Nguyễn Thảo
1. Hoàn thành câu với thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ đơn
Step 1: Điền động từ vào chỗ trống
Dựa vào ngữ cảnh và các dấu hiệu thời gian trong câu, ta sẽ chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) hoặc quá khứ đơn (Past Simple).
- 1. Have you met (you / meet) Luke's sister? (Thì hiện tại hoàn thành, vì hỏi về kinh nghiệm đã trải qua)
- 2. met her at Eric's party last Saturday. (Thì quá khứ đơn, vì có dấu hiệu "last Saturday")
- 3. have never tried (never / try) Mexican food. (Thì hiện tại hoàn thành, vì có "never" diễn tả kinh nghiệm chưa từng có)
- 4. took us to a Mexican restaurant last week. (Thì quá khứ đơn, vì có dấu hiệu "last week")
- 5. Have you ever been (you / ever / be) to Egypt? (Thì hiện tại hoàn thành, vì có "ever" hỏi về kinh nghiệm đã từng)
- 6. haven't (No, I haven't). (Thì hiện tại hoàn thành, trả lời cho câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành)
- 7. went there in 2005. (Thì quá khứ đơn, vì có dấu hiệu thời gian cụ thể trong quá khứ "in 2005")
- 8. saw a panda at the zoo last week. (Thì quá khứ đơn, vì có dấu hiệu "last week")
- 9. have never seen (never / see) a panda. (Thì hiện tại hoàn thành, vì có "never" diễn tả kinh nghiệm chưa từng có)
- 10. saw a kangaroo and a koala bear in Australia last year. (Thì quá khứ đơn, vì có dấu hiệu "last year")
Answer:
- 1. Have you met
- 2. met
- 3. have never tried
- 4. took
- 5. Have you ever been
- 6. haven't
- 7. went
- 8. saw
- 9. have never seen
- 10. saw