that" để câu rõ nghĩa hơn, nên "A" là đúng nhưng còn có thể cải thiện) - B. who won (câu đúng, nhưng "who" thường dùng cho con người, nên "B" không phải là lựa chọn tốt nhất) - C. won (sai, vì không rõ người/đội nào đã thắng) - D. whose win (sai, vì câu không rõ nghĩa) 4. Câu 15: "region" làm lỗi chính tả, có thể bạn muốn hỏi "Cuba is one of the largest sugar-growing areas in the world." - A. one of the larger (không sai, nhưng "largest" sẽ tốt hơn) - B. one of largest (sai, vì thiếu "the") - C. largest (sai, vì Cuba không phải là nơi trồng mía đường lớn nhất thế giới) - D. one of the largest (đúng) 5. Câu 16: "_ _ _ _ _ _ _ _ our flight from Amsterdam to London was delayed because of the heavy fog." - A. because of (đúng, nhưng "because of" nên dùng khi nói về lý do xảy ra sự việc) - B. because (sai, vì không đủ thông tin) - C. on account (đúng, nhưng "on account of" ít khi được sử dụng, vì "because of" phổ biến hơn) - D. as result (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp, câu đúng là "as a result") 6. Câu 17: "The skiers would rather _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ through the mountains than go by bus." - A. to travel on train (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - B. traveled by train (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - C. travel by train (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - D. traveling by train (đúng, nhưng "travel" sẽ tốt hơn vì "would rather" thường đi với hiện tại) 7. Câu 18: "I wish you _ _ _ _ _ _ _ longer." - A. will stay (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - B. can stay (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - C. could stay (đúng, nhưng câu muốn nói là bạn có thể ở lâu hơn nếu có điều kiện thuận lợi hơn) - D. stay (đúng, nhưng câu muốn nói là bạn có thể ở lâu hơn nếu có điều kiện thuận lợi hơn) 8. Câu 19: "According _ _ _ _ _ _ _ _ Lily, the class has been cancelled." - A. for (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - B. in (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - C. to (đúng, nhưng câu muốn nói là "theo như" Lily, nhưng vì "to" ít khi được sử dụng như vậy, nên có thể dùng "according to") - D. at (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) 9. Câu 20: "The movie was _ _ _ _ _ _ _ that I went to sleep." - A. boring until (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - B. too boring (đúng, nhưng "so boring that" sẽ tốt hơn) - C. so boring that (đúng, câu đúng) - D. such boring (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) 10. Câu 21: "Janet was born _ _ _ _ _ _ _ _ a very musical family." - A. into (đúng, nhưng câu muốn nói là Janet được sinh ra trong một gia đình âm nhạc) - B. about (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - C. with (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - D. on (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) 11. Câu 22: "I haven't seen Tom _ _ _ _ _ _ _ _ three months." - A. since (đúng, nhưng câu muốn nói là bạn đã không gặp Tom trong 3 tháng) - B. for (đúng, nhưng "since" sẽ tốt hơn vì câu muốn nói là bạn đã không gặp Tom từ một thời điểm cụ thể) - C. until (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - D. before (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) 12. Câu 23: "Here's the computer program _ _ _ _ _ _ _ _ _ told you about." - A. who (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - B. whom (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - C. which (đúng, câu đúng) - D. where (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) 13. Câu 24: "It is _ _ _ _ _ _ _ good book that I have read it three times." - A. so (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - B. such (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - C. such a (đúng, câu đúng) - D. very (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) 14. Câu 25: "We were hungry, so I suggested _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ dinner early." - A. having (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - B. have (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - C. to have (đúng, nhưng câu muốn nói là bạn đề xuất ăn tối sớm) - D. had (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) 15. Câu 26: "After I _ _ _ _ _ _ _ lunch, I took a short rest." - A. have (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - B. had had (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - C. had have (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - D. had (đúng, câu đúng) 16. Câu 27: "I haven't been feeling well _ _ _ _ _ _ _ _, doctor." - A. recently (đúng, câu đúng) - B. ago (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - C. suddenly (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - D. at last (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) 17. Câu 28: "I have _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ a new flat." - A. ago (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - B. last week (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - C. at the moment (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - D. just (đúng, câu đúng) 18. Câu 29: "The story I've just read _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ Agatha Christie." - A. was written (đúng, nhưng câu muốn nói là câu chuyện được viết bởi Agatha Christie) - B. was written from (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - C. was written by (đúng, câu đúng) - D. wrote (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) 19. Câu 30: "Besides working _ _ _ _ _ _ _ _ a doctor, Mr. Jackson writes novels in his spare time." - A. as (đúng, câu đúng) - B. with (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - C. on (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - D. for (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) 20. Câu 31: "_ _ _ _ _ _ _ _ _ all his homework, John went to bed." - A. Finished (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - B. Having finished (đúng, câu đúng) - C. To finish (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) - D. Finishes (sai, vì không đúng về mặt ngữ pháp) I'll be happy to help. What are the questions?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved