Loan Thanh
Giải các câu hỏi về đoạn văn xe tự lái
Đoạn văn này nói về những chiếc xe tự lái (driverless cars), những lợi ích và thách thức mà chúng mang lại.
18. Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống (18)
Step 1: Phân tích ngữ cảnh
Câu 18 nằm trong đoạn văn giới thiệu về xe tự lái. Cụm từ cần điền vào chỗ trống phải bổ nghĩa cho "driverless cars" và liên quan đến việc chúng trở thành một phần quan trọng trong giao thông hiện đại.
Step 2: Đánh giá các lựa chọn
- (A) which are gradually becoming a prominent part of the future of modern transportation: Cụm từ này sử dụng "which" để bổ nghĩa cho "driverless cars" và mô tả chính xác sự phát triển của chúng.
- (B) are gradually becoming a prominent part of the future of modern transportation: Cụm từ này thiếu đại từ quan hệ "which" để liên kết với "driverless cars" và tạo thành một mệnh đề quan hệ.
- (C) of which has gradually become prominent in the future: Cụm từ này không phù hợp về mặt ngữ pháp và ý nghĩa.
- (D) having gradually become a prominent part of the future of modern transportation: Cụm từ này là một mệnh đề phân từ, nhưng không phù hợp với cấu trúc câu ở đây.
Step 3: Chọn đáp án đúng
Lựa chọn (A) phù hợp nhất về ngữ pháp và ý nghĩa để bổ nghĩa cho "driverless cars" và hoàn thành câu.
Answer: (A) which are gradually becoming a prominent part of the future of modern transportation
19. Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống (19)
Step 1: Phân tích ngữ cảnh
Câu 19 nói về một tính năng quan trọng của xe tự lái và cách nó khiến chúng trở nên hấp dẫn đối với người tiêu dùng hiện đại.
Step 2: Đánh giá các lựa chọn
- (A) makes driverless cars especially appealing to modern consumers: Cụm từ này phù hợp về ngữ pháp và ý nghĩa, mô tả tính năng khiến xe tự lái hấp dẫn.
- (B) from which driverless cars are especially appealing to modern consumers: Cụm từ này không phù hợp về ngữ pháp.
- (C) turns driverless cars into a special appeal to modern consumers: Cụm từ này có cấu trúc không tự nhiên.
- (D) that makes driverless cars especially appealing to modern consumers: Cụm từ này cũng phù hợp về ngữ pháp và ý nghĩa, nhưng "that" thường dùng để chỉ vật thay cho "which" trong mệnh đề quan hệ xác định. Trong trường hợp này, "One significant feature" là chủ ngữ, và cần một động từ theo sau. Lựa chọn (A) là một mệnh đề quan hệ rút gọn, hoặc có thể hiểu là "One significant feature that makes...". Tuy nhiên, "makes" trong (A) là động từ chính của mệnh đề quan hệ.
Step 3: Chọn đáp án đúng
Lựa chọn (A) là phù hợp nhất về ngữ pháp và ý nghĩa trong ngữ cảnh này.
Answer: (A) makes driverless cars especially appealing to modern consumers
20. Chọn câu/cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống (20)
Step 1: Phân tích ngữ cảnh
Câu 20 nằm trong đoạn nói về những lo ngại liên quan đến xe tự lái, đặc biệt là tác động của chúng đối với việc làm.
Step 2: Đánh giá các lựa chọn
- (A) Expressing concerns about jobs for drivers, autonomous cars have their impact: Cụm từ này không phù hợp về ngữ pháp và ý nghĩa.
- (B) People believe autonomous cars will decrease numerous jobs for drivers: Cụm từ này phù hợp với ngữ cảnh, nêu lên một lo ngại về việc làm.
- (C) The potential impact on jobs in driving-related industries is a concern: Cụm từ này phù hợp với ngữ cảnh, nêu lên một lo ngại về tác động đến việc làm.
- (D) Autonomous cars reduce the urgent need for new driving-related jobs: Cụm từ này cũng là một tác động, nhưng không tập trung vào "lo ngại" như các lựa chọn khác.
Step 3: Chọn đáp án đúng
Cả (B) và (C) đều có thể phù hợp. Tuy nhiên, câu trước đó nói về "significant concerns", nên (C) "The potential impact on jobs in driving-related industries is a concern" trực tiếp nêu lên một mối lo ngại, phù hợp hơn với ngữ cảnh.
Answer: (C) The potential impact on jobs in driving-related industries is a concern
21. Chọn câu/cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống (21)
Step 1: Phân tích ngữ cảnh
Câu 21 nằm trong đoạn nói về lợi ích của xe tự lái, cụ thể là trải nghiệm giao thông an toàn và hiệu quả hơn.
Step 2: Đánh giá các lựa chọn
- (A) they are expected to play a crucial role in the future: Cụm từ này phù hợp, nói về vai trò quan trọng của xe tự lái trong tương lai.
- (B) people expect them to play a crucial role in the future: Cụm từ này cũng phù hợp, nhưng (A) ngắn gọn và trực tiếp hơn.
- (C) a crucial role in the future will be taken by these machines: Cụm từ này có cấu trúc bị động, không phù hợp với ngữ cảnh.
- (D) we expect them to take an important role in the future: Cụm từ này cũng phù hợp, nhưng (A) mang tính khách quan hơn.
Step 3: Chọn đáp án đúng
Lựa chọn (A) là phù hợp nhất về ngữ pháp và ý nghĩa, đồng thời ngắn gọn, súc tích.
Answer: (A) they are expected to play a crucial role in the future
22. Chọn câu/cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống (22)
Step 1: Phân tích ngữ cảnh
Câu 22 nằm trong đoạn kết luận về những thách thức mà xe tự lái phải đối mặt (quy định, kỹ thuật, đạo đức) và cách để đạt được sự tích hợp hoàn toàn.
Step 2: Đánh giá các lựa chọn
- (A) These challenges must be addressed so that full integration can be achieved: Cụm từ này phù hợp, nói rằng những thách thức phải được giải quyết để đạt được sự tích hợp hoàn toàn.
- (B) Without solving these challenges, they can still achieve full integration: Cụm từ này trái ngược với ý nghĩa của đoạn văn.
- (C) Solving these challenges, these machines can achieve full integration: Cụm từ này có cấu trúc không chính xác.
Step 3: Chọn đáp án đúng
Lựa chọn (A) là phù hợp nhất về ngữ pháp và ý nghĩa, thể hiện mối quan hệ nhân quả rõ ràng.
Answer: (A) These challenges must be addressed so that full integration can be achieved.