i:
câu 1. Phương thức biểu đạt chính của bài thơ là biểu cảm. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ, so sánh để thể hiện tình cảm yêu thương, gắn bó giữa mẹ và con. Tác giả đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ như nhân hóa, điệp ngữ,... nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho bài thơ, giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được tình mẫu tử thiêng liêng, cao đẹp.
câu 2. Hình ảnh cánh đồng được gợi ra qua những từ láy: "rộn ràng", "thơm thảo".
câu 3. Trong đoạn thơ "có thơm thảo tỏa hương đồng bát ngát và rì rào cỏ hát khúc mùa xuân", tác giả đã sử dụng hai biện pháp tu từ chính là nhân hóa và ẩn dụ.
* Nhân hóa: Tác giả đã nhân hóa hình ảnh "cỏ" bằng cách sử dụng động từ "tỏa hương", "hát". Điều này giúp cho hình ảnh cỏ trở nên sinh động, gần gũi với con người hơn. Cỏ không chỉ là một loài cây bình thường mà còn mang trong mình tâm hồn, cảm xúc của con người.
* Ẩn dụ: Hình ảnh "khúc mùa xuân" ẩn dụ cho sự tươi đẹp, tràn đầy sức sống của mùa xuân. Sự kết hợp giữa "cỏ" - biểu tượng của thiên nhiên và "khúc mùa xuân" - biểu tượng của cuộc sống, tạo nên một bức tranh mùa xuân rực rỡ, ấm áp.
Tác dụng của việc sử dụng hai biện pháp tu từ này là:
* Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, khiến cho hình ảnh cỏ trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.
* Nhấn mạnh vẻ đẹp của mùa xuân, thể hiện tình yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống của tác giả.
* Tạo nên một không gian thơ mộng, lãng mạn, khơi gợi cảm xúc yêu đời, lạc quan cho người đọc.
câu 4. Bài thơ "Mùa cỏ nở hoa" của Hồng Vũ đã sử dụng thành công hình thức trò chuyện tâm tình giữa mẹ và con để tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt. Hình thức này giúp tác giả thể hiện trọn vẹn tình cảm thiêng liêng, sâu sắc của người mẹ dành cho đứa con của mình.
Phân tích:
* Tạo sự gần gũi, ấm áp: Cách xưng hô thân mật "con", "mẹ" khiến cho lời thơ trở nên nhẹ nhàng, dễ đi vào lòng người. Người đọc cảm nhận được sự yêu thương, quan tâm, lo lắng của người mẹ dành cho con cái.
* Thể hiện nội dung sâu sắc: Qua cuộc trò chuyện, tác giả không chỉ miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn gửi gắm những suy ngẫm về cuộc sống, về tình mẫu tử. Những câu thơ như "dẫu chẳng đủ rộng dài như sông bể vẫn chứa chan ngày nắng dưới mặt trời", "cứ hồn nhiên mà lớn phù xanh non lên đất mẹ hiền hòa" hay "có thơm thảo tỏa hương đồng bát ngát và rì rào cỏ hát khúc mùa xuân" đều ẩn chứa những triết lý nhân sinh sâu sắc.
* Tăng tính biểu cảm: Việc sử dụng hình thức trò chuyện tâm tình giúp cho bài thơ thêm phần sinh động, hấp dẫn. Lời thơ như một lời thủ thỉ, tâm tình, khiến cho người đọc cảm thấy như đang được nghe chính tiếng lòng của người mẹ.
Kết luận:
Hình thức trò chuyện tâm tình giữa mẹ và con trong bài thơ "Mùa cỏ nở hoa" đã góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao, giúp tác giả truyền tải trọn vẹn tình cảm thiêng liêng, sâu sắc của người mẹ dành cho đứa con của mình. Đồng thời, bài thơ cũng mang đến cho người đọc những suy ngẫm về cuộc sống, về tình mẫu tử, về giá trị của sự bình yên, hạnh phúc.
câu 5. Mùa cỏ nở hoa - Con yêu ơi! Nếu mẹ là cánh đồng con là cỏ nở hoa trong lòng mẹ dẫu chẳng đủ rộng dài như sông bể vẫn chứa chan ngày nắng dưới mặt trời khi đêm về hứng muôn ánh sao rơi sương lấp lánh đọng trong ngần mỗi sớm có yêu nhé cứ hồn nhiên mà lớn phù xanh non lên đất mẹ hiền hòa rồi một ngày cỏ nở thắm muôn hoa cánh đồng mẹ rộn ràng cùng gió mát có thơm thảo tỏa hương đồng bát ngát và rì rào cỏ hát khúc mùa xuân những mạch ngầm trong đất mãi trào dâng dòng nước mát ngọt ngào nuôi dưỡng cỏ niềm hạnh phúc giản đơn và bé nhỏ được bên con mãi mãi đến vô cùng
(Hồng Vũ, Văn học và Tuổi trẻ số tháng 3 năm 2019, tr.44)
. Xác định phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên?
. Chỉ ra biện pháp tu từ được sử dụng trong hai câu thơ sau:
"Dẫu chẳng đủ rộng dài như sông bể vẫn chứa chan ngày nắng dưới mặt trời khi đêm về hứng muôn ánh sao rơi sương lấp lánh đọng trong ngần mỗi sớm".
. Nêu nội dung chính của đoạn trích trên?
. Từ tình cảm của người mẹ dành cho con trong bài thơ, em hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 dòng) nêu suy nghĩ về tình yêu thương của mẹ đối với mỗi người.
. Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.
. Biện pháp tu từ: So sánh "chứa chan ngày nắng dưới mặt trời", "muôn ánh sao rơi".
. Nội dung chính: Tình mẫu tử thiêng liêng, cao quý.
. Đoạn văn tham khảo:
Tình yêu thương của mẹ luôn là thứ tình cảm thiêng liêng nhất đối với cuộc đời mỗi người. Mẹ là người đã mang nặng đẻ đau, sinh thành nên chúng ta. Chính vì thế, mẹ luôn mong muốn những đứa con của mình khôn lớn, trưởng thành. Không chỉ vậy, mẹ còn sẵn sàng hi sinh tất cả để dành cho con những điều tốt đẹp nhất. Ngay từ khi sinh ra, ta đã được che chở trong vòng tay âu yếm của mẹ. Dù phải chịu bao cực nhọc vất vả nhưng mẹ vẫn cố gắng nuôi nấng ta thật tốt. Khi ta ốm đau, bệnh tật, mẹ lại không quản ngại khó khăn, thức suốt đêm để chăm sóc. Những lúc ta buồn phiền, mẹ luôn dang rộng vòng tay an ủi, vỗ về. Mẹ vừa là người mẹ dịu dàng, vừa là người cha nghiêm khắc. Mẹ cũng là người thầy vĩ đại, dạy cho ta biết bao nhiêu điều hay lẽ phải trong cuộc sống. Tình yêu thương của mẹ không chỉ dừng lại ở sự quan tâm, chăm sóc mà còn thể hiện qua những bài học sâu sắc. Nhờ có tình yêu thương của mẹ, mỗi người mới được sống trong hạnh phúc, được phát triển một cách toàn diện. Chúng ta cần biết trân trọng tình cảm cao đẹp ấy.
ii:
câu 1. Nguyễn Duy thuộc thế hệ nhà thơ quân đội trưởng thành trong cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước. Sau chiến tranh, ông tiếp tục có nhiều đóng góp quan trọng đối với nền thi ca nước nhà. Thơ Nguyễn Duy giàu chất triết lí, thiên về chiều sâu nội tâm với những trăn trở, day dứt và suy tư. Bài thơ "Ánh trăng" là lời nhắc nhở thấm thía về thái độ sống ân nghĩa, thủy chung cùng quá khứ gian lao, tình nghĩa. Qua hình tượng nghệ thuật độc đáo - ánh trăng, bài thơ đã để lại ấn tượng khó phai mờ về mối quan hệ giữa người với trăng, giữa người với người, giữa con người với chính mình.
Mở đầu bài thơ, tác giả viết:
"Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với bể
hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỉ"
Hình ảnh vầng trăng đang được mở rộng dần về phạm vi, tầm cao trong cuộc sống con người. Từ tuổi thơ con người sống hòa mình với đồng ruộng, sông bể, rồi đến khi vào bộ đội, sống chan hòa với thiên nhiên núi rừng. Cuộc sống tuy vất vả nhưng tràn đầy niềm vui và say mê. Con người và thiên nhiên, cụ thể hơn là vầng trăng đã trở thành đôi bạn tri kỉ, tri âm không thể tách rời. Với giọng kể chuyện tâm tình, vừa thân mật vừa tha thiết kết hợp với biện pháp tu từ liệt kê, lặp cấu trúc cụm từ, tác giả đã đưa ta về với kí ức tuổi thơ êm đềm hạnh phúc, với thiên nhiên hồn hậu, bình dị mà nặng nghĩa nặng tình.
Tiếp đó, hai khổ thơ tiếp theo nói về sự thay đổi đột ngột của hoàn cảnh sống, của lòng người:
"Trần trụi với thiên nhiên
hồn nhiên như cây cỏ
ngỡ không bao giờ quên
cái vầng trăng tình nghĩa"
Từ hồi về thành phố
quen ánh điện cửa gương
vầng trăng đi qua ngõ
như người dưng qua đường"
Khi chiến tranh kết thúc, hòa bình lập lại, những người lính rời khỏi cuộc sống nơi rừng núi để quay về với cuộc sống đô thị hào nhoáng, tiện nghi, gần gũi với ánh điện cửa gương. Chính sự thay đổi ấy khiến con người quên đi vầng trăng từng là bạn tri kỉ một thời gian khó. Biện pháp nhân hóa "vầng trăng tình nghĩa" trở thành "người dưng qua đường" vừa diễn tả được sự thay đổi của lòng người, vừa diễn tả được sự bất ngờ, xót xa của nhà thơ. Dường như có cái gì đó nghèn nghẹn, đổ vỡ cần được chấn chỉnh, sắp xếp lại.
Khổ thứ tư, tác giả đặt nhân vật trữ tình vào một tình huống bất ngờ:
"Thình lình đèn điện tắt
phòng buyn-đinh tối om
vội bật tung cửa sổ
đột ngột vầng trăng tròn"
Tình huống này đã đẩy câu chuyện đi đến một bước ngoặt, buộc nhân vật phải bộc lộ chiều sâu tâm trạng, sự giấu kín bấy lâu nay. Và cũng từ đây, mạch cảm xúc sẽ trào dâng mãnh liệt nhất. Tình huống truyện thật éo le và bất ngờ, nó giống như một sự thách đố, cứa vào nỗi nhớ, cứa vào hoài niệm của con người về một thời quá khứ gian lao, tình nghĩa. Trước tình huống ấy, dòng cảm xúc của nhân vật trữ tình vỡ òa:
"Ngửa mặt lên nhìn mặt
có cái gì rưng rưng
như là đồng là bể
như là sông là rừng"
Câu thơ ngắt nhịp linh hoạt, lúc nhanh, dồn dập, lúc chậm rãi, ngân nga. Nhà thơ đã diễn tả thật chân thành, giản dị mà xúc động sâu xa cuộc đối mặt không lời giữa trăng và người. Trong khoảnh khắc thiêng liêng ấy, người đọc cảm nhận rất rõ thái độ của con người: trân trọng, kính cẩn, ăn năn, hối tội. Tất cả được biểu hiện tập trung ở những giọt nước mắt tràn đầy trên khóe mắt. Giọt nước mắt ấy rất có thể là giọt nước mắt của niềm vui, niềm hạnh phúc khi được gặp lại người bạn năm xưa sau bao ngày lưu lạc. Nhưng có lẽ đúng như Nguyễn Đình Thi đã viết: "Anh yêu em như yêu đất nước/ Vì đất nước là nơi dân mình đoàn tụ", giọt nước mắt ấy trước hết thể hiện tấm lòng ân hận, sám hối của con người phũ phàng bấy lâu nay sống vô tình, vô nghĩa, vô tâm, chỉ biết chạy theo những cám dỗ vật chất của đời sống thị thành. Giọt nước mắt ấy giúp con người "bừng ngộ" về thái độ sống, về đạo lí sống: dù có đi đâu, sống ở chốn nào thì cũng đừng bao giờ quên quá khứ, đừng bao giờ trở thành "người dưng qua đường", hãy trân trọng quá khứ, trân trọng những kỉ niệm của một thời gian khó, một thời hi sinh vì nghĩa lớn.
Như vậy, bằng cách sử dụng ngôn ngữ giản dị, hình ảnh giàu tính biểu cảm, bài thơ "Ánh trăng" đã chạm đến phần sâu kín nhất trong tâm hồn con người, đánh thức lương tâm, đánh thức nỗi đau, đánh thức ý chí vươn lên của mỗi người. Bài thơ là lời tự nhắc nhở chân thành, không bao giờ được lãng quên quá khứ, lãng quên những năm tháng gian lao mà nghĩa tình, lãng quên tình bạn, tình đồng chí, tình chiến đấu nồng hiểm, thiêng liêng. Bài thơ mang một ý nghĩa triết lí sâu sắc, hàm chứa tinh thần phê phán, nhắc nhở người đọc thái độ sống ân nghĩa, thuỷ chung, uống nước nhớ nguồn.
câu 2. Người trẻ ngày nay đang sống trong một thế giới đầy biến đổi và cạnh tranh khốc liệt. Để đạt được thành công trong cuộc sống, họ cần phải có tư duy khác biệt. Tư duy khác biệt không chỉ đơn thuần là suy nghĩ độc đáo mà còn mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người trẻ.
Đầu tiên, tư duy khác biệt giúp người trẻ mở rộng kiến thức và hiểu biết. Khi tiếp cận với nhiều góc nhìn, quan điểm mới mẻ, họ sẽ khám phá được những khía cạnh chưa từng thấy trước đây. Điều này giúp nâng cao khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn. Thay vì bị giới hạn bởi những khuôn mẫu sẵn có, người trẻ có thể tự do bay bổng và tìm ra những giải pháp đột phá.
Thứ hai, tư duy khác biệt giúp người trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội. Khi gặp gỡ và trao đổi ý kiến với những người có quan điểm khác nhau, họ sẽ học cách lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác. Điều này giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và hợp tác hiệu quả trong mọi tình huống. Hơn nữa, tư duy khác biệt còn giúp người trẻ trở nên linh hoạt và dễ dàng thích nghi với những thay đổi trong cuộc sống.
Cuối cùng, tư duy khác biệt giúp người trẻ vượt qua giới hạn bản thân và khám phá tiềm năng. Bằng cách thử thách bản thân với những ý tưởng mới, họ sẽ phát triển sự tự tin và lòng dũng cảm. Họ dám mơ ước lớn lao và tìm kiếm những cơ hội mới để khẳng định mình. Chính nhờ tư duy khác biệt, người trẻ có thể định hình con đường riêng và đạt được thành công trong cuộc sống.
Tuy nhiên, tư duy khác biệt không đồng nghĩa với việc xa rời thực tế hay gây hại đến bản thân và người khác. Người trẻ cần phải cân nhắc và phân tích kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định. Họ cần biết cách kết hợp tư duy khác biệt với những giá trị cốt lõi và nguyên tắc đúng đắn. Chỉ khi đó, tư duy khác biệt mới thật sự mang lại lợi ích và giúp người trẻ đạt được thành công trong cuộc sống.
Tóm lại, tư duy khác biệt đóng vai trò quan trọng đối với người trẻ. Nó giúp họ mở rộng kiến thức, phát triển kỹ năng giao tiếp, vượt qua giới hạn bản thân và khám phá tiềm năng. Tuy nhiên, người trẻ cần lưu ý rằng tư duy khác biệt cần được kết hợp với sự cân nhắc và phân tích kỹ lưỡng để tránh xa rời thực tế và gây hại. Hãy khuyến khích người trẻ không ngừng tìm kiếm và thử nghiệm những ý tưởng mới để đạt được thành công trong cuộc sống.