Hệ đệm CH₃COOH/CH₃COO⁻ có pKa = 4.76. a) Tính pH của dung dịch đệm khi [CH₃COOH] = 0.10 M và [CH₃COO⁻] = 0.025 M. b) Tính pH sau khi thêm 0.01 mol HCl vào 1 L dung dịch trên. Giải thích khái niệm khả n...

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Lamourahlabontes
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

11/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để giải bài toán này, chúng ta sẽ sử dụng phương trình Henderson-Hasselbalch cho hệ đệm. ### a) Tính pH của dung dịch đệm Phương trình Henderson-Hasselbalch được viết như sau: \[ pH = pKa + \log\left(\frac{[A^-]}{[HA]}\right) \] Trong đó: - \( pKa = 4.76 \) - \([A^-] = [CH₃COO^-] = 0.025 \, M\) - \([HA] = [CH₃COOH] = 0.10 \, M\) Thay các giá trị vào phương trình: \[ pH = 4.76 + \log\left(\frac{0.025}{0.10}\right) \] Tính tỷ lệ: \[ \frac{0.025}{0.10} = 0.25 \] Sau đó tính logarit: \[ \log(0.25) = -0.602 \] Giờ thay vào phương trình pH: \[ pH = 4.76 - 0.602 = 4.158 \] **Kết quả a**: pH của dung dịch đệm là **4.16** (làm tròn đến hai chữ số thập phân). ### b) Tính pH sau khi thêm 0.01 mol HCl vào 1 L dung dịch trên Khi thêm 0.01 mol HCl vào dung dịch đệm, HCl sẽ phản ứng với \( CH₃COO^- \) (base) để tạo thành \( CH₃COOH \) (acid). Số mol ban đầu: - \([CH₃COOH] = 0.10 \, M\) (1 L → 0.10 mol) - \([CH₃COO^-] = 0.025 \, M\) (1 L → 0.025 mol) Sau khi thêm 0.01 mol HCl, phản ứng sẽ diễn ra như sau: \[ CH₃COO^- + H^+ \rightarrow CH₃COOH \] Số mol sau phản ứng: - \( CH₃COOH \): 0.10 + 0.01 = 0.11 mol - \( CH₃COO^- \): 0.025 - 0.01 = 0.015 mol Giờ tính pH mới bằng phương trình Henderson-Hasselbalch: \[ pH = pKa + \log\left(\frac{[CH₃COO^-]}{[CH₃COOH]}\right) \] Thay các giá trị vào: \[ pH = 4.76 + \log\left(\frac{0.015}{0.11}\right) \] Tính tỷ lệ: \[ \frac{0.015}{0.11} \approx 0.13636 \] Tính logarit: \[ \log(0.13636) \approx -0.868 \] Thay vào phương trình pH: \[ pH = 4.76 - 0.868 = 3.892 \] **Kết quả b**: pH sau khi thêm 0.01 mol HCl vào dung dịch là **3.89** (làm tròn đến hai chữ số thập phân). ### Giải thích khái niệm khả năng đệm và giới hạn hiệu quả của hệ đệm **Khả năng đệm** là khả năng của dung dịch duy trì pH ổn định khi có sự thêm vào của một lượng nhỏ axit hoặc bazơ. Hệ đệm hoạt động hiệu quả nhất khi nồng độ của acid và base có trong hệ đệm là tương đương nhau, điều này cho phép chúng trung hòa các ion H⁺ và OH⁻ thêm vào. **Giới hạn hiệu quả** của hệ đệm là khi nồng độ của acid hoặc base trong hệ đệm giảm xuống dưới một mức nào đó (thường là khoảng 0.1 M), khả năng duy trì pH ổn định sẽ giảm đi và có thể dẫn đến sự thay đổi lớn trong pH khi thêm axit hoặc bazơ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved