19/07/2025
19/07/2025
19/07/2025
1.why
2.who
3.whom
4.that
5.who (Lưu ý: Nếu buộc phải chọn từ các phương án như hình ảnh, câu này có thể có lỗi đề hoặc phương án).
6.when
7.(that/which) (rút gọn)
8.which
9.whom (Hoặc who nếu ngữ cảnh thông tục)
10.where
11.when
12.(whom/that) (rút gọn)
13.(when/that) (rút gọn)
14.who (Nếu chỉ xét "authors". Nếu cả hai thì "that" tốt hơn)
15.that
16.which (hoặc that)
17.where
18.when
19.whose (Dựa trên cấu trúc sở hữu, mặc dù câu hơi không tự nhiên)
20.whom (Nếu câu là "The boy whom Mary likes is my son.")
21.whose
22.which (hoặc that)
23.which (hoặc that)
24.whose
25.which (hoặc that)
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
4 giờ trước
4 giờ trước
4 giờ trước
4 giờ trước
4 giờ trước
Top thành viên trả lời