Quá trình tiêu hóa tinh bột ở người có thể được chia thành hai lĩnh vực chính: biến đổi cơ học và biến đổi hóa học, trải dài từ miệng đến ruột non, rồi đến quá trình hấp thu. Dưới đây là mô tả chi tiết từng giai đoạn, kèm theo vai trò enzym, điều kiện pH và những yếu tố có thể làm giảm hiệu quả tiêu hóa tinh bột.
1. Biến đổi cơ học
a. Ở khoang miệng
- Hành động nhai xay: răng cắn, nghiền làm giảm kích thước hạt thức ăn, tăng diện tích tiếp xúc với enzym.
- Trộn đều thức ăn với nước bọt nhờ lưỡi, vòm miệng, tạo thành khối thức ăn (bolus).
b. Ở dạ dày
- Cơ co bóp dạ dày nhào trộn bolus với dịch vị, nhưng bản thân dạ dày không tiết amylase nên không tiêu hóa thêm tinh bột.
c. Ở ruột non (phần tá tràng và hỗng tràng)
- Cơ vòng và nhu động ruột (peristalsis, segmentation) vừa trộn dịch tiêu hóa vừa đẩy khối thức ăn về phía manh tràng.
2. Biến đổi hóa học
(A) Ở miệng
- Enzym chính: α-amylase (ptyalin) trong nước bọt.
- Cơ chế: cắt liên kết α-1,4 giữa các đơn vị glucose, tạo oligosaccharide ngắn (maltose, maltotriose, α-dextrin).
- pH hoạt động tối ưu: khoảng 6,7–7,0.
(B) Ở dạ dày
- Dịch vị dạ dày có pH ~1,5–3,5 làm bất hoạt α-amylase. Từ đây, phản ứng thủy phân tinh bột tạm ngưng.
(C) Ở tá tràng và hỗng tràng
1. Dịch tụy (pancreatic juice)
- Enzym chính: pancreatic α-amylase.
- Tiếp tục cắt α-1,4, chuyển các phân tử dextrin ngắn thành maltose, maltotriose, limit dextrin.
- pH tối ưu: 6,7–7,8 (được điều tiết nhờ bicarbonate do tụy tiết ra).
2. Men biên (brush-border enzymes) trên bề mặt vi nhung mao ruột non
- Maltase: cắt maltose → 2 glucose.
- Sucrase-isomaltase: cắt isomaltose và limit dextrin còn lại → glucose.
- α-glucosidase khác: hoàn tất chuyển tất cả oligosaccharide thành đơn vị glucose.
(D) Kết quả cuối cùng
- Tinh bột và các phân tử trung gian được chuyển hết thành glucose.
3. Hấp thu qua thành ruột non
- Cơ chế vận chuyển chủ động và khuếch tán có vận chuyển:
+ SGLT1 (Sodium-Glucose Linked Transporter 1) đồng vận chuyển Na+ và glucose từ lòng ruột vào enterocyte.
+ GLUT2 (facilitated transporter) đưa glucose từ tế bào vào máu cửa tĩnh mạch ruột.
- Nồng độ glucose ngoại bào tăng lên, theo đường máu về gan và các mô khác.
4. Vai trò của pH môi trường
- Mỗi enzym có khoảng pH tối ưu:
+ α-amylase miệng: ~6,7–7,0
+ Pancreatic α-amylase: ~6,7–7,8
+ Men biên: ~6–7
- pH quá thấp (dưới 2,5) sẽ bất hoạt amylase trước khi tinh bột được chuyển xuống ruột non.
- pH quá cao (trên 8) cũng làm giảm hoạt tính men biên.
5. Các yếu tố làm giảm hiệu quả tiêu hóa tinh bột
1. Thiếu hụt hoặc bất thường enzym
- Thiếu tiết amylase toàn phần/salivary amylase kém → giảm bước khởi đầu tại miệng.
- Suy tụy cấp/mạn → giảm pancreatic α-amylase.
- Rối loạn bề mặt ruột (viêm ruột, celiac) → giảm men biên.
2. Độ pH bất thường
- Tăng tiết acid quá mức (loét dạ dày) → bất hoạt sớm α-amylase tụy ngay khi thức ăn vào tá tràng.
3. Tính chất thức ăn
- Hàm lượng chất xơ không hòa tan cao: làm kết dính, cản trở tiếp xúc enzym – cơ chất.
- Tinh bột ở dạng kết tinh (nấu chưa chín kỹ) khó thủy phân.
- Các hợp chất ức chế enzym: tannin (trong chè, cà phê), polyphenol (trong đậu, ngũ cốc chưa chế biến).
4. Vận động ruột bất thường
- Tiêu chảy nhanh khiến men chưa kịp cắt hết tinh bột.
- Táo bón làm mất cân bằng hệ vi sinh, ảnh hưởng gián tiếp lên hoạt động men ruột.
5. Các bệnh lý toàn thân
- Đái tháo đường lâu năm: rối loạn điều hòa insulin/glucagon cũng tác động lên nhu động ruột, bài tiết men.
- Bệnh lý gan – mật: giảm tiết mật gián tiếp làm rối loạn hấp thu chất dinh dưỡng, ảnh hưởng cả pH và vận chuyển.
Tóm lại, tiêu hóa tinh bột ở người là một chuỗi phối hợp chặt chẽ giữa cơ học và hóa học, trong đó mỗi enzym và mỗi đoạn ống tiêu hóa đóng một vai trò không thể thiếu. Bất kỳ rối loạn nào về môi trường pH, khuyết enzym hay cấu trúc thức ăn đều có thể làm giảm hiệu suất chuyển hóa tinh bột thành glucose và hấp thu vào máu.