Viết nghĩa tiếng Việt vào phần ô nghĩa

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của ☭𝕃ê♕ℕ𝕘ọ𝕔♕ℚ𝕦𝕒𝕟𝕘ᵛᶰシ (13/11/2010)🐅♏️
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

17/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
32, Precaution, n, /prɪˈkɔʃən/, -- Sự thận trọng 33, Protocol, n, /ˈproʊtəkɔl/, -- Giáo thức, nghi thức 34, Solar charger, np, /ˈsoʊlər ˈʧɑrʤər/, -- Bộ sạc năng lượng mặt trời 35, Spaceship, H, /ˈspeɪsʃɪp/, -- Tàu vũ trụ 36, Spacesuit, n, /ˈspeɪsut/, -- Bộ đồ phi hành gia 37, Spiritually, adv, /ˈspɪrɪʧuəli/, -- M Spiritual level 38, Submarine, n, /ˈsəbmərin/, -- Động cơ tàu ngầm 39, Textile, n, /ˈtɛkstaɪl/, -- Vải vóc, sợi vải 40, Tool \n Instrument \n Appliances \n Equipment, n \n n \n , \n n, /tul \n ˈɪnstrəmənt \n əˈplaɪəns \n ɪkˈwɪpmənt/, -- Công cụ \n Thiết bị \n Thiết bị gia dụng \n Thiết bị 41, Transferable, a, /trænsˈfərəbəl/, -- Chuyển giao 42, Unauthorized, a, /əˈnɔθəraɪzd/, -- Không được phép 43, Vegetal, a, /ˈvɛʤətəl/, -- Thực vật 44, Versatile, q, /ˈvərsətəl/, -- Đa năng 45, Zipper, n, /ˈzɪpər/, -- Khóa kéo Here are direct translations of the given structures into Vietnamese: 1. Associate with - Liên kết với 2. Back up - Hỗ trợ, làm nền 3. Blame sb for doing st - Trách móc ai về việc gì (tương đương với "accuse sb of doing st") 4. Blame sb for st - Gán lỗi cho ai vì việc gì 5. Combine with - Kết hợp với 6. From scratch - Từ đầu 7. Hook on - Nghiện, mê mẩn 8. Integrate st into st - Tích hợp việc gì vào việc gì 9. Interact with - Tương tác với 10. Mistake sb for sb - Nhầm người này với người kia 11. Play an important role/part in - Chơi một vai trò quan trọng 12. Relate to - Liên quan đến, Search for - Tìm kiếm, Consist of - Gồm 13. Take/have priority over st - Có/Được ưu tiên hơn việc gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved