thekingchau
---
Câu 4 (2,0 điểm)
Phần 1:
Sản xuất 0,36 tấn H₂ tương đương:
0,36 tấn = 360 kg
Số mol H₂:
360 kg : 2 = 180.000 mol
Từ pt (1):
CH₄ + 2H₂O → CO₂ + 4H₂
=> 1 mol CH₄ sinh ra 4 mol H₂
Vậy mol CH₄ cần: 180.000 : 4 = 45.000 mol
Thể tích CH₄ ở ĐKTC: 45.000 mol × 22,4 lít = 1.008.000 lít = 1008 m³
Vậy: V = 1008 m³
---
Phần 2:
Hiệu suất phản ứng CH₄ tạo H₂ là 80%, tức là:
CH₄ chuyển hóa chỉ đạt 80%, còn 20% CH₄ chưa phản ứng.
Vậy lượng CH₄ ban đầu cần dùng:
Mol CH₄ thực tế = 45.000 mol : 80% = 56.250 mol
=> Vậy thể tích CH₄ cần thực tế: 56.250 mol × 22,4 lít = 1.260.000 lít = 1260 m³
---
Phần 3:
Phản ứng tạo NH₃: N₂ + 3H₂ → 2NH₃ ΔH = -92 kJ
Với điều kiện chuẩn, năng lượng tỏa ra:
Từ 3 mol H₂ → tạo ra 2 mol NH₃ thì giải phóng 92 kJ
Tức là: 1 mol H₂ → sinh năng lượng:
92 kJ / 3 = 30,67 kJ
Vậy: 180.000 mol H₂ → năng lượng tỏa ra: 180.000 × 30,67 = 5.520.600 kJ = 5.520,6 MJ
---
✅ Tóm tắt kết quả Câu 4:
1. V = 1008 m³
2. Cần thực tế 1260 m³ CH₄ (vì hiệu suất 80%)
3. Năng lượng tỏa ra khi tổng hợp NH₃ từ H₂: 5.520,6 MJ
---
Câu 5 (2,0 điểm)
Hỗn hợp dầu A gồm nhiều thành phần, đã biết:
76,92% C
12,82% H
10,26% O
Tìm công thức phân tử dựa trên thành phần khối lượng.
Bước 1: Quy đổi 100 gam A:
C: 76,92g → mol = 76,92 / 12 = 6,41 mol
H: 12,82g → mol = 12,82 / 1 = 12,82 mol
O: 10,26g → mol = 10,26 / 16 = 0,641 mol
Bước 2: Tìm tỉ lệ mol:
Chia nhỏ nhất: 0,641
C: 6,41 / 0,641 = 10
H: 12,82 / 0,641 = 20
O: 0,641 / 0,641 = 1
Vậy công thức đơn giản nhất:
C₁₀H₂₀O
Bước 3: Khối lượng mol phân tử:
12×10 + 1×20 + 16 = 156 g/mol
Trùng với số liệu đề bài (peak MS tại m/z = 156).
Vậy: CTPT A: C₁₀H₂₀O
---
✅ Tóm tắt kết quả Câu 5:
Công thức phân tử A là: C₁₀H₂₀O
CHÚC LÀM TỐT