Question 5: The garbage collector collects and dispose of trash, keeping the neighbor clean and sanitary.
- Đáp án: A. garbage collector
- Giải thích: Câu này nói về người thu gom và xử lý rác để giữ khu phố sạch sẽ. "Garbage collector" (người thu gom rác) là cụm từ phù hợp nhất.
Question 6: The village market showcases a diverse range of handicraft to attract visitors who appreciate unique and handmade creations.
- Đáp án: A. handicraft
- Giải thích: Chợ làng trưng bày nhiều sản phẩm độc đáo, làm bằng tay để thu hút du khách. "Handicraft" (đồ thủ công mỹ nghệ) là từ đúng.
Question 7: The local festival didn't attract many youngsters because there weren't a lot of interesting activities for adolescents.
- Đáp án: B. youngsters
- Giải thích: Lễ hội không thu hút nhiều người trẻ vì thiếu các hoạt động thú vị cho lứa tuổi vị thành niên. "Youngsters" (người trẻ) là từ phù hợp.
Question 8: We can look up the information of the journey on leaflets.
- Đáp án: A. look up
- Giải thích: Chúng ta có thể tra cứu thông tin chuyến đi trên tờ rơi. "Look up" là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là "tìm kiếm thông tin".
Question 9: Because these silk scarves are very expensive; a great number of tourists want to buy them.
- Đáp án: A. Because
- Giải thích: Những chiếc khăn lụa này rất đắt tiền nhưng vẫn có nhiều du khách muốn mua. Mặc dù câu này có vẻ có chút nghịch lý, nhưng "Because" (bởi vì) là liên từ thích hợp nhất để giải thích nguyên nhân của một hành động.
- Lưu ý: Lẽ ra ở đây nên dùng "Although" (mặc dù) để thể hiện sự đối lập, tuy nhiên trong các lựa chọn được đưa ra thì "Because" vẫn là lựa chọn phổ biến nhất để nối hai mệnh đề nguyên nhân - kết quả.
Question 10: The souvenirs from my trip to the beach always remind me of good time I had with my family.
- Đáp án: C. remind
- Giải thích: Những món quà lưu niệm từ chuyến đi biển luôn nhắc nhở tôi về khoảng thời gian vui vẻ với gia đình. "Remind" có nghĩa là "nhắc nhở, gợi nhớ".
Question 11: My sister likes to discover cuisine from different parts of the world, so she enjoys trying speciality foods when she travels.
- Đáp án: D. speciality foods
- Giải thích: Chị tôi thích khám phá ẩm thực khắp thế giới, vì vậy chị ấy thích thử các món ăn đặc sản khi đi du lịch. "Speciality foods" (món ăn đặc sản) là cụm từ chính xác.
Question 12: Mary: "I'm lost and can't find a way. Can you help me with directions?" Daisy: "Sure. What are you trying to go?"
- Đáp án: C. Sure. What are you trying to go?
- Giải thích: Khi ai đó hỏi đường, câu trả lời tự nhiên và lịch sự nhất là đồng ý giúp đỡ và hỏi họ muốn đi đâu. "Sure. What are you trying to go?" (Chắc chắn rồi. Bạn đang muốn đi đâu?) là câu trả lời phù hợp nhất trong bối cảnh này.
Chúc bạn học tốt!