Giải giúp bài Hóa.

Câu 1: Lập công thức hoá học và tính phân tử khối sau : 1 Mg và NO3 2 M
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của mailinh
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

10/09/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để lập công thức hóa học và tính phân tử khối của các hợp chất, chúng ta sẽ làm theo từng câu một. Dưới đây là giải pháp cho từng hợp chất: 1. **Mg và NO3**: - Công thức: Mg(NO3)2 - Phân tử khối: 24.3 (Mg) + 2*(14 (N) + 3*16 (O)) = 24.3 + 2*(14 + 48) = 24.3 + 124 = 148.3 2. **Mg và CO3**: - Công thức: MgCO3 - Phân tử khối: 24.3 + 12 + 3*16 = 24.3 + 12 + 48 = 84.3 3. **A và CO3** (A có thể là kim loại hóa trị 1): - Giả sử A là Na: Công thức: Na2CO3 - Phân tử khối: 2*23 + 12 + 3*16 = 46 + 12 + 48 = 106 4. **Ca và SO3**: - Công thức: CaSO3 - Phân tử khối: 40.1 + 32 + 3*16 = 40.1 + 32 + 48 = 120.1 5. **Na và CO3**: - Công thức: Na2CO3 - Phân tử khối: 2*23 + 12 + 3*16 = 46 + 12 + 48 = 106 6. **Fe (III) và CO3**: - Công thức: Fe2(CO3)3 - Phân tử khối: 2*55.8 + 3*(12 + 3*16) = 111.6 + 3*48 = 111.6 + 144 = 255.6 7. **S(N) và O**: - Giả sử S(N) là lưu huỳnh (S) có hóa trị 4: Công thức: SO2 - Phân tử khối: 32 + 2*16 = 32 + 32 = 64 8. **SCVI) và O**: - Giả sử SCVI là lưu huỳnh (S) có hóa trị 6: Công thức: SO3 - Phân tử khối: 32 + 3*16 = 32 + 48 = 80 9. **Fe(II) và OH**: - Công thức: Fe(OH)2 - Phân tử khối: 55.8 + 2*17 = 55.8 + 34 = 89.8 10. **Fe (II) và OH** (câu này giống câu 9, nên cũng có kết quả tương tự): - Công thức: Fe(OH)2 - Phân tử khối: 55.8 + 34 = 89.8 11. **Cl (VII) và O**: - Công thức: ClO3 - Phân tử khối: 35.5 + 3*16 = 35.5 + 48 = 83.5 12. **Ca và PO4**: - Công thức: Ca3(PO4)2 - Phân tử khối: 3*40.1 + 2*(31 + 4*16) = 120.3 + 2*(31 + 64) = 120.3 + 190 = 310.3 13. **Zn và NO3**: - Công thức: Zn(NO3)2 - Phân tử khối: 65.4 + 2*(14 + 3*16) = 65.4 + 2*(14 + 48) = 65.4 + 124 = 189.4 14. **Li và SO4**: - Công thức: Li2SO4 - Phân tử khối: 2*6.9 + 32 + 4*16 = 13.8 + 32 + 64 = 109.8 15. **Ba và PO4**: - Công thức: Ba3(PO4)2 - Phân tử khối: 3*137 + 2*(31 + 64) = 411 + 190 = 601 16. **Al và SO3**: - Công thức: Al2(SO3)3 - Phân tử khối: 2*27 + 3*(32 + 3*16) = 54 + 3*80 = 54 + 240 = 294 17. **Na và NO3**: - Công thức: NaNO3 - Phân tử khối: 23 + 14 + 3*16 = 23 + 14 + 48 = 85 18. **Al và PO3**: - Công thức: AlPO3 - Phân tử khối: 27 + 31 + 3*16 = 27 + 31 + 48 = 106 19. **Cr (III) và O**: - Công thức: Cr2O3 - Phân tử khối: 2*52 + 3*16 = 104 + 48 = 152 20. **K và Cr2O7 (H)**: - Công thức: K2Cr2O7 - Phân tử khối: 2*39 + 2*52 + 7*16 = 78 + 104 + 112 = 294 Hy vọng đáp án trên giúp bạn hoàn thành bài tập!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved