26/07/2025
26/07/2025
05/08/2025
Apple_Re09l78bi3Myzefy6AWs1C82UX73
25. A. hard-working – Trái nghĩa với “lazy” (lười biếng).
26. D. unhelpful – Trái nghĩa với “helpful” (hữu ích).
27. B. laziness – Âm “a” phát âm là /æ/, khác với các từ còn lại.
28. A. chores – Âm “o” phát âm là /ɔː/, khác với các từ còn lại.
29. B. interesting – Trọng âm rơi vào âm đầu, các từ khác rơi vào âm sau.
30. B. understand – Trọng âm rơi vào âm cuối, các từ khác rơi vào âm đầu.
31. unreliable – Phủ định của “reliable”, nghĩa là không đáng tin.
32. intelligence – Danh từ của “intelligent”, nghĩa là trí thông minh.
33. untidy – Tính từ phủ định của “tidy”, nghĩa là bừa bộn.
34. selfishly – Trạng từ của “selfish”, nghĩa là một cách ích kỷ.
35. unkindness – Danh từ phủ định của “kindness”, nghĩa là sự không tử tế.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
29/08/2025
28/08/2025
Top thành viên trả lời