31/08/2025
31/08/2025
- Trong tiếng Anh có 12 thì cơ bản được chia theo 3 mốc thời gian: Quá khứ – Hiện tại – Tương lai.
1. Hiện tại (Present)
- Present Simple (Hiện tại đơn): I go to school every day.
- Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn): I am going to school now.
- Present Perfect (Hiện tại hoàn thành): I have gone to school already.
- Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn): I have been going to school for 2 years.
2. Quá khứ (Past)
- Past Simple (Quá khứ đơn): I went to school yesterday.
- Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn): I was going to school when it rained.
- Past Perfect (Quá khứ hoàn thành): I had gone to school before 7 a.m.
- Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn): I had been going to school for 2 years before I moved.
3. Tương lai (Future)
- Future Simple (Tương lai đơn): I will go to school tomorrow.
- Future Continuous (Tương lai tiếp diễn): I will be going to school at 7 a.m. tomorrow.
- Future Perfect (Tương lai hoàn thành): I will have gone to school by 7 a.m. tomorrow.
- Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn): I will have been going to school for 2 years by next summer.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
29/08/2025
Top thành viên trả lời