Kim Lân và Tô Hoài là hai nhà văn tiêu biểu của nền văn học Việt Nam, mỗi người đều có những đóng góp to lớn cho kho tàng văn học nước nhà. Trong đó, hai tác phẩm "Vợ Nhặt" và "Vợ Chồng A Phủ" đã khắc họa thành công số phận của những con người nhỏ bé trong xã hội cũ, đồng thời thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc của các nhà văn.
"Vợ Nhặt" là một truyện ngắn xuất sắc của Kim Lân, được in trong tập Con chó xấu xí (1962). Tác phẩm lấy bối cảnh nạn đói năm 1945, qua đó phản ánh cuộc sống cơ cực, tủi nhục của người nông dân. Còn "Vợ Chồng A Phủ" là một trong những truyện ngắn nổi bật nhất của Tô Hoài, nằm trong tập Truyện Tây Bắc (1953). Tác phẩm kể về cuộc đời của đôi vợ chồng trẻ người Mông là Mị và A Phủ, họ bị bắt về làm con dâu, làm nô lệ cho nhà thống lí Pá Tra. Hai tác phẩm này tuy cùng chủ đề nhưng lại mang những nét riêng biệt trong cách nhìn nhận cuộc sống và con người.
Trước hết, cả hai tác phẩm đều khắc họa số phận bi thảm của người nông dân trong xã hội cũ. Trong "Vợ Nhặt", đó là anh cu Tràng - một người đàn ông nghèo khổ, xấu xí, bị xã hội ruồng bỏ. Anh ta chỉ là một kẻ vô danh tiểu tốt, không có gì nổi bật ngoài vẻ ngoài thô kệch, xấu xí. Cuộc sống của Tràng càng thêm bế tắc khi anh ta phải gánh vác trách nhiệm nuôi mẹ già và đứa em gái nhỏ. Trong hoàn cảnh ấy, Tràng vẫn quyết định cưới vợ, dù biết rằng điều đó sẽ khiến cuộc sống của anh ta thêm khốn khó. Còn trong "Vợ Chồng A Phủ", đó là Mị - cô gái xinh đẹp, tài năng nhưng lại bị bắt về làm con dâu gạt nợ cho nhà thống lí Pá Tra. Mị phải chịu đựng bao nhiêu cay đắng, tủi nhục, bị tước đoạt quyền tự do, quyền làm người. Cô sống như một cái bóng vật vờ, không còn chút hi vọng vào tương lai.
Tuy nhiên, bên cạnh những nét tương đồng, hai tác phẩm cũng có những nét riêng biệt. Trong "Vợ Nhặt", Kim Lân tập trung khai thác số phận của người nông dân trong nạn đói. Ông đã khắc họa thành công hình ảnh anh cu Tràng - một người nông dân hiền lành, chất phác nhưng lại bị đẩy vào hoàn cảnh éo le, trớ trêu. Qua đó, tác giả muốn lên án tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật đã gây ra nạn đói khủng khiếp, cướp đi sinh mạng của hàng triệu người dân Việt Nam. Còn trong "Vợ Chồng A Phủ", Tô Hoài lại tập trung phản ánh cuộc sống tăm tối, cực nhọc của đồng bào miền núi dưới ách áp bức của phong kiến và thực dân. Nhà văn đã khắc họa thành công hình ảnh Mị - một cô gái xinh đẹp, tài năng nhưng lại bị bóc lột, chà đạp đến mức mất đi cả ý chí sống. Qua đó, tác giả muốn tố cáo tội ác của chế độ phong kiến đã đẩy người dân vào cảnh lầm than, cơ cực.
Về mặt nghệ thuật, cả hai tác phẩm đều có những nét độc đáo riêng. Trong "Vợ Nhặt", Kim Lân đã sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống hằng ngày của người nông dân. Cách kể chuyện linh hoạt, hấp dẫn, tạo nên sức cuốn hút cho người đọc. Còn trong "Vợ Chồng A Phủ", Tô Hoài đã sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, giúp người đọc dễ dàng hình dung được khung cảnh và tâm trạng của nhân vật. Bên cạnh đó, nhà văn còn am hiểu sâu sắc về phong tục tập quán của đồng bào miền núi, từ đó đã xây dựng thành công hình ảnh Mị - một cô gái H'Mông với những nét tính cách đặc trưng.
Tóm lại, "Vợ Nhặt" và "Vợ Chồng A Phủ" là hai tác phẩm xuất sắc của nền văn học Việt Nam, phản ánh chân thực số phận của người nông dân trong xã hội cũ. Mỗi tác phẩm đều có những nét riêng biệt trong cách nhìn nhận cuộc sống và con người, song chúng đều toát lên giá trị nhân đạo sâu sắc. Đọc hai tác phẩm này, chúng ta càng thêm trân trọng những giá trị tốt đẹp của cuộc sống hôm nay.