câu 1. Thể loại của đoạn trích trên là truyện ngắn. Đoạn trích kể về cuộc đời và sự nghiệp của Từ Thức, một vị quan triều đình thời Lê Sơ. Ông được biết đến với tài năng văn chương xuất chúng, nhưng cũng nổi tiếng với tính cách phóng khoáng, tự do. Sau khi bị giáng chức vì tội "lăng nhăng", ông đã quyết định rời bỏ chốn quan trường để tìm kiếm hạnh phúc riêng cho bản thân. Trong hành trình phiêu bạt giang hồ, Từ Thức đã trải qua nhiều biến cố, thăng trầm, nhưng cuối cùng vẫn giữ vững được tâm hồn thanh cao, thuần khiết.
câu 2. Nguyễn Dữ là một tác giả tiêu biểu của nền văn học trung đại Việt Nam. Tên tuổi của ông gắn liền với danh tiếng của bộ truyện "Truyền kỳ mạn lục", tác phẩm được đánh giá là "thiên cổ kỳ bút" của nền văn học nước nhà. Trong đó "Từ Thức lấy vợ tiên" là một truyện ngắn nằm trong tập truyện "Truyền kỳ mạn lục" được sáng tác vào nửa đầu thế kỷ XVI, giai đoạn chữ Hán đang ở đỉnh cao rực rỡ. Tác phẩm đã phản ánh được số phận của con người trong xã hội xưa, cụ thể hơn là nhân vật Từ Thức - một vị quan chán ghét chốn quan trường nên đã từ quan để tìm thú vui riêng cho mình.
Trong truyện, Từ Thức được khắc họa là một người tài hoa, đa tình, chán ghét cuộc sống quan trường nên đã từ quan. Hành động từ quan của chàng thể hiện được thái độ bất mãn đối với chế độ phong kiến đương thời, đồng thời cũng cho thấy được khát khao được sống tự do, thoát khỏi vòng danh lợi. Khi nhìn thấy nàng tiên nữ Giáng Hương với vẻ đẹp thanh tao, thuần khiết, Từ Thức đã ngay lập tức bị cuốn hút. Chàng đã vượt qua mọi rào cản của lễ giáo phong kiến để đến với tình yêu đích thực của mình. Điều này cho thấy chàng là một người rất dũng cảm, dám vượt lên trên những định kiến của xã hội để theo đuổi hạnh phúc của bản thân. Tuy nhiên, tình yêu của Từ Thức và Giáng Hương cũng gặp phải nhiều trắc trở. Cuối cùng, họ đã không thể ở bên nhau mãi mãi. Điều này cho thấy tình yêu giữa người trần và tiên nữ là một thứ tình yêu không thể tồn tại lâu dài.
Ngoài ra, truyện còn khắc họa thành công cảnh đẹp của thiên nhiên. Đó là những địa danh nổi tiếng như Bích Đào, Hạ Mâu, Hoa Lồng, Hương Lô,... Những địa danh này đã góp phần tô đậm thêm vẻ đẹp của chốn bồng lai tiên cảnh. Bên cạnh đó, truyện còn sử dụng nhiều yếu tố hoang đường, kì ảo như: Từ Thức lạc vào chốn bồng lai, gặp gỡ Giáng Hương; Từ Thức biến thành chim loan bay về trời,... Những yếu tố này đã góp phần tăng thêm sức hấp dẫn cho câu chuyện.
Có thể thấy, "Từ Thức lấy vợ tiên" là một truyện ngắn đặc sắc của Nguyễn Dữ. Truyện đã thể hiện được những nét đặc trưng về nội dung và nghệ thuật của thể loại truyền kỳ. Về nội dung, truyện đã phản ánh được khát vọng tự do, ước mơ thoát khỏi những ràng buộc của xã hội phong kiến. Về nghệ thuật, truyện đã sử dụng thành công các yếu tố hoang đường, kì ảo, ngôn ngữ giàu chất thơ,...
Tóm lại, "Từ Thức lấy vợ tiên" là một truyện ngắn hay, giàu ý nghĩa. Truyện đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc bởi những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật.
câu 3. Nguyễn Dữ là một tác giả nổi tiếng của nền văn học trung đại Việt Nam, tên tuổi của ông gắn liền với tập truyện "Truyền kỳ mạn lục", tác phẩm được đánh giá là "thiên cổ kỳ bút" gồm những câu chuyện ly kỳ xảy ra trong xã hội phong kiến được lưu truyền từ nhiều đời. Trong đó tiêu biểu nhất là Chuyện chức phán sự đền Tản Viên, câu chuyện đã lên án tố cáo hiện thực xã hội phong kiến, xoay quanh cuộc đời của Ngô Tử Văn, một chàng trai khảng khái, cương trực. Bên cạnh đó, truyện còn xây dựng thành công hình tượng nhân vật Dì Hảo, một người phụ nữ chịu thương chịu khó, hết lòng vì chồng con.
Dì Hảo là một người phụ nữ nông thôn, xuất thân trong một gia đình nghèo khó, mẹ mất sớm, chỉ có mỗi một người em trai. Sau khi lấy chồng, gia cảnh nhà chồng cũng chẳng khá hơn nên mọi gánh nặng kinh tế trong gia đình đều dồn cả lên đôi vai bé nhỏ của người phụ nữ tội nghiệp ấy. Chồng ốm đau, bệnh tật suốt nửa tháng trời, mặc dù gia cảnh nghèo khó, chạy chữa biết bao nhiêu thầy lang, tốn kém không biết bao nhiêu tiền của nhưng bệnh tình vẫn không hề suy giảm, thậm chí ngày càng trở nặng, khiến cho Dì Hảo vô cùng lo lắng, xót xa. Sau khi nghe lời của thầy bói, bảo rằng do kiếp trước nợ nên kiếp này mới bị bệnh nặng như vậy, chị đã hết mực khuyên giải, chạy vạy ngược xuôi khắp nơi vay tiền để lo ma chay, chôn cất kiếp trước cho chồng, mong rằng sẽ trừ được nợ, chồng sẽ khỏi bệnh. Nhưng mọi thứ đều vô nghĩa, chị vẫn phải chịu đựng nỗi đau mất chồng một mình.
Sau khi chồng chết, Dì Hảo trở thành một người góa chồng, một mình gà mái nuôi con, cuộc sống càng thêm cơ cực, vất vả. Chị phải một mình đi làm thuê, cuốc mướn để có tiền nuôi đứa con thơ dại. Dù cuộc sống có khó khăn, vất vả nhưng chị chưa bao giờ than thở hay hờn trách một lời, mặc cho những lời gièm pha, đàm tiếu của xã hội, chị vẫn một lòng chăm sóc, nuôi nấng con cái nên người. Đó quả là một người mẹ vĩ đại, đáng ngưỡng mộ.
Không chỉ là một người mẹ tuyệt vời, Dì Hảo còn là một người con dâu hiếu thảo. Dù gia cảnh nghèo khó, nhưng khi mẹ chồng lâm bệnh, chị vẫn hết lòng chăm sóc, thuốc thang, lễ bái thần phật, lấy liềm dao cắt thịt đùi mình nấu cho mẹ chồng ăn. Khi bà cụ qua đời, chị đã cùng hàng xóm lo liệu việc tang lễ chu đáo, khóc đến ngất lịm, thể hiện nỗi buồn đau khôn xiết. Thật hiếm ai trên đời có được tấm lòng hiếu thảo như Dì Hảo.
Qua nhân vật Dì Hảo, chúng ta có thể thấy được những nét đẹp phẩm chất của người phụ nữ Việt Nam xưa, họ là những người phụ nữ chịu thương chịu khó, giàu đức hi sinh, hết lòng vì chồng vì con. Bằng ngòi bút tinh tế, ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, tác giả Nguyễn Dữ đã xây dựng thành công nhân vật Dì Hảo, giúp người đọc hiểu hơn về cuộc sống và xã hội lúc bấy giờ.
câu 4. Nguyễn Dữ là một tác giả nổi tiếng của nền văn học Việt Nam, tên tuổi của ông gắn liền với tập truyện "Truyền kỳ mạn lục", tác phẩm được đánh giá là "thiên cổ kỳ bút" của nền văn học nước nhà. Trong Truyền kỳ mạn lục, Nguyễn Dữ đã phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội đương thời thông qua những câu chuyện kỳ ảo nhưng lại phản ánh rõ nét cuộc sống và con người của thời đại ông đang sống. Một trong những truyện ngắn tiêu biểu nhất của tác phẩm này là Từ Thức lấy vợ tiên. Tác phẩm đã khắc họa thành công nhân vật Từ Thức - một trí sĩ lánh đời, từ bỏ công danh, tìm đến chốn lâm tuyền để vui thú với thiên nhiên.
Nhân vật Từ Thức xuất hiện ngay từ đầu tác phẩm bằng hai chữ "chàng". Theo lối viết truyện cổ tích, tác giả chưa hề giới thiệu tên tuổi, quê quán, gia thế của nhân vật. Chỉ biết chàng là người có tài, học rộng hiểu nhiều, tính tình hào phóng, không màng công danh, chỉ thích ngao du sơn thuỷ, xem light novel mỗi ngày. Chàng đã thi đỗ tiến sĩ và có thể ra làm quan bất cứ lúc nào nhưng chàng không thích chốn quan trường bon chen, lừa lọc, dối trá nên đã từ chối tất cả các lời mời chào của quan trên. Với chàng, cuộc sống chỉ cần "một mái nhà tranh, đôi bó cỏ khô, mấy bức tường mây..." là đủ.
Chàng đã tìm đến chốn lâm tuyền để vui thú với thiên nhiên, để thỏa chí tang bồng. Tại đây, chàng đã gặp được tiên nữ Giáng Kiều vào một dịp tình cờ. Khi thấy nàng nhảy xuống sông cứu mình, chàng đã vô cùng kinh ngạc và càng ngạc nhiên hơn khi nàng ngỏ ý muốn kết duyên cùng chàng. Từ Thức đã từ chối vì chàng vẫn còn lưu luyến trần gian. Tuy nhiên, khi biết tin mẹ già đã mất, chàng đành phải theo nàng về động rùa. Từ Thức đã trải qua rất nhiều biến cố trong cuộc sống. Có lúc chàng nhớ quê hương da diết, muốn quay trở lại thăm nhưng không thể nào thực hiện được. Có lúc chàng bị bắt giam ở ngục Hoàng Thiên vì tội ăn trộm trâu bò của dân làng. Nhưng cuối cùng, chàng vẫn quyết định từ bỏ cuộc sống trần gian để theo đuổi hạnh phúc riêng của mình.
Qua hành trình của Từ Thức, tác giả Nguyễn Dữ đã thể hiện được những phẩm chất tốt đẹp của nhân vật này. Đó là một người có lòng thương người, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác khi họ gặp khó khăn. Khi thấy nàng Giáng Kiều nhảy xuống sông cứu mình, chàng đã không ngần ngại mà lao xuống theo để cứu nàng. Hành động này thể hiện tấm lòng nhân ái, vị tha của Từ Thức. Bên cạnh đó, Từ Thức còn là một người có ý chí kiên cường, nghị lực phi thường. Dù phải sống trong cảnh tù đày oan ức, chàng vẫn không nản chí, quyết tâm vượt qua mọi khó khăn để tìm lại tự do. Cuối cùng, Từ Thức là một người có tâm hồn lãng mạn, yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống. Chàng đã từ bỏ cuộc sống trần gian để theo đuổi hạnh phúc riêng của mình. Điều này thể hiện khát vọng sống tự do, hòa hợp với thiên nhiên của nhân vật.
Có thể nói, nhân vật Từ Thức là một hình tượng tiêu biểu cho lớp nho sĩ bất mãn với cuộc sống thực tại, muốn tìm đến một cuộc sống tự do, hòa hợp với thiên nhiên. Qua nhân vật này, tác giả Nguyễn Dữ đã gửi gắm những thông điệp sâu sắc về cuộc sống, về ước mơ và khát vọng của con người.
câu 5. Nguyễn Dữ là một tác giả nổi tiếng của nền văn học trung đại Việt Nam, tên tuổi của ông gắn liền với danh tiếng của bộ truyện "Truyền kỳ mạn lục", tác phẩm được coi là "thiên cổ kỳ bút" của nền văn học nước nhà. Trong đó, "Dì Hảo" là một truyện ngắn được trích ra từ tập truyện nổi tiếng này. Nhân vật chính của tác phẩm là Dì Hảo, một người con gái đáng thương phải chịu nhiều bất hạnh trong cuộc sống. Qua việc xây dựng hình tượng nhân vật này, tác giả đã phản ánh sâu sắc xã hội phong kiến đương thời tràn ngập những bất công vô lý, đặc biệt là sự kém hiểu biết và mê muội của người dân lúc bấy giờ.
Câu chuyện xoay quanh cuộc đời đầy bi kịch của Dì Hảo, một người phụ nữ nghèo khổ, bất hạnh. Dì Hảo sinh ra trong một gia đình nông dân nghèo, mẹ mất sớm, cha lấy vợ kế và có thêm em gái. Từ nhỏ, Dì Hảo đã phải làm lụng vất vả để giúp đỡ cha. Đến khi trưởng thành, Dì Hảo lấy chồng nhưng cuộc sống hôn nhân cũng không như mong ước. Chồng Dì Hảo là một người đàn ông vũ phu, thường xuyên đánh đập vợ. Dì Hảo phải chịu đựng những trận đòn roi tàn nhẫn, thậm chí cả khi đang mang thai cũng không thoát khỏi sự bạo hành của chồng. Cuối cùng, Dì Hảo quyết định ly hôn và trở về sống với cha. Tuy nhiên, cuộc sống của Dì Hảo vẫn tiếp tục gặp nhiều khó khăn, trắc trở.
Trước hết, Dì Hảo là một người con gái có tấm lòng hiếu thảo, yêu thương cha mẹ. Từ nhỏ, Dì Hảo đã phải gánh vác mọi công việc trong gia đình, thay cha chăm sóc em gái. Khi trưởng thành, dù cuộc sống hôn nhân có nhiều khó khăn, Dì Hảo vẫn luôn quan tâm, lo lắng cho cha. Khi cha già yếu, Dì Hảo đã đưa cha về sống cùng mình, chăm sóc cha tận tình chu đáo. Tấm lòng hiếu thảo của Dì Hảo được thể hiện rõ nét qua những hành động cụ thể như: "Mỗi lần về thăm nhà, dì đều mang theo quà bánh để biếu cha, rồi thăm hỏi sức khỏe của cha, của em".
Thứ hai, Dì Hảo là một người phụ nữ có phẩm chất tốt đẹp, giàu lòng vị tha, bao dung. Dù bị chồng đánh đập, hành hạ nhưng Dì Hảo vẫn không hề oán trách, hận thù chồng. Ngược lại, Dì Hảo còn luôn tìm cách thấu hiểu, thông cảm cho những hành động sai trái của chồng. Khi chồng qua đời, Dì Hảo đã lo ma chay chu đáo cho chồng, thể hiện sự bao dung, độ lượng của mình.
Tuy nhiên, Dì Hảo cũng là một người phụ nữ bất hạnh, phải chịu nhiều đau khổ, thiệt thòi trong cuộc sống. Từ nhỏ, Dì Hảo đã phải chịu cảnh mồ côi mẹ, phải sống trong cảnh nghèo khó, thiếu thốn. Khi trưởng thành, Dì Hảo phải chịu đựng cuộc sống hôn nhân bất hạnh, bị chồng đánh đập, hành hạ. Cuối cùng, Dì Hảo phải sống trong cảnh già cô đơn, không con cái.
Qua nhân vật Dì Hảo, tác giả Nguyễn Dữ đã phản ánh chân thực xã hội phong kiến đương thời với những bất công, ngang trái. Người phụ nữ trong xã hội ấy phải chịu nhiều thiệt thòi, bất hạnh, không được hưởng hạnh phúc trọn vẹn. Đồng thời, tác giả cũng ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ Việt Nam, đặc biệt là lòng hiếu thảo, sự vị tha, bao dung.
Như vậy, nhân vật Dì Hảo là một nhân vật điển hình cho số phận của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội phong kiến. Qua nhân vật này, tác giả Nguyễn Dữ đã gửi gắm những thông điệp sâu sắc về tình mẫu tử, về lòng hiếu thảo và về sự bất công của xã hội.
câu 6. Nguyễn Dữ là một tác giả tiêu biểu của nền văn học trung đại Việt Nam. Tên tuổi của ông gắn liền với danh tiếng của bộ truyện "Truyền kỳ mạn lục", tác phẩm được đánh giá là "thiên cổ kỳ bút" của nền văn học nước nhà. Tác phẩm được viết bằng chữ Hán, gồm 20 truyện, ra đời vào nửa đầu thế kỷ XVI, ghi chép lại những câu chuyên lạ trong dân gian. Qua "Truyền kỳ mạn lục", Nguyễn Dữ đã thể hiện niềm tin vào những giá trị đạo đức truyền thống của dân tộc, phê phán chế độ phong kiến đương thời và bày tỏ tấm lòng yêu nước, thương dân. Đoạn trích "Dì Hảo" kể về cuộc đời khổ cực, bất hạnh của dì Hảo, người phụ nữ nghèo khổ, cam chịu và giàu lòng vị tha. Nhân vật này đã khiến độc giả vô cùng cảm động bởi sự hy sinh và nhẫn nhịn của cô.
Trước hết, dì Hảo là một người con dâu hiếu thảo. Dù hoàn cảnh khó khăn, nhưng dì vẫn cố gắng chạy chữa cho mẹ chồng. Khi bà mất, dì tiếp tục chăm sóc cha chồng như chăm sóc chính bản thân mình. Dì Hảo còn lo liệu ma chay cho mẹ chồng rất chu đáo, thể hiện lòng hiếu thảo và sự tôn trọng đối với gia đình chồng. Đặc biệt, dì Hảo còn khóc thương mẹ chồng rất mực hậu đạo, khiến người đọc cảm động. Điều này cho thấy dì Hảo là một người con dâu tốt, đáng trân trọng.
Không chỉ vậy, dì Hảo còn là một người phụ nữ giàu lòng tự trọng. Dù bị hắt hủi, dì vẫn không oán thán nửa lời. Khi bị gả cho người chồng tàn phế, dì vẫn chấp nhận và chăm sóc anh ta suốt mười năm trời. Ngay cả khi bị người chồng ruồng bỏ, dì vẫn không hề oán hận. Cuối cùng, dì Hảo đã chọn cái chết để giữ gìn phẩm giá và lòng tự trọng của mình. Hành động này của dì đã khiến người đọc cảm phục trước sự kiên cường và dũng cảm của cô.
Nhân vật dì Hảo là một hình ảnh đẹp đẽ về người phụ nữ Việt Nam. Cô là một người con dâu hiếu thảo, một người phụ nữ giàu lòng tự trọng và một người mẹ hiền lành. Dì Hảo đã vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống để giữ gìn phẩm giá và lòng tự trọng của mình. Hình ảnh dì Hảo đã góp phần tô đậm vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam.
Như vậy, qua nhân vật dì Hảo, chúng ta có thể thấy được hình ảnh người phụ nữ Việt Nam xưa. Họ là những người phụ nữ tần tảo, giàu đức hi sinh và lòng vị tha. Những phẩm chất cao quý ấy xứng đáng được ngợi ca và lưu giữ mãi muôn đời.
câu 7. Nguyễn Dữ là một tác giả tiêu biểu của nền văn học trung đại Việt Nam. Tên tuổi của ông gắn liền với danh tiếng của bộ truyện "Truyền kỳ mạn lục", tác phẩm được đánh giá là "thiên cổ kỳ bút" của nền văn học nước nhà. Tác phẩm được viết bằng chữ Hán, gồm 20 truyện, ra đời vào nửa đầu thế kỷ XVI, ghi chép lại những mẩu chuyện hoang đường lưu truyền trong dân gian. Qua "Truyền kỳ mạn lục", Nguyễn Dữ đã thể hiện niềm tin vào những giá trị đạo đức truyền thống của dân tộc, phê phán chế độ phong kiến đương thời và bày tỏ khát vọng công lí, khát vọng về một xã hội tốt đẹp, nhân nghĩa. Đoạn trích "Dì Hảo" kể về người phụ nữ cùng tên, một cô gái đảm đang, tháo vát, hết lòng chăm sóc mẹ chồng, tuy nhiên cô lại có một người chồng ham mê cờ bạc, không có chí tiến thủ, thậm chí còn không có tiền để trả nợ mà đành bán vợ để trả nợ. Sau khi đọc xong đoạn trích này, chúng ta vừa cảm thương cho số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội xưa, vừa căm phẫn trước sự bất công của xã hội phong kiến.
Trước hết, nhân vật Dì Hảo là một người con dâu hiếu thảo. Dù mới chỉ là con dâu chưa lâu nhưng cô đã chăm sóc mẹ chồng vô cùng chu đáo. Khi mẹ chồng ốm đau, cô luôn ở bên cạnh, lo lắng thuốc thang, lễ bái thần phật và lấy lời ngọt ngào khuyên mẹ chồng cố gắng lên. Cô cũng rất đau đớn và xót xa khi mẹ chồng mất, cô khóc thương và lo liệu ma chay chu tất. Không chỉ vậy, Dì Hảo còn là một người vợ đảm đang, tháo vát. Chồng cô là một kẻ nghiện cờ bạc, không có chí tiến thủ, không lo làm ăn. Anh ta còn nợ nần chồng chất và sẵn sàng bán vợ để trả nợ. Tuy nhiên, Dì Hảo không hề oán trách chồng. Cô vẫn âm thầm chịu đựng, hy sinh bản thân để lo toan cho gia đình. Cô đi khắp làng trên xóm dưới để vay tiền chữa bệnh cho mẹ chồng, rồi lại cặm cụi bán hàng kiếm sống. Ngay cả khi biết chồng đã lén lút bán mình cho người khác, cô vẫn không hề kêu ca, phàn nàn.
Bên cạnh đó, Dì Hảo còn là một người phụ nữ giàu lòng tự trọng. Mặc dù phải chịu nhiều thiệt thòi, bất hạnh nhưng cô vẫn luôn giữ gìn phẩm giá của mình. Cô không oán thán, trách móc chồng dù anh ta đã bội bạc với cô. Cô cũng không hề van xin, khẩn khoản với chủ nợ để trì hoãn ngày về của chồng. Thay vào đó, cô chấp nhận rời khỏi nhà và bắt đầu một cuộc sống mới. Lòng tự trọng của Dì Hảo càng được thể hiện rõ nét khi cô quyết định trở thành một người phụ nữ góa chồng. Cô không muốn sống chung với người chồng đã phản bội mình, nên đã lựa chọn cái chết để giải thoát cho bản thân. Hành động này cho thấy cô là một người phụ nữ có ý thức cao về danh dự và nhân phẩm.
Nhân vật Dì Hảo là một hình ảnh tiêu biểu cho người phụ nữ Việt Nam trong xã hội phong kiến. Họ là những người phụ nữ tần tảo, đảm đang, giàu lòng yêu thương nhưng lại phải chịu nhiều bất hạnh, thiệt thòi. Thông qua nhân vật Dì Hảo, Nguyễn Dữ đã lên án xã hội phong kiến bất công, chà đạp lên quyền sống và hạnh phúc của người phụ nữ. Đồng thời, ông cũng thể hiện niềm trân trọng và ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn của họ.
câu 8. Dì Hảo là một nhân vật đáng thương và đáng kính trọng trong xã hội phong kiến Việt Nam thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám. Cô là con gái của ông bà Hộ, một gia đình nông dân nghèo khó nhưng rất chăm chỉ và tốt bụng. Dì Hảo được miêu tả là một cô gái xinh đẹp, hiền lành và có lòng hiếu thảo sâu sắc. Tuy nhiên, cuộc đời của cô lại bị ảnh hưởng bởi sự bất công và áp bức của xã hội phong kiến.
Đầu tiên, dì Hảo phải chịu đựng sự khinh miệt và coi thường từ phía chồng và mẹ chồng. Họ xem cô như một người giúp việc vô dụng và không xứng đáng được tôn trọng. Điều này khiến cô cảm thấy đau khổ và tự ti về bản thân. Thứ hai, dì Hảo cũng phải đối mặt với sự thiếu thốn về tài chính và tình cảm. Cô luôn phải lo lắng về việc kiếm tiền nuôi gia đình và chăm sóc cha mẹ già yếu. Sự căng thẳng và áp lực từ cuộc sống hàng ngày đã khiến cô trở nên mệt mỏi và kiệt sức. Cuối cùng, dì Hảo còn phải chịu đựng sự bạo hành tinh thần từ chồng. Anh ta thường xuyên mắng chửi và đánh đập cô, khiến cô cảm thấy tuyệt vọng và muốn tìm cách thoát khỏi cuộc hôn nhân này.
Tuy nhiên, dù phải trải qua nhiều khó khăn và đau khổ, dì Hảo vẫn giữ vững lòng hiếu thảo và tình yêu thương dành cho gia đình. Cô luôn cố gắng hết sức để chăm sóc cha mẹ và em trai, thậm chí hy sinh cả bản thân mình để đảm bảo họ có cuộc sống tốt hơn. Dì Hảo cũng là một người phụ nữ mạnh mẽ và kiên cường, sẵn sàng đứng lên chống lại sự bất công và áp bức. Cô quyết định rời xa chồng và bắt đầu một cuộc sống mới, nơi cô có thể tự do và hạnh phúc hơn.
Tóm lại, dì Hảo là một nhân vật đáng thương và đáng kính trọng trong xã hội phong kiến Việt Nam. Cô là biểu tượng cho sự kiên cường, lòng hiếu thảo và khát khao tự do của phụ nữ trong thời kỳ đó. Câu chuyện của dì Hảo nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của tình yêu thương, sự đồng cảm và sự công bằng trong xã hội.
câu 9. Nguyễn Dữ là một tác giả nổi tiếng của nền văn học Việt Nam, ông chuyên về việc viết truyện ngắn và đã đóng góp rất lớn vào sự phát triển của thể loại này. Trong số những tác phẩm đáng chú ý của ông, "Chuyện Từ Thức lấy vợ tiên" được coi là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất. Đoạn trích kể về cuộc đời của Từ Thức, một người tài giỏi và đức hạnh, đã trải qua nhiều biến cố trong cuộc sống. Tuy nhiên, cuối cùng ông đã quyết định rời xa thế gian để trở thành tiên.
Trong đoạn trích, chúng ta được biết về hành trình của Từ Thức từ khi còn trẻ cho đến khi trưởng thành. Ông là một người tài năng và có đạo đức, nên đã được vua Lê Thánh Tông phong làm Thái giám trong triều đình. Tuy nhiên, do không muốn vướng bận bởi công danh phú quý, ông đã xin từ quan và trở về quê hương. Trên đường về, ông đã gặp một cô gái xinh đẹp tên là Giáng Hương và hai người đã kết hôn. Cuộc sống hạnh phúc của họ kéo dài không lâu khi Từ Thức quyết định rời bỏ thế gian để trở thành tiên.
Đoạn trích tập trung vào việc miêu tả cuộc sống của Từ Thức sau khi rời bỏ thế gian. Tác giả đã sử dụng những chi tiết tinh tế để khắc họa hình ảnh của Từ Thức, một người tài giỏi và đức hạnh, nhưng cũng đầy mâu thuẫn và phức tạp. Từ Thức là một người có trí tuệ sâu rộng, hiểu biết nhiều về lịch sử và văn hóa dân tộc. Ông cũng là một người có tấm lòng nhân ái, luôn quan tâm và giúp đỡ mọi người xung quanh. Tuy nhiên, ông cũng là một người có tính cách độc lập và tự do, không muốn bị ràng buộc bởi bất kỳ ai hay bất cứ thứ gì. Điều này khiến cho cuộc sống của ông trở nên đầy thử thách và khó khăn.
Từ Thức là một người có trái tim nhạy cảm và dễ xúc động. Khi nhìn thấy cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp, ông không thể kìm nén được niềm vui sướng và thốt lên những lời ca ngợi. Ông cũng rất yêu thương và trân trọng những mối quan hệ với những người xung quanh, đặc biệt là với vợ của mình, Giáng Hương. Tuy nhiên, Từ Thức cũng là một người có tính cách kiêu ngạo và tự mãn. Ông thường xuyên tỏ ra khinh thường những người khác và không muốn bị xem là thấp kém hơn họ. Điều này gây ra nhiều rắc rối và tranh cãi trong cuộc sống của ông.
Tóm lại, đoạn trích "Chuyện Từ Thức lấy vợ tiên" đã khắc họa thành công hình ảnh của Từ Thức, một người tài giỏi và đức hạnh, nhưng cũng đầy mâu thuẫn và phức tạp. Từ Thức là một nhân vật đáng ngưỡng mộ và cũng là một biểu tượng của sự tự do và độc lập trong xã hội.
câu 10. Dì Hảo là một nhân vật đáng thương trong xã hội phong kiến xưa. Dì là một người phụ nữ nông dân chất phác, hiền lành, chịu đựng và hy sinh. Tuy nhiên, dì cũng là nạn nhân của chế độ phong kiến bất công, trọng nam khinh nữ.
Dì Hảo là một người phụ nữ nông dân chất phác, hiền lành, chịu đựng và hy sinh. Dì luôn hết lòng vì gia đình, vì chồng con. Dù cuộc sống khó khăn, vất vả, dì vẫn luôn cố gắng lo toan cho gia đình. Dì Hảo cũng là nạn nhân của chế độ phong kiến bất công, trọng nam khinh nữ. Chồng dì là một người đàn ông vũ phu, bạo lực, thường xuyên đánh đập dì. Dì Hảo phải chịu đựng sự bạo hành của chồng, nhưng vẫn không dám phản kháng.
Dì Hảo là một nhân vật đáng thương, nhưng cũng là một biểu tượng của sức mạnh và sự kiên cường. Dì đã vượt qua mọi khó khăn, thử thách để sống và nuôi dưỡng gia đình. Dì Hảo là một tấm gương sáng về đức tính chịu đựng, hy sinh và lòng nhân ái.
câu 1. Nguyễn Dữ là một tác giả nổi tiếng của nền văn học Việt Nam, ông chuyên về truyện truyền kỳ và đã thành công khi xây dựng nên tập truyện "Truyền kỳ mạn lục", trong đó tiêu biểu nhất là tác phẩm "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên". Tác phẩm này đã lên án bọn tham quan ô lại và kể về một trí thức nước Việt kiên cường, can đảm đấu tranh chống lại những điều sai trái trái ngược với lẽ thường. Nhân vật chính của tác phẩm chính là Ngô Tử Văn, một con người ngay thẳng, chính trực, đại diện cho cái thiện và tinh thần dân tộc Việt Nam.
Ngô Tử Văn được giới thiệu là một chàng trai họ Soạn, quê ở huyện Yên Dũng, đất Lạng Giang. Anh ta là một người khảng khái, cương trực, không bao giờ chịu cúi đầu trước cái ác, cái xấu. Chính vì vậy, anh đã quyết định đốt đền của tên tướng giặc họ Thôi, người đã chết biến thành hồn ma tác quái trong dân gian. Hành động này của Ngô Tử Văn khiến mọi người quanh anh rất ngạc nhiên: " Mọi người đều lắc đầu lè lưỡi, họ lo sợ thay cho anh". Bởi ai cũng biết tên tướng giặc kia rất hung hãn, có nhiều phép biến hóa, người thường không ai dám đụng chạm tới hắn. Nhưng Tử Văn thì khác, anh vẫn bình thản và quyết tâm làm việc đúng, anh tắm rửa sạch sẽ, khấn trời rồi châm lửa đốt đền. Đó là một hành động dũng cảm, không phải ai cũng làm được.
Sau khi đốt đền, Tử Văn bắt đầu ốm. Trong lúc ốm anh gặp hồn tên tướng giặc, hắn đến với thái độ hết sức giận dữ và dùng những lời lẽ đe dọa. Nhưng Tử Văn vẫn ngồi ngất ngưởng tự nhiên, không hề run sợ. Trước sự ngang ngược, hống hách của hồn ma tên tướng giặc, Tử Văn càng tỏ rõ sự điềm tĩnh của mình. Anh khẳng khái đáp lại: " Hắn nhìn ta thế kia à? Ta sợ gì, còn sợ gì nữa?". Hồn Ma tướng giặc dọa sẽ kiện Tử Văn xuống tận Diêm Vương. Tưởng chừng trước lời đe dọa đó, Tử Văn sẽ run sợ nhưng anh vẫn ung dung, không hề nao núng. Thậm chí, anh còn mắng nhiếc lại hồn ma tên tướng giặc: " Ngươi hãy đợi đấy! xem ngươi có chết tha cho không?". Điều đó cho thấy sự can đảm của một người trí thức, dám làm những việc nghĩa xả thân, không sợ những điều đang xảy ra.
Đến với Minh ti, Tử Văn bị đưa xuống thủy cung. Không gian lạnh lẽo, tối tăm bao trùm khắp nơi, gió tanh sông xám xịt, những linh hồn lặng lẽ chờ đợi phiên xử án. Khi bị quỷ sứ trói tay đạp chân đuổi đi, anh kêu to: " Xin xin hãy xin xét cho nguyên nhân". Lời kêu gọi ấy thể hiện mong muốn được công bằng, minh bạch của Tử Văn. Anh không sợ chết, chỉ sợ không được chết, bởi oan khuất sẽ đè nặng lên tâm hồn anh. Đứng trước Diêm vương, Tử Văn đã tố cáo tội ác của tên tướng giặc họ Thôi một cách mạnh mẽ, đanh thép: " Nếu nhà vua không tin lời tôi, xin đem giấy đến đền Tản Viên để hỏi hư thực; đừng tin vào lời nói của một đứa quỷ hàm hôi". Những lời nói ấy thể hiện sự kiên cường, gan dạ của một đấng nam nhi. Anh sẵn sàng đứng lên để bênh vực cho lẽ phải, bảo vệ cho công lý dù có phải hi sinh cả mạng sống của mình. Cuối cùng, Tử Văn đã thắng kiện, anh trở về nhà chưa được 1 tháng thì đã được nhận chức phán sự đền Tản Viên. Đây là phần thưởng xứng đáng dành cho con người cương trực, dám nghĩ dám làm như Tử Văn.
Qua cuộc chiến đấu không khoan nhượng với tên hung thần xảo quyệt, Ngô Tử Văn đã bộc lộ những phẩm chất tốt đẹp của một kẻ sĩ. Anh chính là đại diện cho tầng lớp trí thức nước Việt giàu lòng yêu nước, căm thù giặc sâu sắc và dũng cảm đấu tranh với những cái xấu cái ác để bảo vệ công lí và lẽ phải.
Như vậy, qua tác phẩm "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", Nguyễn Dữ đã khắc họa thành công nhân vật Ngô Tử Văn với tinh thần dân tộc mạnh mẽ và lòng dũng cảm, kiên cường. Ông đã gửi gắm niềm tin vào công lí, chính nghĩa nhất định sẽ thắng gian tà. Đồng thời, phê phán bọn tham quan ô lại, những kẻ bán nước hại dân. Truyện góp phần làm nổi bật chủ đề của tác phẩm, thể hiện niềm tin vào cuộc đấu tranh chống lại cái ác, cái xấu của con người.
câu 2. Dì Hảo là một nhân vật đáng thương và bất hạnh trong xã hội phong kiến xưa. Cô phải chịu đựng sự áp bức, bóc lột và bị coi thường bởi chính gia đình chồng. Dì Hảo đã cố gắng hết sức để giữ gìn hạnh phúc gia đình nhưng cuối cùng vẫn không thể tránh khỏi bi kịch.
Đầu tiên, dì Hảo là một người con dâu hiếu thảo. Cô luôn chăm sóc cha mẹ chồng tận tình, chu đáo. Dù cuộc sống khó khăn, cô vẫn cố gắng lo lắng cho họ. Điều này cho thấy lòng hiếu thảo và tình cảm sâu sắc của dì Hảo đối với gia đình chồng.
Thứ hai, dì Hảo cũng là một người vợ tốt bụng và biết hy sinh. Cô chấp nhận cuộc sống nghèo khổ, vất vả để nuôi dưỡng gia đình. Cô luôn sẵn sàng giúp đỡ chồng trong mọi công việc, dù đó là những công việc nặng nhọc nhất. Sự hy sinh của dì Hảo khiến chúng ta cảm phục và trân trọng.
Tuy nhiên, điều khiến tôi cảm thấy đau xót nhất là cách dì Hảo bị đối xử bởi chính gia đình chồng. Họ xem cô như một người hầu, một nô lệ, không hề tôn trọng hay yêu thương cô. Dì Hảo phải chịu đựng sự khinh miệt, đánh đập và thậm chí còn bị đuổi ra khỏi nhà. Đây là một sự bất công lớn đối với một người phụ nữ hiền lành và tốt bụng như dì Hảo.
Cuối cùng, dì Hảo cũng không thể trách được người chồng tàn nhẫn của mình. Anh ta chỉ là một nạn nhân của xã hội phong kiến, nơi mà quyền lợi của phụ nữ bị coi thường. Dì Hảo hiểu rõ điều này và chấp nhận nó như một phần của cuộc sống. Tuy nhiên, điều đó không làm giảm đi nỗi đau và sự bất công mà cô phải gánh chịu.
Tóm lại, dì Hảo là một nhân vật đáng thương và bất hạnh trong xã hội phong kiến xưa. Cô đã cố gắng hết sức để giữ gìn hạnh phúc gia đình nhưng cuối cùng vẫn không thể tránh khỏi bi kịch. Dì Hảo là một tấm gương sáng về lòng hiếu thảo, sự hy sinh và lòng vị tha. Chúng ta cần trân trọng và bảo vệ những giá trị tốt đẹp ấy trong xã hội ngày nay.
câu 3. Trong đoạn trích "Dì Hảo" của Nam Cao, nhân vật Dì Hảo được khắc họa một cách chân thực và sâu sắc qua những chi tiết miêu tả ngoại hình, cử chỉ và tâm trạng. Ngoại hình của Dì Hảo được miêu tả bằng những nét đơn giản nhưng đầy ấn tượng. Cô ấy cao ráo, khỏe mạnh, da ngăm đen, tóc dài, mắt to tròn, mũi cao thẳng. Những đặc điểm này cho thấy Dì Hảo là một người phụ nữ lao động chăm chỉ, chịu đựng nhiều khó khăn trong cuộc sống. Cử chỉ của Dì Hảo cũng phản ánh rõ ràng tính cách của cô ấy. Cô ấy luôn tất bật, vội vã, lo lắng cho gia đình. Khi nghe tin chồng bị bệnh nặng, Dì Hảo đã ngay lập tức chạy về nhà, không màng đến bản thân. Điều này cho thấy tình yêu thương vô bờ bến của Dì Hảo dành cho chồng con. Tâm trạng của Dì Hảo cũng được thể hiện rất rõ qua những giọt nước mắt của cô ấy. Cô ấy khóc nức nở khi biết chồng bị bệnh, khóc nức lớn khi phải bán con gái để cứu chồng, khóc như người ta thổ khi nghĩ đến tương lai của con trai. Những giọt nước mắt ấy thể hiện sự đau khổ, bất lực và nỗi lòng của một người mẹ nghèo. Qua những chi tiết miêu tả ngoại hình, cử chỉ và tâm trạng, chúng ta có thể thấy được vẻ đẹp tâm hồn của Dì Hảo. Đó là một người phụ nữ giàu tình yêu thương, hy sinh hết mình vì gia đình. Nhân vật Dì Hảo là một biểu tượng cho những người phụ nữ Việt Nam xưa, họ luôn âm thầm chịu đựng, hi sinh cho gia đình dù phải gánh chịu bao nhiêu gian khổ, vất vả.
câu 4. Trong đoạn trích "Di Hào" của Nguyễn Dữ, bi kịch lớn nhất của Di Hào là sự bất công và thiếu tình thương từ gia đình chồng. Mặc dù đã cố gắng hết sức để cải thiện cuộc sống, nhưng cuối cùng cô vẫn không thể thoát khỏi số phận bi thảm. Sự đau khổ và tuyệt vọng khiến Di Hào tìm đến cái chết như một cách giải thoát khỏi nỗi đau đớn và bất hạnh.
Đoạn trích này phản ánh một thực tế đáng buồn về vai trò của phụ nữ trong xã hội phong kiến Việt Nam. Di Hào, một người phụ nữ hiền lành, chăm chỉ và hy sinh cho gia đình, lại bị coi thường và đối xử tàn nhẫn bởi gia đình chồng. Cô phải chịu đựng sự khinh miệt và áp bức từ mẹ chồng và em chồng, những người xem cô như một nô lệ lao động miễn phí. Cuộc sống của Di Hào trở nên ngày càng khắc nghiệt khi cô phải gánh vác trách nhiệm nuôi dưỡng hai đứa con mồ côi.
Bi kịch của Di Hào không chỉ nằm ở việc cô bị bóc lột sức lao động mà còn ở sự thiếu thốn tình thương và sự hiểu biết từ phía gia đình chồng. Họ không nhìn nhận đúng giá trị của cô và không trân trọng những đóng góp của cô cho gia đình. Điều này tạo nên một khoảng cách vô hình giữa Di Hào và gia đình chồng, khiến cô cảm thấy cô đơn và lạc lõng trong chính ngôi nhà của mình.
Cuối cùng, Di Hào quyết định tự tử để chấm dứt cuộc sống đầy đau khổ và bất hạnh. Cái chết của cô là một lời tố cáo mạnh mẽ về sự bất công và thiếu tình thương trong xã hội phong kiến. Nó cũng là một lời kêu gọi thay đổi, đòi hỏi sự công bằng và tôn trọng đối với phụ nữ trong xã hội.
câu 5. Trong xã hội phong kiến xưa, người phụ nữ luôn bị coi nhẹ, rẻ rúng, họ không được quyền quyết định trong mọi lĩnh vực cuộc sống. Tư tưởng "trọng nam khinh nữ" đã chà đạp lên quyền sống của họ, đàn ông được coi trọng, được quyền "năm thê bảy thiếp", được nắm quyền hành trong xã hội, trong khi đó phụ nữ chỉ là những cái bóng mờ nhạt, không được coi trọng. Họ phải làm lụng, vất vả cung phụng chồng con, một nắng hai sương mà cuộc đời thì tăm tối. Dì Hảo là một nhân vật như thế trong tác phẩm cùng tên của nhà văn Nam Cao.
Câu chuyện xoay quanh cuộc đời bi thảm của dì Hảo. Dì lấy phải anh chồng xỏi bát dỡ đĩa là anh Hảo. Nhà hai vợ chồng vốn nghèo lại càng thêm cơ cực khi dì sinh ra đứa con bại liệt. Dì đành phải vay tiền bà Huyện để chữa bệnh cho con. Vì không đòi được nợ, bà Huyện đã ép dì phải bỏ lại đứa con mà đi vú cho nhà bà. Dù phải xa con mình, nhưng dì Hảo lúc nào cũng nhớ đến nó. Mỗi lần gói quà gửi về cho con, lòng dì lại quặn thắt đau đớn. Cuối cùng, dì Hảo chết trên mảnh đất quê hương vì cơ cực, vì uất ức, vì nhớ con. Cả cuộc đời dì Hảo chưa từng được hưởng phút giây hạnh phúc.
Nhân vật dì Hảo hiện lên trước hết là một người phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó. Dì lấy phải anh chồng xoải bát dỡ đĩa nên cuộc sống gia đình đã vất vả lại càng thêm cơ cực. Hai vợ chồng làm lụng vất vả quanh năm suốt tháng cũng chẳng đủ ăn, đủ mặc. Dì phải đi làm vú cho nhà bà Huyện để kiếm thêm tiền trang trải cuộc sống và lo cho đứa con bị bệnh. Không chỉ vậy, dì Hảo còn là một người vợ hiền, một người mẹ thương con vô bờ bến. Biết hoàn cảnh nhà chồng nghèo, dì đã cùng chồng làm lụng vất vả, thậm chí còn vay tiền bà Huyện để lo cho con. Khi biết tin con ốm nặng, dì đã chạy vạy khắp nơi để vay tiền nhưng đều vô ích. Cuối cùng, dì đành cắn răng vay bà Huyện thêm lần nữa. Khi bị bà Huyện ép kí vào tờ giấy bán con, dì đã khóc ròng rã cả tháng trời. Đến cuối cùng, dì chấp nhận bỏ nhà đi vú, cũng là để có tiền thuốc thang cho con. Mỗi lần gửi cho con ít tiền, lòng dì lại thắt lại vì thương con. Đứa trẻ ấy không được hưởng chút hạnh phúc nào, mới mười ngày tuổi đã phải xa vòng tay mẹ, xa hơi sữa ấm nóng. Nó lớn lên trong sự thiếu thốn tình yêu thương của cha mẹ. Cuộc đời dì Hảo thật bất hạnh.
Nam Cao đã khắc họa chân thực số phận của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Họ là những con người lương thiện, chăm chỉ làm lụng nhưng phải chịu cảnh đời cơ cực, tủi nhục. Dì Hảo là nạn nhân của xã hội phong kiến nửa thực dân thối nát, mục ruỗng. Xã hội ấy đã đẩy con người vào bước đường cùng, khiến họ phải lìa xa gia đình, con cái để sống kiếp nô lệ, tôi đòi.
Bằng ngòi bút hiện thực sắc sảo, Nam Cao đã vạch trần bộ mặt xấu xa của xã hội phong kiến, đồng thời thể hiện tấm lòng xót thương, cảm thông sâu sắc với người nông dân. Tác phẩm khép lại với bao ám ảnh về số phận bi thảm của dì Hảo. Đó cũng là tiếng kêu cứu khẩn thiết của những kiếp người lầm than, nô lệ.
câu 6. Dì Hảo là con gái lớn của bà xã Vận, một người phụ nữ nghèo khổ, góa chồng, phải nuôi hai đứa con thơ dại. Dì Hảo được miêu tả là một người phụ nữ hiền lành, chăm chỉ, luôn sẵn sàng hy sinh bản thân để lo lắng cho gia đình. Tuy nhiên, cuộc đời của dì Hảo lại đầy bi kịch và bất hạnh. Bà xã Vận bị bệnh nặng, không có tiền chữa trị, nên đã qua đời. Hai đứa con nhỏ của bà cũng chết vì đói rét. Dì Hảo phải gánh vác trách nhiệm nuôi dưỡng hai đứa cháu mồ côi, đồng thời phải đối mặt với sự khinh miệt, coi thường của hàng xóm.
Trong hoàn cảnh khó khăn ấy, dì Hảo vẫn giữ vững lòng hiếu thảo, tình mẫu tử thiêng liêng. Dù phải chịu đựng nhiều áp lực, đau khổ, nhưng dì Hảo vẫn kiên cường, không bao giờ đầu hàng số phận. Dì Hảo là một biểu tượng cho sức mạnh, nghị lực phi thường của người phụ nữ Việt Nam. Họ luôn biết vượt lên trên mọi khó khăn, thử thách để bảo vệ gia đình, quê hương, đất nước.
câu 7. Nguyễn Dữ là một tác giả nổi tiếng của nền văn học trung đại Việt Nam. Tên tuổi của ông gắn liền với danh tiếng của bộ truyện "Truyền kỳ mạn lục", tác phẩm được đánh giá là "thiên cổ kỳ bút" của nền văn học nước nhà. Trong đó "Chuyện người con gái Nam Xương" là tác phẩm đặc sắc nhất, truyện đã xây dựng nhân vật Dì Hảo với những nét đặc trưng về số phận và vẻ đẹp của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Dì Hảo là một người phụ nữ nông dân nghèo khổ, vất vả. Chồng của cô là một người nghiện ngập, thường xuyên đánh đập và chửi bới vợ. Dì Hảo phải chịu đựng những trận đòn roi vô cớ, những lời mắng nhiếc thậm tệ của chồng. Cô luôn nhẫn nhục, cam chịu trước những hành vi bạo lực của chồng.
Dì Hảo là một người phụ nữ hiền lành, chất phác. Cô luôn chăm lo cho gia đình, vun vén hạnh phúc. Dù bị chồng đánh đập, chửi bới nhưng cô vẫn không hề oán trách, vẫn hết lòng yêu thương, chăm sóc chồng con.
Dì Hảo là một biểu tượng cho sự nhẫn nhục, cam chịu của người phụ nữ nông dân Việt Nam thời phong kiến. Họ phải chịu đựng những bất công, áp bức của xã hội, nhưng vẫn giữ được tấm lòng son sắt, thủy chung.
Nhân vật Dì Hảo được khắc họa thành công qua ngòi bút của Nguyễn Dữ. Tác giả đã sử dụng những chi tiết, hình ảnh chân thực, sinh động để miêu tả cuộc sống khốn khổ, bất hạnh của Dì Hảo. Đồng thời, tác giả cũng thể hiện được vẻ đẹp tâm hồn cao quý của người phụ nữ này.
Qua nhân vật Dì Hảo, tác giả Nguyễn Dữ đã lên án những bất công, áp bức của xã hội phong kiến đối với người phụ nữ. Đồng thời, tác giả cũng ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn cao quý của họ.
câu 8: Dì Hảo là con gái bà xã Vận, một người phụ nữ nghèo khổ, chồng mất sớm, phải nuôi mẹ già và đứa con thơ dại. Dì Hảo được miêu tả là một người phụ nữ hiền lành, chăm chỉ, nhưng lại bị cuộc đời đẩy vào cảnh khốn khó. Chồng dì Hảo là anh Khoái, một người nông dân chất phác, nhưng lại mắc bệnh lao, khiến gia đình càng thêm túng quẫn. Anh Khoái qua đời, để lại dì Hảo với hai đứa con thơ dại và người mẹ già yếu ớt.
Trong hoàn cảnh ấy, dì Hảo đã phải chịu đựng nhiều nỗi đau đớn, tủi nhục. Bà xã Vận thường xuyên mắng mỏ, chửi bới dì, bắt dì phải làm việc quần quật suốt ngày đêm để kiếm tiền nuôi cả gia đình. Dì Hảo phải gánh vác mọi công việc nặng nhọc, từ việc đồng áng, chăn trâu, cắt cỏ, đến việc chăm sóc mẹ già và hai đứa con thơ dại.
Tuy nhiên, dù phải chịu đựng bao nhiêu vất vả, khổ cực, dì Hảo vẫn luôn giữ được tấm lòng hiền hậu, vị tha. Dì không hề oán trách mẹ, cũng không hề than thở với ai. Dì chỉ lặng lẽ chịu đựng, âm thầm hy sinh cho gia đình.
Dì Hảo là một hình ảnh tiêu biểu cho những người phụ nữ Việt Nam xưa, những người phụ nữ tần tảo, lam lũ, chịu thương chịu khó, hết lòng hi sinh vì gia đình. Hình ảnh dì Hảo đã gợi lên trong lòng người đọc những cảm xúc xót xa, thương cảm trước số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Về mặt nội dung, đoạn trích "Dì Hảo" đã khắc họa thành công hình ảnh người phụ nữ Việt Nam xưa, những người phụ nữ tần tảo, lam lũ, chịu thương chịu khó, hết lòng hi sinh vì gia đình. Họ là những người phụ nữ đáng trân trọng, cần được yêu thương và bảo vệ.
Về mặt nghệ thuật, đoạn trích sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống thường nhật. Tác giả đã sử dụng những chi tiết, hình ảnh cụ thể để khắc họa chân dung nhân vật, tạo nên sự chân thực, sinh động cho tác phẩm.
Tóm lại, đoạn trích "Dì Hảo" là một tác phẩm văn học đặc sắc, phản ánh chân thực cuộc sống của người phụ nữ Việt Nam xưa. Qua hình ảnh dì Hảo, tác giả đã gửi gắm những thông điệp sâu sắc về tình yêu thương, sự hy sinh và lòng vị tha của người phụ nữ.