v g vhbh b xt

rotate image
Trả lời câu hỏi của chianhtivateo1234
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

20/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. The teacher has explained to us how to install this app **already**. 2. The shipper **has** delivered the parcel for half an hour. 3. My brother has worked for an international company **since** last year. 4. Up to now, I haven't received any replies from him **yet**. 5. My father has **just** sold his old car because of its uneconomical fuel. 6. **Recently**, I've been feeling a bit depressed. 7. We haven't come back to the homeland **for** 5 years. 8. I **still** haven't finished sending my essay to the teacher. 9. Only a few students have registered to take part in the English-speaking contest **so far**. 10. We haven't seen Emma **since** she went to work in New York a year ago.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

chianhtivateo1234 1. The teacher has explained to us how to install this app _______ .

  • Đáp án: already
  • Giải thích: Trạng từ 'already' (rồi, rồi) dùng trong câu khẳng định, thường đứng sau 'have/has' và trước động từ phân từ 2, để chỉ một hành động đã xảy ra trước thời điểm nói hoặc trước thời gian dự kiến.


2. The shipper _______ delivered the parcel for half an hour.

  • Đáp án: has just
  • Giải thích: Trạng từ 'just' (vừa mới) dùng để diễn tả một hành động vừa mới xảy ra trong một thời gian rất ngắn trước đó. Cấu trúc là 'have/has just + Vp2'.


3. My brother has worked for an international company _______ last year.

  • Đáp án: since
  • Giải thích: Giới từ 'since' (kể từ) dùng để chỉ một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ khi một hành động bắt đầu.


4. Up to now, I haven't received any replies from him _______ .

  • Đáp án: yet
  • Giải thích: Trạng từ 'yet' (chưa) dùng trong câu phủ định và câu hỏi, thường đứng ở cuối câu, để chỉ một hành động chưa xảy ra nhưng có thể sẽ xảy ra trong tương lai.


5. My father has _______ sold his old car because of its uneconomical fuel.

  • Đáp án: recently
  • Giải thích: Trạng từ 'recently' (gần đây) dùng để chỉ một hành động đã xảy ra trong khoảng thời gian gần đây. Nó thường đứng sau 'have/has' và trước động từ phân từ 2.


6. _______, I've been feeling a bit depressed.

  • Đáp án: Lately/Recently
  • Giải thích: 'Lately' và 'Recently' đều có thể dùng để diễn tả một trạng thái hoặc hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian gần đây, thường đi với thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn.


7. We haven't come back to the homeland _______ 5 years.

  • Đáp án: for
  • Giải thích: Giới từ 'for' (trong khoảng) dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: '5 years', 'two days', 'a week').


8. I _______ haven't finished sending my essay to the teacher.

  • Đáp án: still
  • Giải thích: Trạng từ 'still' (vẫn còn) dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái vẫn còn tiếp diễn, đặc biệt trong các câu phủ định, để nhấn mạnh sự chậm trễ hoặc chưa hoàn thành.


9. Only a few students have registered to take part in the English - speaking contest _______ .

  • Đáp án: so far
  • Giải thích: Cụm từ 'so far' (cho đến bây giờ) dùng để chỉ những gì đã xảy ra tính đến thời điểm hiện tại. Nó thường đứng ở cuối câu.


10. We haven't seen Emma _______ she went to work in New York a year ago.

  • Đáp án: since
  • Giải thích: 'Since' dùng để chỉ một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ khi một hành động bắt đầu. Cụm 'she went to work in New York a year ago' là một mốc thời gian rõ ràng.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

1. The teacher has explained to us how to install this app _______ .

  • Đáp án: already
  • Giải thích: Trạng từ 'already' (rồi, rồi) dùng trong câu khẳng định, thường đứng sau 'have/has' và trước động từ phân từ 2, để chỉ một hành động đã xảy ra trước thời điểm nói hoặc trước thời gian dự kiến.


2. The shipper _______ delivered the parcel for half an hour.

  • Đáp án: has just
  • Giải thích: Trạng từ 'just' (vừa mới) dùng để diễn tả một hành động vừa mới xảy ra trong một thời gian rất ngắn trước đó. Cấu trúc là 'have/has just + Vp2'.


3. My brother has worked for an international company _______ last year.

  • Đáp án: since
  • Giải thích: Giới từ 'since' (kể từ) dùng để chỉ một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ khi một hành động bắt đầu.


4. Up to now, I haven't received any replies from him _______ .

  • Đáp án: yet
  • Giải thích: Trạng từ 'yet' (chưa) dùng trong câu phủ định và câu hỏi, thường đứng ở cuối câu, để chỉ một hành động chưa xảy ra nhưng có thể sẽ xảy ra trong tương lai.


5. My father has _______ sold his old car because of its uneconomical fuel.

  • Đáp án: recently
  • Giải thích: Trạng từ 'recently' (gần đây) dùng để chỉ một hành động đã xảy ra trong khoảng thời gian gần đây. Nó thường đứng sau 'have/has' và trước động từ phân từ 2.


6. _______, I've been feeling a bit depressed.

  • Đáp án: Lately/Recently
  • Giải thích: 'Lately' và 'Recently' đều có thể dùng để diễn tả một trạng thái hoặc hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian gần đây, thường đi với thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn.


7. We haven't come back to the homeland _______ 5 years.

  • Đáp án: for
  • Giải thích: Giới từ 'for' (trong khoảng) dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: '5 years', 'two days', 'a week').


8. I _______ haven't finished sending my essay to the teacher.

  • Đáp án: still
  • Giải thích: Trạng từ 'still' (vẫn còn) dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái vẫn còn tiếp diễn, đặc biệt trong các câu phủ định, để nhấn mạnh sự chậm trễ hoặc chưa hoàn thành.


9. Only a few students have registered to take part in the English - speaking contest _______ .

  • Đáp án: so far
  • Giải thích: Cụm từ 'so far' (cho đến bây giờ) dùng để chỉ những gì đã xảy ra tính đến thời điểm hiện tại. Nó thường đứng ở cuối câu.


10. We haven't seen Emma _______ she went to work in New York a year ago.

  • Đáp án: since
  • Giải thích: 'Since' dùng để chỉ một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ khi một hành động bắt đầu. Cụm 'she went to work in New York a year ago' là một mốc thời gian rõ ràng.


Chúc bạn học tốt!

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved