helpppp meeee

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Hoàng Giang
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

10/07/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. AWAKE, AWOKE, AWAKEN 2. BE, WAS/WERE, BEEN 3. BEAT, BEAT, BEATEN 4. BEGIN, BEGAN, BEGUN 5. BITE, BIT, BITTEN 6. BLEED, BLED, BLED 7. BLOW, BLEW, BLOWN 8. BREAK, BROKE, BROKEN 9. BRING, BROUGHT, BROUGHT 10. BUILD, BUILT, BUILT 11. BURST, BURST, BURST 12. BUY, BOUGHT, BOUGHT 13. CATCH, CAUGHT, CAUGHT 14. CHOOSE, CHOSE, CHOSEN 15. COME, CAME, COME 16. COST, COST, COST 17. CUT, CUT, CUT 18. DO, DID, DONE 19. DREAM, DREAMT/DREAMED, DREAMT/DREAMED 20. DRAW, DREW, DRAWN 21. DRINK, DRANK, DRUNK 22. DRIVE, DROVE, DRIVEN 23. EAT, ATE, EATEN 24. FALL, FELL, FALLEN 25. FEED, FED, FED 26. FEEL, FELT, FELT 27. FIGHT, FOUGHT, FOUGHT 28. FIND, FOUND, FOUND 29. FLY, FLEW, FLOWN 30. FORGET, FORGOT, FORGOTTEN 31. FORGIVE, FORGAVE, FORGIVEN 32. FREEZE, FROZE, FROZEN 33. GET, GOT, GOT 34. GIVE, GAVE, GIVEN 35. GO, WENT, GONE 36. GROW, GREW, GROWN 37. HANG, HUNG, HUNG 38. HAVE, HAD, HAD 39. HEAR, HEARD, HEARD 40. HIDE, HID, HIDDEN 41. HIT, HIT, HIT 42. HOLD, HELD, HELD 43. HURT, HURT, HURT 44. KEEP, KEPT, KEPT 45. KNOW, KNEW, KNOWN 46. LAY, LAID, LAID 47. LEAD, LED, LED 48. LEAVE, LEFT, LEFT 49. LEND, LENT, LENT 50. LET, LET, LET 51. LIE, LAY, LAID 52. LIGHT, LIT, LIT 53. LOSE, LOST, LOST 54. MAKE, MADE, MADE 55. MEAN, MEANT, MEANT 56. MEET, MET, MET 57. PAY, PAID, PAID 58. PUT, PUT, PUT 59. QUIT, QUIT, QUIT 60. READ, READ, READ 61. RIDE, RODE, RIDDEN 62. RING, RANG, RUNG 63. RISE, ROSE, RISEN 64. RUN, RAN, RUN 65. SAY, SAID, SAID 66. SEE, SAW, SEEN
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi