Để giải các bài toán chuyển đổi đơn vị diện tích từ mét vuông ($m^2$) và đề-xi-mét vuông ($dm^2$) sang các đơn vị khác, chúng ta cần nhớ rằng:
1. $1~m^2 = 100~dm^2$
2. $1~dm^2 = 100~cm^2$
Bây giờ, chúng ta sẽ giải từng bài toán một cách chi tiết:
1. $9~m^2~8~dm^2 = ...~dm^2$
- Đầu tiên, chuyển đổi $9~m^2$ sang $dm^2$:
\[
9~m^2 = 9 \times 100 = 900~dm^2
\]
- Sau đó, cộng thêm $8~dm^2$:
\[
900~dm^2 + 8~dm^2 = 908~dm^2
\]
- Vậy, $9~m^2~8~dm^2 = 908~dm^2$.
2. $79~m^2~3~dm^2 = ...~dm^2$
- Chuyển đổi $79~m^2$ sang $dm^2$:
\[
79~m^2 = 79 \times 100 = 7900~dm^2
\]
- Cộng thêm $3~dm^2$:
\[
7900~dm^2 + 3~dm^2 = 7903~dm^2
\]
- Vậy, $79~m^2~3~dm^2 = 7903~dm^2$.
3. $1~m^2~78~dm^2 = ...~cm^2$
- Chuyển đổi $1~m^2$ sang $cm^2$:
\[
1~m^2 = 100 \times 100 = 10000~cm^2
\]
- Chuyển đổi $78~dm^2$ sang $cm^2$:
\[
78~dm^2 = 78 \times 100 = 7800~cm^2
\]
- Cộng hai kết quả lại:
\[
10000~cm^2 + 7800~cm^2 = 17800~cm^2
\]
- Vậy, $1~m^2~78~dm^2 = 17800~cm^2$.
4. $9~m^2~3~dm^2 = ...~cm^2$
- Chuyển đổi $9~m^2$ sang $cm^2$:
\[
9~m^2 = 9 \times 10000 = 90000~cm^2
\]
- Chuyển đổi $3~dm^2$ sang $cm^2$:
\[
3~dm^2 = 3 \times 100 = 300~cm^2
\]
- Cộng hai kết quả lại:
\[
90000~cm^2 + 300~cm^2 = 90300~cm^2
\]
- Vậy, $9~m^2~3~dm^2 = 90300~cm^2$.
5. $2~m^2~30~dm^2 = ...~cm^2$
- Chuyển đổi $2~m^2$ sang $cm^2$:
\[
2~m^2 = 2 \times 10000 = 20000~cm^2
\]
- Chuyển đổi $30~dm^2$ sang $cm^2$:
\[
30~dm^2 = 30 \times 100 = 3000~cm^2
\]
- Cộng hai kết quả lại:
\[
20000~cm^2 + 3000~cm^2 = 23000~cm^2
\]
- Vậy, $2~m^2~30~dm^2 = 23000~cm^2$.
6. $7075~cm^2 = ...~dm^2~...~cm^2$
- Chia $7075~cm^2$ cho $100$ để chuyển đổi sang $dm^2$ và phần dư là $cm^2$:
\[
7075~cm^2 = 70~dm^2~75~cm^2
\]
- Vậy, $7075~cm^2 = 70~dm^2~75~cm^2$.
Hy vọng các bước giải trên giúp bạn hiểu rõ cách chuyển đổi giữa các đơn vị diện tích!
Bài 7:
Để giải bài toán này, chúng ta sẽ thực hiện các bước sau:
Bước 1: Tính chiều rộng của thửa ruộng
Chiều rộng của thửa ruộng bằng $\frac{2}{5}$ chiều dài. Chiều dài là 500 m, do đó:
Chiều rộng = $500 \times \frac{2}{5} = 200$ m.
Bước 2: Tính diện tích của thửa ruộng
Diện tích của thửa ruộng hình chữ nhật được tính bằng công thức:
Diện tích = Chiều dài $\times$ Chiều rộng.
Diện tích = $500 \times 200 = 100\,000$ m².
Bước 3: Tính số kg thóc thu hoạch được trên toàn bộ thửa ruộng
Theo đề bài, cứ $100$ m² thu hoạch được $80$ kg thóc. Do đó, số kg thóc thu hoạch được trên toàn bộ thửa ruộng là:
Số kg thóc = $\frac{100\,000}{100} \times 80 = 1\,000 \times 80 = 80\,000$ kg.
Vậy, đã thu hoạch được $80\,000$ kg thóc từ thửa ruộng đó.
Bài 8:
Đầu tiên, ta cần biết rằng 1 kg bằng 1000 gam. Vì vậy, 2 kg đường sẽ bằng 2 x 1000 = 2000 gam.
Cô Mai đã dùng hết số đường đó để làm bánh, nên số đường còn lại sẽ là:
2000 gam - 2000 gam = 0 gam
Vậy, cô Mai không còn lại gì đường.
Đáp số: 0 gam
Bài 9:
Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần chuyển đổi các đơn vị đo lường về cùng một đơn vị để điền số thích hợp vào chỗ chấm. Dưới đây là cách thực hiện từng bước:
1. Chuyển đổi từ mét và xăng-ti-mét sang xăng-ti-mét:
- $3m~600~cm$: Đầu tiên, ta chuyển đổi 3 mét sang xăng-ti-mét. Vì 1 mét = 100 xăng-ti-mét, nên 3 mét = 300 xăng-ti-mét.
- Tổng cộng: $300~cm + 600~cm = 900~cm$.
Vậy, $3m~600~cm = 900~cm$.
2. Chuyển đổi từ xăng-ti-mét sang mi-li-mét:
- $10~cm$: Vì 1 xăng-ti-mét = 10 mi-li-mét, nên $10~cm = 10 \times 10 = 100~mm$.
3. Chuyển đổi từ ki-lô-mét và mét sang mét:
- $3km~60~m$: Đầu tiên, ta chuyển đổi 3 ki-lô-mét sang mét. Vì 1 ki-lô-mét = 1000 mét, nên 3 ki-lô-mét = 3000 mét.
- Tổng cộng: $3000~m + 60~m = 3060~m$.
Vậy, $3km~60~m = 3060~m$.
4. Chuyển đổi từ mét sang đê-ca-mét:
- $10m$: Vì 1 đê-ca-mét = 10 mét, nên $10m = \frac{10}{10} = 1~dam$.
5. Chuyển đổi từ mét sang héc-tô-mét và mét:
- $125~m$: Vì 1 héc-tô-mét = 100 mét, nên $125~m = \frac{125}{100} = 1,25~hm$.
- Ta tách ra thành $1~hm$ và $0,25~hm$. Vì $0,25~hm = 25~m$, nên $125~m = 1~hm~25~m$.
Vậy, $125~m = 1,25~hm = 1~hm~25~m$.
6. Chuyển đổi từ héc-tô-mét sang mét:
- $8~hm$: Vì 1 héc-tô-mét = 100 mét, nên $8~hm = 8 \times 100 = 800~m$.
Tóm lại, các kết quả là:
- $3m~600~cm = 900~cm$
- $10~cm = 100~mm$
- $3km~60~m = 3060~m$
- $10m = 1~dam$
- $125~m = 1~hm~25~m$
- $8~hm = 800~m$
Bài 1:
Để tìm các tính từ thích hợp để điền vào chỗ trống, chúng ta cần hiểu rõ ngữ cảnh và yêu cầu của câu hỏi. Tuy nhiên, vì không có cụ thể câu hỏi hay chỗ trống nào cần điền, tôi sẽ đưa ra một số ví dụ về các tính từ thường gặp trong tiếng Việt và cách sử dụng chúng.
1. Tính từ mô tả đặc điểm ngoại hình:
- Đẹp: Ví dụ: Cô ấy có nụ cười đẹp.
- Xấu: Ví dụ: Căn phòng này rất xấu.
- Cao: Ví dụ: Anh ấy cao hơn em.
- Thấp: Ví dụ: Cây này thấp hơn cây kia.
2. Tính từ mô tả tính cách:
- Tốt: Ví dụ: Bạn ấy là người tốt.
- Xấu: Ví dụ: Hành động của bạn ấy rất xấu.
- Ngoan: Ví dụ: Em bé ngoan.
- Gì: Ví dụ: Bạn ấy là người gì.
3. Tính từ mô tả trạng thái:
- Mệt: Ví dụ: Hôm nay em mệt lắm.
- Khỏe: Ví dụ: Bố em khỏe mạnh.
- Vui: Ví dụ: Chúng mình vui vẻ.
- Buồn: Ví dụ: Hôm nay em buồn.
4. Tính từ mô tả cảm xúc:
- Hạnh phúc: Ví dụ: Gia đình em hạnh phúc.
- Buồn bã: Ví dụ: Em cảm thấy buồn bã hôm nay.
- Hào hứng: Ví dụ: Chúng mình hào hứng chờ đợi lễ hội.
- Lo lắng: Ví dụ: Mẹ lo lắng cho sức khỏe của em.
5. Tính từ mô tả thời gian:
- Nhanh: Ví dụ: Anh ấy chạy nhanh.
- Chậm: Ví dụ: Đồng hồ này chạy chậm.
- Sớm: Ví dụ: Em dậy sớm mỗi sáng.
- Muộn: Ví dụ: Chúng mình đến muộn.
Hy vọng những ví dụ trên đây sẽ giúp em hiểu rõ hơn về cách sử dụng các tính từ trong tiếng Việt. Nếu em có câu hỏi cụ thể nào cần điền tính từ, em có thể gửi cho tôi để tôi giúp em giải quyết nhé!