câu 1. Luận đề của văn bản là Niềm tin là gì?
Văn bản tập trung phân tích khái niệm niềm tin, so sánh tác động của niềm tin và sự nghi ngờ lên các mối quan hệ, và nhấn mạnh tầm quan trọng của niềm tin trong cuộc sống.
câu 2. Tác giả đã mượn câu nói của Jack Welch, cựu CEO của General Electric, "Bạn chỉ thực sự biết nó khi bạn cảm nhận được nó" để đặt vấn đề cho bài viết. Câu nói này nhấn mạnh rằng niềm tin là một trạng thái tinh thần khó nắm bắt, chỉ có thể cảm nhận được qua trải nghiệm và trực giác của từng cá nhân. Tác giả sử dụng câu nói này như một cách mở đầu gợi mở, tạo sự tò mò và dẫn dắt người đọc vào nội dung chính của bài viết.
câu 3. 1. Phần Đọc Hiểu:
* : Văn bản đề cập đến vấn đề niềm tin trong cuộc sống. Niềm tin là sự tin tưởng, tín nhiệm vào điều gì đó, đối lập với sự nghi ngờ.
* : Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là nghị luận. Tác giả sử dụng lí lẽ và dẫn chứng cụ thể để phân tích, so sánh giữa hai mối quan hệ tin cậy và thiếu tin cậy.
* : Theo tác giả, niềm tin đơn giản là sự tin tưởng vào phẩm chất đạo đức và năng lực của con người.
* : Câu chuyện về chiếc máy bay bị hỏng càng giúp khẳng định vai trò của niềm tin. Khi mọi người tin rằng họ có thể sửa chữa máy bay, họ đã tìm ra giải pháp và cứu sống tất cả mọi người.
* : Ý kiến "Niềm tin tạo nên sức mạnh" hoàn toàn đúng. Niềm tin giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách, tạo động lực để vươn lên trong cuộc sống.
* : Trong cuộc sống, niềm tin cần thiết trong mọi lĩnh vực. Nó giúp con người duy trì các mối quan hệ xã hội, phát triển bản thân và đạt được mục tiêu.
* : Cách trình bày của tác giả rất logic và chặt chẽ. Tác giả sử dụng các ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm của mình, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung.
* : Thông điệp ý nghĩa nhất từ đoạn trích là tầm quan trọng của niềm tin trong cuộc sống. Niềm tin giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách, tạo động lực để vươn lên trong cuộc sống.
* : Em đồng tình với quan niệm "Hãy luôn giữ vững niềm tin của chính mình". Niềm tin giúp con người có thêm sức mạnh để vượt qua khó khăn, thử thách, đạt được mục tiêu trong cuộc sống.
* : Nếu em gặp thất bại, em sẽ cố gắng rút kinh nghiệm, học hỏi từ những sai lầm để tiến bộ hơn. Thất bại không phải là điều xấu, mà là cơ hội để trưởng thành.
Kết luận: Đoạn trích đã nêu bật vai trò quan trọng của niềm tin trong cuộc sống. Niềm tin giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách, tạo động lực để vươn lên trong cuộc sống.
câu 4. : Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là nghị luận.
: Theo tác giả, "Niềm tin là gì?" là "sự tin tưởng", "trái nghĩa với nó là sự nghi ngờ". Niềm tin là sự tin tưởng, tín nhiệm, tự tin vào khả năng, phẩm chất, giá trị của bản thân hoặc đối tượng nào đó. Sự nghi ngờ là thái độ hoài nghi, không tin tưởng vào điều gì đó.
: Tác dụng của phép so sánh trong câu văn "mỗi người trong chúng ta đều có những trải nghiệm về sự khác biệt không nhỏ giữa các mối quan hệ xây dựng trên niềm tin và không dựa vào niềm tin":
* Gợi hình: Tạo nên hình ảnh cụ thể, sinh động về sự khác biệt giữa hai loại mối quan hệ.
* Gợi cảm: Nhấn mạnh tầm quan trọng của niềm tin trong việc tạo nên sự gắn kết, tin tưởng giữa con người với nhau.
* Tăng tính thuyết phục: Làm cho lập luận của tác giả trở nên chặt chẽ hơn, giúp người đọc dễ dàng hình dung và đồng tình với quan điểm của tác giả.
: Quan điểm của tác giả về niềm tin:
* Niềm tin là nền tảng vững chắc cho mọi mối quan hệ.
* Niềm tin giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách.
* Niềm tin mang lại hạnh phúc và thành công.
: Câu văn "Khi bạn tin ai, bạn đặt hết niềm tin vào người đó, tin vào phẩm chất đạo đức và năng lực của họ. Còn khi bạn không tin ai, bạn sẽ nghi ngờ người đó cả về phẩm chất đạo đức, hành động, năng lực, hay thành tích của họ" sử dụng biện pháp tu từ liệt kê.
* Liệt kê các khía cạnh của niềm tin: Phẩm chất đạo đức, năng lực, hành động, thành tích.
* Tác dụng: Nhấn mạnh sự toàn diện của niềm tin, khẳng định niềm tin bao gồm tất cả những yếu tố liên quan đến con người.
Phản ánh:
Qua bài tập này, học sinh đã được củng cố kiến thức về các phương thức biểu đạt, đặc biệt là phương thức nghị luận. Bên cạnh đó, học sinh cũng được rèn luyện kỹ năng phân tích, đánh giá tác dụng của các biện pháp tu từ trong văn bản. Việc mở rộng vấn đề bằng cách yêu cầu học sinh viết đoạn văn trình bày suy nghĩ về vai trò của niềm tin trong cuộc sống giúp học sinh vận dụng kiến thức đã học vào thực tế, nâng cao khả năng tư duy độc lập và sáng tạo.
câu 5. * : Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là nghị luận.
* : Theo tác giả, niềm tin là sự tin tưởng, trái ngược với sự nghi ngờ. Niềm tin đơn giản là tin tưởng vào phẩm chất đạo đức, năng lực của người khác.
* : Tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê trong câu văn "mỗi người trong chúng ta đều có những trải nghiệm về sự khác biệt không nhỏ giữa các mối quan hệ xây dựng trên niềm tin và không dựa vào niềm tin" là:
* Nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt giữa hai loại mối quan hệ: xây dựng trên niềm tin và không dựa vào niềm tin.
* Tăng tính thuyết phục cho lập luận của tác giả bằng cách cung cấp dẫn chứng cụ thể.
* Gợi mở cho người đọc suy ngẫm về tầm quan trọng của niềm tin trong cuộc sống.
* : Để xây dựng niềm tin nơi người khác, chúng ta cần:
* Thể hiện sự chân thành, đáng tin cậy qua lời nói và hành động.
* Lắng nghe và thấu hiểu người khác, tạo sự kết nối tinh thần.
* Tạo ra môi trường an toàn, tôn trọng lẫn nhau.
* Thực hiện cam kết và giữ lời hứa.
* Xây dựng lòng tin bằng cách giúp đỡ và hỗ trợ người khác.
* : Em hoàn toàn đồng tình với quan điểm của tác giả rằng "Niềm tin đơn giản chỉ có thế". Niềm tin là một giá trị vô hình nhưng lại mang sức mạnh to lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến mọi khía cạnh của cuộc sống. Nó là nền tảng vững chắc cho mọi mối quan hệ, giúp con người gắn kết với nhau hơn. Khi có niềm tin, con người sẽ tự tin, lạc quan, sẵn sàng đối mặt với thử thách và vươn tới thành công. Ngược lại, nếu thiếu niềm tin, con người sẽ trở nên nghi ngờ, lo lắng, dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn.