a. Trong gió trong mưa ngọn đèn đứng gác cho thắng lợi, nối theo nhau đang hành quân đi lên phía trước.
- Phép nhân hóa: "ngọn đèn đứng gác".
- Tác dụng: Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ. Ngọn đèn được nhân hóa thành người lính canh gác, mang ý nghĩa biểu tượng cho tinh thần kiên cường, bất khuất của dân tộc Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Hình ảnh ngọn đèn đứng gác giữa đêm khuya, trong mưa gió, thể hiện sự hy sinh thầm lặng nhưng vô cùng cao cả của những người lính. Họ đã cống hiến tuổi thanh xuân, xương máu của mình để bảo vệ độc lập tự do cho Tổ quốc.
b. Mẹ hỏi cây kơ - mià: Rễ mày uống nước đâu? Uống nước nguồn miền Bắc.
- Phép nhân hóa: "rễ mày" (cách xưng hô thân mật).
- Tác dụng: Tạo nên sự gần gũi, thân thiết giữa con người và thiên nhiên. Câu thơ thể hiện tình cảm yêu thương, trân trọng của người mẹ đối với cây kơ - mià. Cây kơ - mià được ví như đứa con của mẹ, được mẹ chăm sóc, nuôi dưỡng bằng dòng sữa ngọt ngào của quê hương.
c. Chị Cốc thoạt nghe tiếng hát từ trong đất văng vẳng lên, không hiểu như thế nào, giật hai đầu cảnh, muốn bay. Đến khi định thần lại chị mới trợn tròn mắt, giương cánh lỏ: Sắp đánh nhau.
- Phép nhân hóa: "chị Cốc", "giật hai đầu cảnh", "trợn tròn mắt", "giương cánh lỏ".
- Tác dụng: Làm cho hình ảnh chim Cốc trở nên sinh động, gần gũi với con người. Chim Cốc được miêu tả như một con người, có suy nghĩ, cảm xúc, hành động giống như con người. Điều này giúp người đọc dễ dàng hình dung ra tính cách của loài chim này: nhanh nhẹn, hoạt bát, thích khám phá.
d. Mỗi chiếc lá rụng có một linh hồn riêng, một tâm tình riêng, một cảm giác riêng. Có chiếc lá nhẹ nhàng khoan khoái thả mình rơi xuống đất như đắm say sưa ngây ngất với niềm vui khi được trở về với lòng mẹ. Lại có chiếc lá như sợ hãi ngần ngại rụt rè, như tới mặt đất còn cất mình muốn bay trở lại cành. Có chiếc lá đầy âu yếm rơi bám vào một bông hoa thơm... Hay đến mơn trớn một ngọn cỏ xanh mềm mại mà chẳng muốn rời. Lại có chiếc lá non vừa mới lìa cành, cứ cuống quít vụng dại, chẳng biết phải làm sao. Nó nằm lăn lóc bên gốc cây bàng như trẻ con đùa nghịch với mẹ. Nhưng rồi cũng đến lúc nó bình tĩnh nhìn bầu trời rộng lớn và thoáng đãng. Chiếc lá già thì hân hoan sung sướng vẫy vẫy các lá non chào mừng cuộc sống mới sẽ thay thế nó. Rồi nó từ từ nhắm mắt xuôi tay trong niềm hạnh phúc vô biên.
- Phép nhân hóa: "linh hồn riêng", "tâm tình riêng", "cảm giác riêng", "sợ hãi ngần ngại", "rụt rè", "âu yếm", "mơn trớn", "vụng dại", "hân hoan sung sướng", "xuôi tay".
- Tác dụng: Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn. Những chiếc lá được nhân hóa như những con người, có tâm trạng, cảm xúc, hành động giống như con người. Qua đó, tác giả muốn thể hiện sự đa dạng, phong phú của cuộc sống, mỗi chiếc lá đều có một số phận, một vẻ đẹp riêng biệt.
e. Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù. Tre xung phong vào xe tăng, đạn đại bác. Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín. Tre hi sinh để bảo vệ con người. Anh hùng lao động! Tre, anh hùng chiến đấu!
- Phép nhân hóa: "Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù", "Tre xung phong vào xe tăng, đạn đại bác", "Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín", "Tre hi sinh để bảo vệ con người", "Anh hùng lao động! Tre, anh hùng chiến đấu!".
- Tác dụng: Nhấn mạnh vai trò to lớn của cây tre trong lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc ta. Cây tre được nhân hóa như một người anh hùng, một người chiến sĩ dũng cảm, sẵn sàng hi sinh vì Tổ quốc. Qua đó, tác giả ca ngợi phẩm chất cao quý của cây tre: kiên cường, bất khuất, luôn sát cánh cùng con người trong mọi hoàn cảnh.