i:
câu 1. Đoạn văn thể hiện sự phê phán mạnh mẽ đối với chế độ phong kiến đương thời, đặc biệt là hệ thống quan lại. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ liệt kê để chỉ ra những bất công, thối nát trong xã hội, đồng thời khẳng định vai trò của "kẻ mang đai đội mũ" trong việc duy trì tình trạng này. Phong cách ngôn ngữ của đoạn văn là phân tích - chứng minh, kết hợp với yếu tố biểu cảm, nhằm tạo nên sức thuyết phục cho luận điểm của tác giả.
câu 2. - Phương thức biểu đạt chính: nghị luận.
- Dựa vào nội dung của đoạn văn, thể hiện qua việc đưa ra các ý kiến, lập luận, dẫn chứng cụ thể để thuyết phục người đọc về vấn đề "dân khôn mà chi! dân ngu mà chi! dân lợi mà chi! dân hại mà chi! dân càng nô lệ, ngôi vua càng lâu dài, bọn quan lại càng phú quý!"
câu 3. Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ điệp với cụm từ "dẫu...mà" được lặp lại nhiều lần. Tác giả sử dụng biện pháp này nhằm nhấn mạnh sự bất công, vô lý của chế độ phong kiến đương thời. Cụm từ "dẫu...mà" tạo nên nhịp điệu đều đặn, tăng cường hiệu quả biểu đạt cho đoạn văn. Nó thể hiện rõ ràng thái độ mỉa mai, châm biếm của tác giả đối với hệ thống chính trị thối nát, nơi quyền lực nằm trong tay một số ít người, dẫn đến sự áp bức, bóc lột tàn bạo đối với nhân dân. Biện pháp điệp còn góp phần làm nổi bật sự bất lực, cam chịu của người dân trước sự thống trị của giai cấp cầm quyền.
câu 4. Đoạn trích thể hiện sự phê phán mạnh mẽ của Phan Châu Trinh đối với tình trạng "dân khôn" hay "dân ngu", "dân lợi" hay "dân hại". Ông cho rằng, khi quyền lực nằm trong tay một nhóm nhỏ, họ sẽ sử dụng nó để phục vụ lợi ích riêng, bất chấp hậu quả đối với cộng đồng. Điều này dẫn đến sự bất công, tham nhũng và sự phụ thuộc của người dân vào chính quyền.
Phan Châu Trinh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý quyền lực. Ông kêu gọi mọi người cần phải nhận thức rõ ràng về vai trò của mình trong xã hội và đấu tranh chống lại sự lạm dụng quyền lực. Đoạn trích cũng gợi ý về sự cần thiết của việc tạo ra môi trường thuận lợi để khuyến khích sự phát triển cá nhân và sáng tạo, từ đó thúc đẩy sự tiến bộ chung của toàn xã hội.
ii:
câu 1. Để giải quyết bài tập này, chúng ta cần phân tích kỹ lưỡng nội dung đoạn trích và đưa ra những lập luận logic, thuyết phục. Dưới đây là một ví dụ cụ thể:
Đoạn văn:
Trong cuộc sống, con người thường phải đối mặt với rất nhiều khó khăn, thử thách. Một trong số đó chính là thói quen xấu như tham lam, ích kỷ, độc đoán,... Những thói quen này nếu không được khắc phục sớm sẽ gây ra những hậu quả khôn lường, ảnh hưởng đến bản thân và cộng đồng.
Thói quen xấu là gì? Đó là những thói quen, hành vi, suy nghĩ mang tính tiêu cực, đi ngược lại với đạo đức, chuẩn mực xã hội. Chúng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau như môi trường sống, giáo dục, di truyền,... Tuy nhiên, dù bắt nguồn từ đâu thì thói quen xấu cũng đều tiềm ẩn nguy cơ gây hại cho con người.
Một số thói quen xấu điển hình mà chúng ta thường gặp phải là:
* Tham lam: Đây là thói quen xấu phổ biến nhất, biểu hiện qua việc muốn chiếm đoạt tài sản, quyền lợi của người khác. Người tham lam thường ích kỷ, hẹp hòi, sẵn sàng làm mọi thứ để đạt được mục đích của mình.
* Ích kỷ: Người ích kỷ chỉ biết nghĩ đến bản thân, không quan tâm đến lợi ích chung. Họ thường đặt lợi ích cá nhân lên trên hết, thậm chí sẵn sàng hy sinh lợi ích của người khác để bảo vệ lợi ích của mình.
* Độc đoán: Người độc đoán thường hay áp đặt ý kiến của mình lên người khác, không chịu lắng nghe, thấu hiểu. Họ thường tự cho mình là đúng, không tôn trọng ý kiến của người khác.
Những thói quen xấu này nếu không được khắc phục sớm sẽ gây ra những hậu quả khôn lường. Chúng có thể khiến con người trở nên cô đơn, lạc lõng, mất niềm tin vào cuộc sống. Đồng thời, chúng cũng có thể gây ra những mâu thuẫn, xung đột, thậm chí là bạo lực trong xã hội.
Vì vậy, mỗi người cần có ý thức rèn luyện bản thân, loại bỏ những thói quen xấu. Hãy sống chan hòa, yêu thương, giúp đỡ lẫn nhau để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.