08/07/2025
08/07/2025
1,Sau to be (am/is/are/ was/were) + tính từ
Eg:The book is so interesting that I can't put it down.
2,Sau V (tri giác) + tính từ hear, see, smell, taste, feel...
trở nên
Eg:The food tastes delicious.
3,Sau động từ nối-Linking verbs: feel, look, seem, get, become, find, make, appear, sound, become, turn + tính từ
Eg:She looks happier than yesterday.
4,Sau mạo từ (a/an/the) + danh từ.
Eg: The development of industry causes air pollution.
5,Sau tỉnh từ sở hữu (my, his, her, your, our, their/its) + danh từ.
Eg:He failed the exam because of his laziness.
6,Sau sở hữu cách (s) + danh từ.
Eg:Mai's house is very nice.
7,Sau đại từ chỉ định (this/that/these/ those) + danh từ.
Eg: This machine has been out of order.
8,Sau lượng từ: some/any/ many/ much/ a few/ a little/ a lot of plenty of + danh từ
Eg: There are many people waiting for the last bus.
9,Sau giới từ + danh từ hoặc V-ing
Eg: My parents are celebrating 30 years, of marriage next week.She is fond of walking.
10,Sau danh từ + danh từ- Danh từ ghép
Eg: This firm is known for its high quality products.
11,Đứng đầu câu, ngăn cách với phần trong câu bằng dấu phẩy (,) là trạng từ.
Eg: Traditionally, the positions of the women were in the kitchen.
12,Khi có "and/or/ but" thì hai 2 thành phần trước sau chúng phải đồng dạng (cùng chức năng từ loại/ ngữ pháp/ ngữ nghĩa).
eg: I am happy and comfortable.
08/07/2025
offQuy tắc trật tự từ trong câu tiếng Anh
Trật tự từ cơ bản trong câu tiếng Anh theo cấu trúc:
S + V + O + (adv of place) + (adv of time)
(Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Trạng từ nơi chốn + Trạng từ thời gian)
🔹 Ví dụ:
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời