1.So sánh hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm
2.phân tích hệ đệm chính trong điều hòa cân bằng nội môi. đối với hệ đệm bicaconat,khi ph giảm thì tăng hấp thụ gì, bài tiết gì
3.tìm hiểu hoạt động của...
ADS
0
Trả lời câu hỏi của Lamourahlabontes
Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là lời giải cho từng ý bạn yêu cầu:
1. So sánh hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm
a. Nguồn gốc sợi (ngang tủy thần kinh)
- Giao cảm (sympathetic): các sợi tiền hạch xuất phát từ đoạn ngực – thắt lưng (T1–L2).
- Phó giao cảm (parasympathetic): các sợi tiền hạch xuất phát từ não (đặc biệt là dây X – vagus) và đoạn cùng (S2–S4).
b. Chất dẫn truyền chính
- Cả hai đều dùng acetylcholine (Ach) ở synap tiền hạch → hậu hạch.
- Ở synap hậu hạch: giao cảm chủ yếu dùng norepinephrine (NE), phó giao cảm dùng acetylcholine.
c. Tác dụng lên các cơ quan đích
• Tim mạch
– Giao cảm: tăng nhịp tim, tăng lực co, giãn mạch cơ vân, co mạch da, niêm mạc.
– Phó giao cảm: giảm nhịp tim, giảm lực co.
• Phổi
– Giao cảm: giãn phế quản, tăng thông khí.
– Phó giao cảm: co phế quản, tăng tiết dịch.
• Tiêu hóa
– Giao cảm: giảm nhu động và tiết dịch tiêu hóa, co cơ thắt.
– Phó giao cảm: tăng nhu động, tăng tiết dịch.
• Tuyến mồ hôi
– Giao cảm: kích thích tiết mồ hôi (chủ yếu cholinergic).
– Phó giao cảm: không đáng kể.
d. Chức năng sinh lý tổng quát
– Giao cảm: “chiến đấu hay bỏ chạy” (fight or flight) – đáp ứng stress, đe dọa.
– Phó giao cảm: “nghỉ ngơi và tiêu hoá” (rest and digest) – duy trì hoạt động bình thường, bảo tồn năng lượng.
2. Hệ đệm chính trong điều hòa cân bằng nội môi – tập trung vào hệ đệm bicarbonat
A. Các hệ đệm chính
1. Bicarbonat (HCO3–/CO2) – quan trọng nhất trong máu và dịch kẽ.
2. Phosphate (HPO42–/H2PO4–) – đóng vai trò chủ yếu ở cầu thận và tế bào sinh dục.
3. Protein (hemoglobin, albumin…) – đóng góp trong tế bào và huyết tương.
B. Khi pH giảm (môi trường bị toan hóa)
1. Thận tăng tái hấp thu bicarbonat
– Tại ống gần: tái hấp thu hầu hết HCO3– lọt cầu thận nhờ các bộ vận chuyển Na+/H+ và H+-ATPase.
– Sinh thêm bicarbonat mới thông qua quá trình bài tiết H+ (dưới dạng NH4+ và acid kiềm tích lũy).
2. Thận tăng bài tiết H+
– Dưới dạng H2PO4– (titratable acid)
– Dưới dạng NH4+ (chuyển hóa glutamin tại ống gần).
Kết quả cuối cùng là bảo toàn hoặc tăng nồng độ HCO3– huyết tương, trung hòa H+ dư thừa.
3. Hoạt động của tim – quy luật và cơ chế cụ thể
A. Hệ thống sinh nhịp và dẫn truyền:
1. Nút xoang (SA node): bộ tạo nhịp chính (~60–100 nhịp/phút), khởi phát sóng điện.
2. Dẫn truyền: sóng lan qua nhĩ → nút nhĩ-thất (AV node) (độ trễ ~0,1 giây để nhĩ co ráo máu vào thất) → bó His → mạng Purkinje → cơ thất.
B. Chu kỳ tim gồm các pha:
1. Pha khử cực nhĩ (nhĩ co): đóng góp ~20–30% lượng máu đầy thất.
2. Pha co thất đồng thể tích (isovolumetric contraction): van nhĩ-thất (mitral, tricuspid) đóng, áp suất thất tăng mà chưa mở van bán nguyệt.
3. Pha tống máu (ejection): áp suất thất vượt áp lực động mạch chủ và phổi, van động mạch chủ/trái-thùy phổi mở.
4. Pha giãn thất đồng thể tích (isovolumetric relaxation): van động mạch đóng, thất giãn nhưng thể tích không đổi.
5. Pha đầy thất thụ động (ventricular filling): van nhĩ-thất mở, máu chảy tự do từ nhĩ xuống thất.
C. Quy luật Frank–Starling
– Lực co tâm thất tỉ lệ thuận với độ giãn ban đầu của sợi cơ (tức thể tích cuối tâm trương): càng giãn nhiều càng co mạnh.
D. Điều hòa thần kinh – thể dịch
– Giao cảm: tăng co bóp, tăng nhịp tim.
– Phó giao cảm: giảm nhịp tim, ảnh hưởng nhẹ đến lực co.
– Các hormon (adrenaline, noradrenaline, thyroxin…) cũng điều chỉnh sức co và nhịp tim.
Tổng hợp lại, tim hoạt động như một máy bơm hai ngăn (nhĩ – thất) có chu kỳ co – giãn được khởi phát và điều hòa bởi hệ dẫn truyền điện, đồng thời chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của hệ thần kinh tự chủ và các cơ chế điều chỉnh thể dịch.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.