32, Precaution, n, /prɪˈkɔʃən/, -- Sự thận trọng
33, Protocol, n, /ˈproʊtəkɔl/, -- Giáo thức, nghi thức
34, Solar charger, np, /ˈsoʊlər ˈʧɑrʤər/, -- Bộ sạc năng lượng mặt trời
35, Spaceship, H, /ˈspeɪsʃɪp/, -- Tàu vũ trụ
36, Spacesuit, n, /ˈspeɪsut/, -- Bộ đồ phi hành gia
37, Spiritually, adv, /ˈspɪrɪʧuəli/, -- M Spiritual level
38, Submarine, n, /ˈsəbmərin/, -- Động cơ tàu ngầm
39, Textile, n, /ˈtɛkstaɪl/, -- Vải vóc, sợi vải
40, Tool \n Instrument \n Appliances \n Equipment, n \n n \n , \n n, /tul \n ˈɪnstrəmənt \n əˈplaɪəns \n ɪkˈwɪpmənt/, -- Công cụ \n Thiết bị \n Thiết bị gia dụng \n Thiết bị
41, Transferable, a, /trænsˈfərəbəl/, -- Chuyển giao
42, Unauthorized, a, /əˈnɔθəraɪzd/, -- Không được phép
43, Vegetal, a, /ˈvɛʤətəl/, -- Thực vật
44, Versatile, q, /ˈvərsətəl/, -- Đa năng
45, Zipper, n, /ˈzɪpər/, -- Khóa kéo
Here are direct translations of the given structures into Vietnamese:
1. Associate with - Liên kết với
2. Back up - Hỗ trợ, làm nền
3. Blame sb for doing st - Trách móc ai về việc gì (tương đương với "accuse sb of doing st")
4. Blame sb for st - Gán lỗi cho ai vì việc gì
5. Combine with - Kết hợp với
6. From scratch - Từ đầu
7. Hook on - Nghiện, mê mẩn
8. Integrate st into st - Tích hợp việc gì vào việc gì
9. Interact with - Tương tác với
10. Mistake sb for sb - Nhầm người này với người kia
11. Play an important role/part in - Chơi một vai trò quan trọng
12. Relate to - Liên quan đến, Search for - Tìm kiếm, Consist of - Gồm
13. Take/have priority over st - Có/Được ưu tiên hơn việc gì