các thì trong tiếng anh là gì Giúp mình với!

Trả lời câu hỏi của minh anhh
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

31/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Các thì trong tiếng Anh chủ yếu gồm có: 1. **Present Simple (Thì hiện tại đơn)** 2. **Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)** 3. **Present Perfect (Thì hiện tại hoàn thành)** 4. **Present Perfect Continuous (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)** 5. **Past Simple (Thì quá khứ đơn)** 6. **Past Continuous (Thì quá khứ tiếp diễn)** 7. **Past Perfect (Thì quá khứ hoàn thành)** 8. **Past Perfect Continuous (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)** 9. **Future Simple (Thì tương lai đơn)** 10. **Future Continuous (Thì tương lai tiếp diễn)** 11. **Future Perfect (Thì tương lai hoàn thành)** 12. **Future Perfect Continuous (Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn)** Mỗi thì có cách sử dụng và cấu trúc riêng.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

minh anhh

- Trong tiếng Anh có 12 thì cơ bản được chia theo 3 mốc thời gian: Quá khứ – Hiện tại – Tương lai.

1. Hiện tại (Present)

- Present Simple (Hiện tại đơn): I go to school every day.

- Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn): I am going to school now.

- Present Perfect (Hiện tại hoàn thành): I have gone to school already.

- Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn): I have been going to school for 2 years.

2. Quá khứ (Past)

- Past Simple (Quá khứ đơn): I went to school yesterday.

- Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn): I was going to school when it rained.

- Past Perfect (Quá khứ hoàn thành): I had gone to school before 7 a.m.

- Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn): I had been going to school for 2 years before I moved.

3. Tương lai (Future)

- Future Simple (Tương lai đơn): I will go to school tomorrow.

- Future Continuous (Tương lai tiếp diễn): I will be going to school at 7 a.m. tomorrow.

- Future Perfect (Tương lai hoàn thành): I will have gone to school by 7 a.m. tomorrow.

- Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn): I will have been going to school for 2 years by next summer.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved