Exercise 5: Fill in each blank with a word or phrase in the box.
- exhilarating: (adj) cảm giác phấn khởi, vui sướng, hứng thú.
- attending an army-like course: tham gia một khóa học giống như trong quân đội.
- go snorkeling: đi lặn có ống thở.
- touring the university: tham quan trường đại học.
- riding a jeep: lái xe jeep.
- unpleasant: (adj) không dễ chịu, khó chịu.
- exploring: khám phá.
- giving a performance: biểu diễn.
- embarrassing: (adj) xấu hổ, ngượng ngùng.
- vocabulary lists: danh sách từ vựng.
- 1. I prefer learning a new language by talking to native speakers, not just ___ .
- Đáp án:
vocabulary lists
- Giải thích: Câu này so sánh việc học ngôn ngữ qua giao tiếp với người bản xứ với việc học chỉ qua danh sách từ vựng. Cụm từ "not just" cho thấy sự đối lập này.
- 2. I accidentally called my teacher "Mom" in front of the whole class. It was incredibly ___ .
- Đáp án:
embarrassing
- Giải thích: Hành động gọi nhầm giáo viên là "mẹ" trước cả lớp là một tình huống gây ngượng và xấu hổ, do đó "embarrassing" là tính từ phù hợp nhất.
- 3. The band felt a rush of excitement before ___ of their new song for the crowd.
- Đáp án:
giving a performance
- Giải thích: Ban nhạc sẽ cảm thấy phấn khích trước khi "biểu diễn" bài hát mới của họ cho khán giả.
- 4. This weekend, I'm ___ my brother wants to attend. I can't wait to see the dorms and classrooms.
- Đáp án:
touring the university
- Giải thích: Việc đi xem các phòng ký túc xá và phòng học (dorms and classrooms) là hoạt động của một chuyến "tham quan trường đại học".
- 5. Michael loves learning about marine biology, so he can't wait to ___ on his school trip to the coral reef.
- Đáp án:
go snorkeling
- Giải thích: San hô (coral reef) là môi trường sống dưới nước, và hoạt động học về sinh học biển (marine biology) gắn liền với việc lặn có ống thở (snorkeling).
- 6. Winning the school debate competition was the most ___ moment of my entire academic year.
- Đáp án:
exhilarating
- Giải thích: "Winning" (chiến thắng) trong một cuộc thi là một trải nghiệm rất "phấn khởi và đầy hứng thú".
- 7. The cafeteria was crowded and noisy at lunch today. It was so ___ that I decided to eat outside.
- Đáp án:
unpleasant
- Giải thích: Một nơi đông đúc và ồn ào sẽ tạo cảm giác "khó chịu", khiến người nói quyết định ăn ở ngoài.
- 8. We spent the afternoon ___ the ancient temples and learning about their history and the carvings.
- Đáp án:
exploring
- Giải thích: Học về lịch sử và các hình chạm khắc của các ngôi đền cổ (ancient temples) là một phần của việc "khám phá" chúng.
- 9. After studying hard for their exams, the friends decided to relax by ___ on a scenic off-road trail.
- Đáp án:
riding a jeep
- Giải thích: "Off-road trail" (đường mòn địa hình) là nơi phù hợp để lái xe jeep.
- 10. Even though it was tough, ___ helped me learn teamwork, discipline and perseverance.
- Đáp án:
attending an army-like course
- Giải thích: Khóa học giống quân đội (army-like course) thường đòi hỏi tính đồng đội, kỷ luật và sự kiên trì (teamwork, discipline, and perseverance).
Exercise 6: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
- 1. When the teacher called on me to answer the question, my mind went "blank" and I couldn't remember anything.
- A. went empty
- B. became unfocused
- C. turned blush
- D. became exhausted
- Đáp án: A.
went empty
- Giải thích: Cụm từ "went blank" có nghĩa là "trở nên trống rỗng", không thể nghĩ ra hoặc nhớ ra điều gì. "Went empty" là từ đồng nghĩa gần nhất.
- 2. The wedding ceremony was filled with "touching moments", especially when the bride and groom exchanged their vows.
- A. moving moments
- B. moved feelings
- C. worrying feelings
- D. lucky moments
- Đáp án: A.
moving moments
- Giải thích: "Touching" (cảm động) đồng nghĩa với "moving".
- 3. He memorized the poem "by rote", but he couldn't explain its meaning.
- A. thinkingly
- B. mindfully
- C. by heart
- D. by accident
- Đáp án: C.
by heart
- Giải thích: Cụm từ "by rote" có nghĩa là "học thuộc lòng một cách máy móc, không hiểu", đồng nghĩa với "by heart".
- 4. The children love to "explore" the woods behind their house.
- A. test
- B. tour
- C. learn about
- D. hunt for
- Đáp án: C.
learn about
- Giải thích: "Explore" (khám phá) trong ngữ cảnh này có nghĩa là tìm hiểu, tìm tòi về một nơi nào đó, gần nghĩa nhất với "learn about" (tìm hiểu về).
- 5. She "grew up" in a small town, but always dreamed of living in a big city.
- A. stayed up
- B. became much stronger
- C. got up
- D. became more mature
- Đáp án: D.
became more mature
- Giải thích: "Grow up" có nghĩa là "lớn lên, trưởng thành". Trong các lựa chọn, "became more mature" (trở nên trưởng thành hơn) là nghĩa gần nhất.
Exercise 7: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
- 1. The view from the mountaintop was absolutely "amazing", taking our breath away.
- A. exhilarating
- B. underwhelming
- C. marvelous
- D. breathtaking
- Đáp án: B.
underwhelming
- Giải thích: "Amazing" (tuyệt vời, đáng kinh ngạc) là một tính từ tích cực. Từ trái nghĩa của nó phải là một từ tiêu cực. "Underwhelming" (gây thất vọng, không ấn tượng) là từ trái nghĩa phù hợp nhất.
- 2. It was an "embarrassing" moment when I tripped and fell in front of everyone.
- A. shameful
- B. memorable
- C. happy
- D. underwhelming
- Đáp án: B.
memorable
- Giải thích: "Embarrassing" (xấu hổ, ngượng ngùng) có nghĩa là một khoảnh khắc mà bạn muốn quên đi. Từ trái nghĩa của nó là "memorable" (đáng nhớ), theo nghĩa tích cực.
- 3. Due to the "lack of" planning, our camping trip turned into a bit of a disaster.
- A. plenty of
- B. a failure to plan
- C. shortage of
- D. absence of
- Đáp án: A.
plenty of
- Giải thích: "Lack of" (sự thiếu hụt) có nghĩa trái ngược với "plenty of" (sự dồi dào, nhiều).
- 4. Our graduation ceremony was a "memorable" experience that we'll cherish forever.
- A. unpleasant
- B. experienced
- C. unremarkable
- D. amazing
- Đáp án: C.
unremarkable
- Giải thích: "Memorable" (đáng nhớ, đặc biệt) trái nghĩa với "unremarkable" (bình thường, không có gì đặc biệt).
- 5. The smell of rotten food created an "unpleasant" atmosphere in the kitchen.
- A. delightful
- B. disagreeable
- C. memorable
- D. exhilarating
- Đáp án: A.
delightful
- Giải thích: "Unpleasant" (khó chịu, không dễ chịu) có nghĩa trái ngược với "delightful" (dễ chịu, thú vị).