ii:
câu 1. Dòng sông trong văn bản "Khi gặp vật cản nó sẽ tự đổi hướng mà không dừng lại" đã gợi lên nhiều suy ngẫm sâu sắc về cách ứng xử của con người trước những khó khăn và thử thách trong cuộc sống. Dòng sông luôn chảy xuôi, không ngừng nghỉ, bất chấp mọi trở ngại trên đường đi. Nó không bao giờ chịu khuất phục trước những tảng đá lớn hay những khúc cua gấp. Thay vào đó, nó tìm ra cách để vượt qua chúng bằng cách uốn lượn quanh co, tạo nên những dòng chảy mới. Điều này thể hiện sự linh hoạt, sáng tạo và kiên trì của dòng sông.
Trong cuộc sống, mỗi người đều phải đối mặt với những khó khăn và thử thách riêng biệt. Có những lúc, chúng ta có thể cảm thấy bế tắc, không biết phải làm gì tiếp theo. Tuy nhiên, thay vì bỏ cuộc hoặc đầu hàng, chúng ta cần phải tìm ra giải pháp phù hợp nhất với hoàn cảnh của mình. Chúng ta cần phải linh hoạt, sáng tạo và kiên trì để vượt qua những rào cản và đạt được mục tiêu của mình.
Cách ứng xử của dòng sông cũng nhắc nhở chúng ta rằng, đôi khi, việc thay đổi hướng đi có thể là điều tốt nhất. Khi gặp phải những vật cản, chúng ta không nên cố gắng chống chọi hay chiến đấu với chúng. Thay vào đó, chúng ta nên tìm kiếm những con đường khác, những cơ hội mới để tiến về phía trước. Điều quan trọng là chúng ta phải giữ vững niềm tin và hy vọng vào tương lai tươi sáng.
Tóm lại, cách ứng xử của dòng sông "khi gặp vật cản nó sẽ tự đổi hướng mà không dừng lại" mang đến cho chúng ta một bài học quý giá về tinh thần lạc quan, kiên trì và linh hoạt trong cuộc sống. Chúng ta cần phải học cách thích nghi với những thay đổi và tìm ra những giải pháp sáng tạo để vượt qua những khó khăn. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể đạt được thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
câu 2. Nhà văn, nhà báo Lưu Quý Kỳ đã từng đưa ra quan niệm về thơ rất sâu sắc: "Nhà thơ gói tâm tình của mình trong thơ. Người đọc mở ra bỗng thấy tâm tình của chính mình." Thơ là tiếng nói của trái tim, là những rung động, cảm xúc mãnh liệt bật lên thành vần, thành điệu, thành lời. Nhà thơ gửi gắm vào đó bao nỗi niềm, tâm tư, tình cảm của mình. Khi tiếp cận với tác phẩm, người đọc không chỉ thấy được thế giới tâm hồn của nhà thơ mà còn tìm thấy cả những nỗi niềm, cảm xúc, tâm sự của chính bản thân mình. Điều này lí giải vì sao nhiều khi chúng ta chưa hiểu hết nội dung bài thơ, chưa giải mã hết ẩn ý trong các hình ảnh thơ nhưng vẫn thích, vẫn yêu và tìm thấy ở đó sự đồng điệu. Bài thơ "Tấc đất thành cổ" của Phạm Đình Lân là minh chứng rõ nét nhất cho điều đó.
Bài thơ "Tấc đất thành cổ" của Phạm Đình Lân là một bài thơ viết về chủ đề chiến tranh, đặc biệt là về những hy sinh mất mát của những người lính trẻ tuổi trong cuộc chiến tranh Việt Nam. Bài thơ mang đậm chất trữ tình, thể hiện qua ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng đầy cảm xúc. Tác giả sử dụng những hình ảnh cụ thể, gần gũi để miêu tả cảnh vật, con người, tạo nên một bức tranh sống động về cuộc sống và chiến đấu của những người lính trong thành cổ Quảng Trị.
Mở đầu bài thơ, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ so sánh để nhấn mạnh giá trị thiêng liêng của mảnh đất Thành Cổ:
"Tấc đất thành cổ
Nhẹ bước chân và nói khẽ thôi
Cho đồng đội tôi nằm yên dưới cỏ"
Hình ảnh "tấc đất thành cổ" gợi lên sự nhỏ bé, mong manh nhưng cũng rất quý giá. Nó là nơi an nghỉ của biết bao người lính đã hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc. Câu thơ "Nhẹ bước chân và nói khẽ thôi" thể hiện sự tôn trọng, kính cẩn của tác giả đối với những người đã khuất. Từ "nói khẽ thôi" càng tăng thêm sự trang nghiêm, linh thiêng cho không gian nghĩa trang.
Câu thơ thứ ba "Cho đồng đội tôi nằm yên dưới cỏ" là lời khẳng định về sự bình yên, thanh thản của những người lính đã hy sinh. Họ nằm yên dưới lớp cỏ xanh, hòa mình vào thiên nhiên, đất trời. Hình ảnh "cỏ" tượng trưng cho sự sống, sự hồi sinh, mang đến cảm giác ấm áp, an ủi cho những người đang sống.
Bằng cách sử dụng biện pháp tu từ so sánh, tác giả đã thể hiện được tấm lòng tri ân sâu sắc đối với những người lính đã hy sinh vì đất nước. Đồng thời, câu thơ cũng gợi lên trong lòng người đọc một nỗi buồn man mác, tiếc thương cho những người đã khuất.
Trong hai khổ thơ tiếp theo, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để khắc họa khung cảnh Thành Cổ Quảng Trị:
"Nơi đây đồng đội tôi nằm lại
Vắng bóng người, chỉ nghe tiếng gió thổi
Thành cổ lặng im, như ngủ say
Sau những trận đánh khốc liệt"
Hình ảnh "đồng đội tôi nằm lại" gợi lên sự hi sinh, mất mát to lớn của dân tộc trong cuộc chiến tranh. Khung cảnh Thành Cổ được miêu tả bằng những hình ảnh đối lập: "vắng bóng người", "chỉ nghe tiếng gió thổi", "thành cổ lặng im". Tiếng gió thổi như tiếng thở dài của những người đã khuất, như tiếng vọng về của quá khứ đau thương. Sự tĩnh lặng của thành cổ sau những trận đánh khốc liệt càng làm nổi bật sự tàn khốc của chiến tranh.
Khổ thơ cuối cùng, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ để thể hiện khát vọng hòa bình của dân tộc:
"Tôi muốn hóa thành con chim hót
Để gọi bình minh thức dậy
Tôi muốn hóa thành đóa hoa thơm
Để tô thắm cuộc đời"
Hình ảnh "con chim hót", "đóa hoa thơm" là những hình ảnh ẩn dụ cho khát vọng hòa bình, hạnh phúc của con người. Tác giả muốn hóa thân thành những gì đẹp đẽ, tinh túy nhất để góp phần xây dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn. Khát vọng ấy thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời, hướng tới tương lai tươi sáng của người lính trẻ.
Biện pháp tu từ ẩn dụ trong khổ thơ cuối cùng đã góp phần nâng cao giá trị nghệ thuật của bài thơ. Nó thể hiện được khát vọng hòa bình cháy bỏng của dân tộc Việt Nam, đồng thời khơi gợi trong lòng người đọc niềm tin vào tương lai tươi sáng.
Bài thơ "Tấc đất thành cổ" của Phạm Đình Lân là một bài thơ giàu tính biểu cảm, thể hiện được tấm lòng tri ân sâu sắc của tác giả đối với những người lính đã hy sinh vì đất nước. Bằng cách sử dụng các biện pháp tu từ so sánh, nhân hóa, ẩn dụ, tác giả đã khắc họa thành công khung cảnh Thành Cổ Quảng Trị và thể hiện được khát vọng hòa bình của dân tộc. Bài thơ đã để lại trong lòng người đọc nhiều cảm xúc, suy ngẫm về giá trị của hòa bình và trách nhiệm của mỗi người đối với đất nước.