Bài 1 (Từ câu 17-18)
Question 17: Put the sentences (a-c) in the correct order, then fill in the blank to make a logical text.
- Đề bài: Sắp xếp lại các câu (a-c) để tạo thành một đoạn văn có nghĩa.
- Phân tích:
- Câu chủ đề là: "Nowadays delivery people are commonly seen in our city. Of all the delivery people who deliver us parcels, our family likes Mr Nam the most." (Hiện nay, shipper rất phổ biến ở thành phố của chúng ta. Trong số tất cả các shipper, gia đình tôi thích anh Nam nhất.)
- Câu (c) "Before he brings a parcel to our house, he always calls to check if we are at home." (Trước khi mang bưu phẩm đến nhà, anh ấy luôn gọi điện để kiểm tra xem chúng tôi có ở nhà không.) nêu lên một hành động cụ thể, tạo sự kết nối với ý "thích anh Nam nhất".
- Câu (b) "If I am not at home, he usually leaves the parcel with our neighbour and then I transfer money to him by online banking." (Nếu tôi không có ở nhà, anh ấy thường để bưu phẩm với hàng xóm và sau đó tôi chuyển tiền cho anh ấy bằng cách ngân hàng trực tuyến.) là một ví dụ tiếp theo, giải thích điều gì xảy ra nếu không có ai ở nhà.
- Câu (a) "Mr Nam is about 40 years old and he is a kind, friendly, and responsible person." (Anh Nam khoảng 40 tuổi và là một người tốt bụng, thân thiện và có trách nhiệm.) là câu kết, đưa ra một mô tả tổng quan về tính cách của anh Nam, củng cố lý do tại sao gia đình lại thích anh ấy.
- Đáp án: D. b-c-a
- Giải thích: Thứ tự đúng phải là b-c-a. Câu (b) đưa ra một ví dụ về việc anh Nam để lại bưu phẩm cho hàng xóm khi không có ai ở nhà. Tiếp theo, câu (c) giải thích một hành động chu đáo khác của anh Nam là luôn gọi điện trước. Cuối cùng, câu (a) chốt lại bằng cách mô tả tính cách tuyệt vời của anh ấy.
Question 18: Choose the sentence that can end the text (in Question 17) most appropriately.
- Đề bài: Chọn câu có thể kết thúc đoạn văn một cách phù hợp nhất.
- Phân tích:
- Đoạn văn đang nói về việc gia đình "thích anh Nam nhất" và đưa ra các ví dụ về sự tốt bụng, chu đáo và có trách nhiệm của anh ấy.
- Câu A, B, D đều không liên quan trực tiếp đến nội dung chính của đoạn văn (sự gắn kết giữa gia đình và anh Nam).
- Câu C "My father sometimes talks to him and he happily shares about his life and work." (Bố tôi thỉnh thoảng nói chuyện với anh ấy và anh ấy vui vẻ chia sẻ về cuộc sống và công việc của mình.) thể hiện một mối quan hệ gần gũi, vượt ra ngoài công việc giao hàng, củng cố lý do tại sao gia đình lại quý mến anh ấy.
- Đáp án: C. My father sometimes talks to him and he happily shares about his life and work.
- Giải thích: Câu này thể hiện mối quan hệ thân thiết và sự quý mến mà gia đình dành cho anh Nam, đây là một kết thúc tự nhiên và hợp lý cho đoạn văn.
Bài 2 (Từ câu 19-24)
Question 19: The (19) _____ of handicrafts is often forgotten.
- Đáp án: D. importance
- Giải thích: Cần một danh từ để làm chủ ngữ. Trong 4 từ, importance (sự quan trọng) là danh từ duy nhất phù hợp với ngữ cảnh "Sự quan trọng của nghề thủ công thường bị lãng quên".
Question 20: For centuries, it has (20) _____ in preserving folk art, cultural heritage and history.
- Đáp án: B. taken an important role
- Giải thích: Cụm từ cố định là take a/an... role (đóng một vai trò). Câu này cần một cụm từ diễn đạt ý "đã đóng một vai trò quan trọng". Cấu trúc hoàn thành: "it has taken an important role".
Question 21: Handicrafts also present an (21) _____ to teach young people and foreigners about a country's culture.
- Đáp án: B. an interesting way
- Giải thích: Sau mạo từ "an", ta cần một cụm danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm. "An interesting way" (một cách thú vị) là cụm từ duy nhất có nghĩa và ngữ pháp chính xác để điền vào chỗ trống.
Question 22: (22) _____ addition, handicraft industry is good for the economy.
- Đáp án: B. In
- Giải thích: Cụm từ cố định là In addition (Ngoài ra/Thêm vào đó), dùng để bổ sung một ý mới.
Question 23: Many traditional craft villages can succeed without too much financial investment (23) _____ artisans often use old materials or cheap ones that can be found in nature.
- Đáp án: A. Because
- Giải thích: Chỗ trống cần một từ nối để giải thích cho ý trước (thành công không cần đầu tư nhiều). Because (Bởi vì) là từ nối phù hợp nhất.
Question 24: Furthermore, tourism benefits from handicraft industry because unique products with high cultural value (24) _____ very appealing to many foreigners.
- Đáp án: C. are
- Giải thích: Chủ ngữ của câu là "unique products with high cultural value" (các sản phẩm độc đáo với giá trị văn hóa cao), là một danh từ số nhiều. Do đó, động từ to be đi kèm phải là are.
Chúc bạn học tốt!